Bảng giá tháo lắp máy lạnh bao nhiêu tiền? Có tự tháo lắp tại nhà được không?

Máy lạnh đã trở thành một thiết bị phổ biến trong hầu hết các gia đình ngày nay.. Tuy nhiên, không phải lúc nào máy lạnh cũng được giữ nguyên vị trí cũ bởi việc tháo, lắp, di dời thường xảy ra khi chuyển nhà, sửa chữa, cải tạo không gian. Và nếu bạn đang tìm hiểu, Hoàng Hà Mobile sẽ cung cấp chi tiết về bảng giá tháo lắp máy lạnh mới nhất, các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí, quy trình thực hiện và liệu có nên tự tháo lắp máy lạnh tại nhà hay không.

Bảng giá tháo lắp máy lạnh mới nhất hiện nay

Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều đơn vị cung cấp dịch vụ tháo lắp máy lạnh tại nhà với mức giá khác nhau. Tuy nhiên, để giúp bạn có cái nhìn tổng quan, dưới đây là bảng giá tham khảo được tổng hợp từ các đơn vị uy tín như Thành Đạt và Nguyễn Gia.

Bang-Gia-Thao-Lap-May-Lanh-1

Lưu ý: Bảng giá tháo lắp máy lạnh chỉ mang tính chất tham khảo, mức phí cụ thể sẽ phụ thuộc vào loại máy, vị trí lắp đặt, chiều dài ống đồng, vật tư đi kèm và yêu cầu kỹ thuật khác. Để có mức giá chính xác, bạn nên liên hệ trực tiếp với đơn vị cung cấp dịch vụ để được khảo sát và báo giá cụ thể.

Dịch vụ Công suất máy lạnh Giá tham khảo (VNĐ)
Tháo máy lạnh 1.0 – 2.0 HP 150.000 – 200.000
Lắp máy lạnh 1.0 – 1.5 HP 200.000 – 300.000
Lắp máy lạnh 2.0 – 2.5 HP 300.000 – 450.000
Tháo + lắp máy (trọn gói) 1.0 – 2.5 HP 400.000 – 700.000
Tháo lắp máy âm trần 2.0 – 3.0 HP 650.000 – 1.300.000
Hút chân không 350.000 – 400.000
Di dời máy lạnh 1.0 – 1.5 HP 400.000 – 500.000
Di dời máy lạnh 2.0 – 2.5 HP 500.000 – 600.000
Bơm gas R22/R32/R410 6.000 – 10.000/PSI
Vật tư phụ (ống đồng, CB…) 50.000 – 220.000/m/bộ

Các tiêu chí có thể ảnh hưởng đến bảng giá tháo lắp máy lạnh

Chi phí tháo lắp máy lạnh không cố định mà bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Dưới đây là những tiêu chí quan trọng mà bạn nên lưu ý khi tính toán chi phí hoặc nhận bảng giá tháo lắp máy lạnh từ các đơn vị dịch vụ.

Công suất và loại máy lạnh

Công suất là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí tháo lắp máy lạnh. Máy có công suất lớn thường cồng kềnh, trọng lượng nặng hơn và yêu cầu kỹ thuật lắp đặt cao hơn so với các dòng máy nhỏ. 

Ví dụ, máy lạnh 1.0 HP phù hợp cho phòng nhỏ, việc tháo lắp dễ dàng và tốn ít nhân công. Trong khi đó, máy từ 2.5 HP trở lên thường dùng cho phòng khách lớn hoặc văn phòng, việc tháo dỡ đòi hỏi đội ngũ kỹ thuật có tay nghề cao, thời gian thực hiện lâu hơn, kéo theo chi phí tăng đáng kể.

Bang-Gia-Thao-Lap-May-Lanh-2

Ngoài công suất, loại máy lạnh cũng là tiêu chí ảnh hưởng đến giá dịch vụ. Máy lạnh treo tường thông thường sẽ có chi phí rẻ hơn so với máy âm trần, tủ đứng hoặc máy công nghiệp. Bởi các dòng máy đặc biệt yêu cầu kỹ thuật tháo lắp phức tạp hơn, đi kèm các công đoạn như hút chân không, nạp gas chuẩn, kiểm tra hệ thống điều khiển và đấu nối điện chuyên dụng.

