UAV ‘Made in Vietnam’ tăng tốc, tiến ra thị trường quốc tế


Từ những thử nghiệm phục vụ quốc phòng, Việt Nam giờ đã có các doanh nghiệp tự thiết kế, chế tạo UAV, dần mở rộng sang thị trường dân dụng và xuất khẩu.

Ngành máy bay không người lái (UAV) của Việt Nam khởi động từ hơn một thập kỷ trước, trọng tâm ban đầu là nhiệm vụ trinh sát, giám sát biên giới và hỗ trợ cứu hộ cứu nạn.

Các cơ sở nghiên cứu như Viện Kỹ thuật Phòng không – Không quân và một số viện/trường kỹ thuật lớn bắt đầu làm chủ dần khung thân, hệ thống điều khiển bay, liên lạc và xử lý tín hiệu. Đây là giai đoạn “đặt nền móng” cho năng lực thiết kế, chế tạo trong nước.

 - Ảnh 1.

UAV trinh sát VU-QL1. (Ảnh: Báo QĐND)

Từ phòng thí nghiệm quốc phòng đến thị trường dân dụng

Trong khoảng 2010 – 2015, nhiều nhóm nghiên cứu đã tiến đến điều khiển bán tự động, tích hợp camera quang học và cảm biến hồng ngoại để hoạt động cả ngày lẫn đêm, từng bước mở rộng trần bay, tầm hoạt động và độ ổn định. Khi công nghệ định vị vệ tinh, truyền dẫn dữ liệu băng thông rộng và thuật toán điều hướng phát triển, UAV “made in Vietnam” chuyển dần từ mô hình thử nghiệm sang nguyên mẫu có thể sản xuất hàng loạt.

Từ sau năm 2016, các ứng dụng UAV cho dân sự bùng nổ trên thế giới, được sử dụng trong nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao, đo đạc bản đồ, kiểm tra hạ tầng cho tới vận chuyển hàng hóa…. Xu hướng này nhanh chóng lan tới Việt Nam, tạo động lực để các doanh nghiệp tư nhân đầu tư vốn và nhân lực công nghệ nhằm phát triển sản phẩm đáp ứng nhu cầu thị trường.

Khi bước vào giai đoạn “thực chiến”, tức là triển khai UAV cho môi trường sử dụng thực tế, các doanh nghiệp công nghệ Việt Nam phải đồng thời giải quyết nhiều yêu cầu. Sản phẩm cần chịu được nắng nóng, gió mùa, mang tải hữu ích ổn định, dễ bảo dưỡng và có giá thành hợp lý. Bên cạnh phần cứng, yếu tố phần mềm cũng được chú trọng. Hệ thống điều khiển bay, trạm mặt đất và nền tảng điện toán đám mây phục vụ quản lý đội bay (fleet management) đang dần được nội địa hóa, thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào giải pháp ngoại.

Sự xuất hiện của trí tuệ nhân tạo (AI) mở ra trang mới cho UAV Việt Nam. Công nghệ này cho phép máy bay không người lái nhận diện mục tiêu, lập kế hoạch bay tự động và tránh vật cản theo thời gian thực, từ đó nâng cao độ an toàn và tối ưu hiệu quả sử dụng dữ liệu. Nhờ AI, UAV còn có thể triển khai các dịch vụ giá trị gia tăng như phân tích hình ảnh cây trồng, phát hiện rò rỉ hạ tầng hay theo dõi diễn biến thiên tai.

Một yếu tố then chốt khác là hệ sinh thái thử nghiệm. Những năm gần đây, các địa phương bắt đầu dành khu vực rộng, địa hình đa dạng để thử bay, đồng thời hình thành quy trình phối hợp giữa doanh nghiệp và quản lý không lưu cùng lực lượng cứu hộ nhằm bảo đảm an toàn. Khung pháp lý cho bay dân dụng cũng dần đầy đủ hơn, tạo “đường băng” cho sản phẩm bước ra thị trường một cách thuận lợi và bài bản.

Doanh nghiệp Việt Nam trên đường ra thế giới

Việt Nam đã có các doanh nghiệp tự thiết kế, chế tạo UAV ở nhiều phân khúc.

CT UAV thuộc CT Group nổi bật ở mảng vận tải hạng nặng, với tải trọng 60 – 300 kg, phục vụ trung chuyển hàng hóa, vật tư y tế, cứu hộ, cứu nạn và dịch vụ công nghiệp. Doanh nghiệp đạt tỷ lệ nội địa hóa cao, bao gồm công nghệ lõi như bộ điều khiển bay, phần mềm điều hướng và chip bán dẫn chuyên dụng.