Vị trí lắp đặt

Vị trí lắp đặt máy lạnh ảnh hưởng rất lớn đến chi phí tháo lắp bởi mức độ khó khăn khi tiếp cận. Nếu máy lạnh được lắp ở vị trí dễ thao tác như tường trống, không bị che chắn bởi tủ kệ hoặc ở tầng trệt, chi phí thường ở mức cơ bản. Tuy nhiên, nếu máy được lắp ở các vị trí cao, gần trần nhà, khu vực chật hẹp hoặc nằm ở ban công, cần dùng giàn giáo hoặc dây an toàn để thao tác thì bảng giá tháo lắp máy lạnh sẽ cao hơn đáng kể.

Bang-Gia-Thao-Lap-May-Lanh-3

Ngoài ra, yếu tố địa lý cũng đóng vai trò quan trọng. Nếu vị trí tháo lắp nằm ở những khu vực ngoại thành, vùng sâu hoặc những nơi có giao thông khó khăn, chi phí di chuyển và thời gian chờ đợi của thợ sẽ được tính thêm vào tổng chi phí. Một số đơn vị dịch vụ có thể tính thêm phụ phí đi lại, đặc biệt khi phải mang theo nhiều dụng cụ cồng kềnh. 

Chiều dài và loại ống đồng

Ống đồng là vật tư thiết yếu khi lắp đặt máy lạnh, đóng vai trò dẫn gas từ dàn nóng đến dàn lạnh. Hầu hết các đơn vị dịch vụ chỉ bao gồm một chiều dài ống đồng tiêu chuẩn (thường từ 2 đến 3 mét) trong gói lắp đặt cơ bản. Nếu chiều dài thực tế vượt quá giới hạn này, phần ống phát sinh sẽ được tính thêm chi phí, dao động từ 120.000 đến 220.000 đồng/m tùy theo công suất và loại ống.

Bang-Gia-Thao-Lap-May-Lanh-4

Ngoài chiều dài, chất lượng và loại ống đồng cũng ảnh hưởng đến bảng giá. Ống đồng dày, chịu áp suất tốt thường có giá cao hơn so với loại mỏng hoặc sản phẩm không đạt tiêu chuẩn. Nếu ống đồng cũ đã bị móp méo, rò rỉ hoặc đã sử dụng lâu năm, thợ có thể đề xuất thay mới hoàn toàn để đảm bảo an toàn và hiệu quả vận hành.

Nhu cầu vật tư đi kèm

Ngoài ống đồng, quá trình tháo lắp máy lạnh còn yêu cầu nhiều vật tư đi kèm để hoàn thiện hệ thống. Một số phụ kiện phổ biến bao gồm CB chống giật, dây điện chịu tải, chân đế cao su chống rung, ống thoát nước, băng quấn cách nhiệt, nẹp ống, ke treo dàn nóng… Mỗi vật tư đều có mức giá riêng và không phải lúc nào cũng được bao gồm trong bảng giá tháo lắp máy lạnh cơ bản.

Bang-Gia-Thao-Lap-May-Lanh-5

Ví dụ, một bộ CB điện có thể dao động từ 50.000 đến 90.000 đồng, chân cao su từ 50.000 – 100.000 đồng, ke đỡ từ 120.000 – 140.000 đồng, dây điện có thể tính theo mét tùy chiều dài… Tùy vào hiện trạng công trình (mới hoàn thiện hay cải tạo), số lượng vật tư đi kèm có thể nhiều hoặc ít. Do đó, bạn nên yêu cầu bảng báo giá chi tiết, có phân tách giữa chi phí nhân công và vật tư để tiện so sánh và quản lý chi phí.

Dịch vụ đi kèm (vệ sinh, bơm gas, hút chân không)

Trong quá trình tháo lắp, nhiều khách hàng có nhu cầu kết hợp thêm các dịch vụ như vệ sinh máy lạnh, bơm gas hoặc hút chân không, đây là những yếu tố khiến chi phí phát sinh thêm so với giá tháo lắp cơ bản. Vệ sinh dàn lạnh và dàn nóng là việc cần thiết nếu máy đã sử dụng lâu, giúp máy hoạt động hiệu quả hơn sau khi lắp lại. Dịch vụ này thường có giá từ 100.000 – 200.000 đồng tùy công suất và độ bẩn của máy.

Bang-Gia-Thao-Lap-May-Lanh-6

Hút chân không là yêu cầu bắt buộc với các máy sử dụng gas R32 hoặc R410, đặc biệt là dòng máy inverter. Nếu không hút chân không đúng cách, máy sẽ hoạt động kém và nhanh hư hỏng. Dịch vụ hút chân không thường có giá từ 350.000 – 400.000 đồng/lần và thường được liệt kê rõ trong bảng giá tháo lắp máy lạnh của các đơn vị dịch vụ. 

Ngoài ra, nếu quá trình tháo lắp gây thất thoát gas, hoặc gas đã cạn sau thời gian dài sử dụng, bạn cần bơm thêm gas. Mỗi loại gas có giá khác nhau: R22 từ 6.000đ/PSI, R32 từ 8.000đ/PSI và R410 khoảng 10.000đ/PSI.

Thời gian và địa điểm thực hiện

Thời gian gọi dịch vụ và vị trí địa lý cũng là yếu tố ảnh hưởng đến chi phí tháo lắp máy lạnh. Các đơn vị thường có khung giờ làm việc cố định trong ngày, nhưng nếu bạn yêu cầu thợ đến vào ban đêm, ngoài giờ hành chính hoặc vào ngày lễ, cuối tuần thì chi phí có thể tăng từ 10% – 30% do phụ cấp ngoài giờ. Ngoài ra, với các công trình cần xử lý gấp trong ngày, một số đơn vị còn tính thêm phụ phí “cấp tốc” để ưu tiên điều phối thợ đến sớm.

Bang-Gia-Thao-Lap-May-Lanh-7

Về vị trí địa lý, nếu bạn sinh sống tại khu vực trung tâm, nội thành, mức giá sẽ giữ nguyên theo bảng giá niêm yết. Tuy nhiên, nếu nhà ở vùng ven, huyện xa hoặc trong các khu vực khó tiếp cận như khu công nghiệp, chung cư cao tầng không có thang máy vận chuyển hàng nặng… thì chi phí đi lại, vận chuyển dụng cụ sẽ được tính thêm. 

Quy trình tháo lắp máy lạnh như thế nào?

Tháo và lắp máy lạnh không đơn thuần chỉ là mở ốc vít và gắn lại. Vì vậy khi tham khảo bảng giá tháo lắp máy lạnh, bạn cũng cần cân nhắc đến tay nghề và kinh nghiệm của đơn vị thực hiện.

  • Bước 1: Thợ kỹ thuật sẽ đến tận nơi để kiểm tra máy lạnh, đánh giá vị trí hiện tại và điểm cần lắp mới. Việc này nhằm xác định loại vật tư cần chuẩn bị và các yêu cầu kỹ thuật khác (khoan tường, dựng giá đỡ, vị trí thoát nước…).
  • Bước 2: Tháo dàn lạnh và dàn nóng theo trình tự an toàn. Đảm bảo không làm rò rỉ gas, không bẻ gãy ống đồng hay làm hỏng bo mạch.
  • Bước 3: Nếu ống đồng hoặc dây điện cũ hỏng, thợ sẽ thay mới theo chiều dài đo thực tế. Các phụ kiện khác như CB, băng quấn, ke treo cũng được chuẩn bị đầy đủ để đảm bảo máy vận hành ổn định.

Bang-Gia-Thao-Lap-May-Lanh-8

  • Bước 4: Thợ lắp dàn lạnh theo hướng gió và chiều cao phù hợp, đảm bảo thoát nước tốt và không bị ánh nắng trực tiếp. Dàn nóng được đặt nơi thông thoáng, cách xa tường tối thiểu 30–60cm để tản nhiệt.
  • Bước 5: Sau khi lắp xong, thợ sẽ hút chân không nếu là máy inverter hoặc máy dùng gas R32/R410. Cuối cùng là kiểm tra lượng gas, nạp thêm nếu cần thiết để máy vận hành ổn định.
  • Bước 6: Thợ kỹ thuật khởi động máy, kiểm tra độ lạnh, độ ồn, đo điện áp và đảm bảo không có rò rỉ gas. Sau khi hoàn tất, bàn giao thiết bị, viết hóa đơn và bảo hành nếu có.

Có nên tự tháo lắp máy lạnh tại nhà không?

Đây là câu hỏi nhiều người quan tâm, đặc biệt là những ai có kỹ năng tự làm tại nhà. Tuy nhiên, trước khi quyết định, bạn nên tham khảo bảng giá tháo lắp máy lạnh của các đơn vị chuyên nghiệp, bởi việc tự tháo lắp điều hòa không phải là việc đơn giản và tiềm ẩn nhiều rủi ro nếu không có chuyên môn.

Ưu điểm nếu tự thực hiện:

  • Tiết kiệm được chi phí thuê thợ.
  • Chủ động thời gian và công việc.

Bang-Gia-Thao-Lap-May-Lanh-9

Tuy nhiên, rủi ro tiềm ẩn bao gồm:

  • Hỏng thiết bị: Nếu thao tác sai cách, bạn có thể làm cong vênh ống đồng, gãy chân dàn lạnh, rò rỉ gas hoặc đứt dây điện – gây hư hỏng không thể sửa chữa.
  • Rò rỉ gas – nguy hiểm: Máy lạnh sử dụng gas làm môi chất lạnh. Nếu thao tác sai, bạn có thể gây rò rỉ gas R22, R32 hoặc R410 – vừa gây hại cho sức khỏe, vừa tốn chi phí bơm lại.
  • Không đảm bảo hiệu suất hoạt động: Lắp sai độ nghiêng, vị trí không chuẩn, không hút chân không… có thể khiến máy lạnh chạy yếu, kêu to, tốn điện hoặc không lạnh.
  • Thiếu dụng cụ chuyên dụng: Tháo lắp máy lạnh đòi hỏi phải có máy hút chân không, đồng hồ đo gas, dụng cụ cắt ống, máy khoan bê tông, v.v. – các thiết bị này không phải gia đình nào cũng có sẵn.

Một số lưu ý khi tháo lắp máy lạnh

Dù sử dụng dịch vụ chuyên nghiệp hay tự làm tại nhà, bạn cũng cần lưu ý một số điều quan trọng để đảm bảo việc tháo lắp máy lạnh diễn ra an toàn và hiệu quả, đồng thời tham khảo trước bảng giá tháo lắp máy lạnh để chủ động về chi phí:

  • Tắt nguồn điện hoàn toàn: Trước khi tháo máy, cần ngắt điện tại CB tổng và kiểm tra lại bằng bút thử điện để tránh giật điện trong quá trình thao tác.
  • Khóa gas đúng cách: Với máy lạnh cũ đang sử dụng, cần khóa gas trước khi tháo để không thất thoát gas.
  • Bảo vệ dàn nóng, dàn lạnh: Trong quá trình tháo, cần tránh va chạm làm móp méo thiết bị. 

Bang-Gia-Thao-Lap-May-Lanh-10

  • Không bẻ cong ống đồng: Ống đồng bị bẻ hoặc gập có thể gây nghẹt gas hoặc làm máy hoạt động kém hiệu quả. 
  • Lắp đúng độ nghiêng: Dàn lạnh cần được lắp nghiêng nhẹ để nước ngưng thoát ra ngoài qua đường ống. 
  • Lắp dàn nóng ở nơi thoáng mát: Dàn nóng cần lắp nơi thoáng, không bị ánh nắng trực tiếp và cách xa tường, không để trước mặt vật cản như cửa sổ, cửa đi… giúp tăng tuổi thọ máy nén.
  • Kiểm tra lại gas sau khi lắp: Sau khi hoàn thành lắp đặt, nên đo áp suất và bổ sung gas nếu thiếu để máy đạt hiệu suất làm lạnh tối ưu.

Lời kết

Bài viết trên đã giúp bạn nắm rõ bảng giá tháo lắp máy lạnh, quy trình, các yếu tố ảnh hưởng cũng như những lưu ý quan trọng trong quá trình tháo lắp. Nếu bạn không am hiểu kỹ thuật, tốt nhất nên lựa chọn dịch vụ chuyên nghiệp để đảm bảo an toàn cho cả thiết bị và người sử dụng. Hãy liên hệ với các đơn vị uy tín để được khảo sát và báo giá chính xác, tránh các rủi ro phát sinh không đáng có. 

XEM THÊM:

Điều hòa âm trần là gì? Có mấy loại? Ai nên sử dụng điều hòa âm trần?

Điều hòa Panasonic của nước nào, có tốt không? Đánh giá chi tiết

Để lại một bình luận