Năm 2025, CT UAV ký hợp đồng xuất khẩu 5.000 UAV hạng nặng sang Hàn Quốc – một trong những thị trường khó tính nhất châu Á. Nếu triển khai đúng tiến độ, đây sẽ là bước tiến thương mại đáng chú ý của ngành UAV Việt.

 - Ảnh 2.

Một sản phẩm UAV của CT Group. (Ảnh: CT Group)

Trong lĩnh vực quốc phòng, Viettel Aerospace Institute là đơn vị dẫn đầu, từng ra mắt nhiều dòng UAV trinh sát tầm xa, giám sát biển và các biến thể mang tải chuyên dụng. Quy trình khép kín từ thiết kế, chế tạo, thử nghiệm đến tích hợp hệ thống giúp rút ngắn thời gian hoàn thiện sản phẩm khi chuyển sang ứng dụng dân sự, đồng thời đảm bảo độ tin cậy và an toàn bay.

Ở phân khúc nông nghiệp và công nghiệp, các công ty như MiSmart và AgriDrone Việt Nam tập trung phát triển UAV phun rải, gieo hạt, khảo sát đồng ruộng và lập bản đồ. Đây là thị trường yêu cầu giá thành cạnh tranh, vận hành đơn giản và dịch vụ hậu mãi linh hoạt. Nhóm này cũng góp phần hình thành đội ngũ kỹ thuật viên, trung tâm dịch vụ và chuỗi cung ứng linh kiện trong nước, đồng thời tích lũy kinh nghiệm vận hành thực tế cho toàn ngành.

Chuỗi cung ứng là yếu tố sống còn. Việt Nam đã sản xuất được khung thân composite, bảng mạch in, cụm điều khiển và phần mềm trạm mặt đất. Một số linh kiện như cell pin, cảm biến cao cấp hay hệ thống định vị GNSS đa tần vẫn phải nhập khẩu. Xu hướng nội địa hóa các thành phần then chốt, đặc biệt là thuật toán điều khiển và phần cứng cốt lõi, đang giúp doanh nghiệp Việt chủ động hơn về an toàn, bảo mật và khả năng tùy biến.

Khung pháp lý tiếp tục được hoàn thiện theo hướng vừa bảo đảm an toàn không phận, vừa khuyến khích thử nghiệm và thương mại hóa. Mô hình thí điểm có giám sát (sandbox) được áp dụng cho các hoạt động như giao hàng trong khu công nghiệp, vận chuyển vật tư y tế tại vùng núi hay kiểm tra đường dây, đường ống ở khu vực ít dân cư. Khi quy trình cấp phép rõ ràng và thời gian xử lý nhanh hơn, thị trường sẽ thuận lợi mở rộng.

Nguồn nhân lực là một thế mạnh. Nhiều trường đại học kỹ thuật đã bổ sung môn học và phòng lab về UAV, robot, điều khiển, đồng thời hợp tác với doanh nghiệp để sinh viên thực hành trên dự án thật. Đội ngũ kỹ sư trẻ có khả năng làm cả phần cứng lẫn phần mềm cùng lực lượng kỹ thuật viên hiện trường giúp giảm chi phí vòng đời sản phẩm – yếu tố quan trọng cho khách hàng trong nông nghiệp và công nghiệp.

Thị trường UAV toàn cầu hiện trị giá hàng chục tỷ USD và tiếp tục tăng trưởng nhanh. Phân khúc dân sự, công nghiệp như nông nghiệp, giám sát hạ tầng và logistics hạng nhẹ là vùng tăng trưởng lớn. Doanh nghiệp Việt Nam có lợi thế về tốc độ tùy biến và giá thành, nhưng cần vượt qua rào cản về chứng chỉ, tiêu chuẩn quốc tế và năng lực sản xuất hàng loạt để vào các thị trường cao cấp.

Các chuyên gia nhận định, để phát triển bền vững, ngành UAV cần đồng thời phát triển công nghệ lõi (điều khiển bay thông minh, an toàn hệ thống, năng lượng), xây dựng hạ tầng thử nghiệm đạt chuẩn và tạo thị trường đầu kéo từ các đơn hàng rõ ràng. Khi ba yếu tố này vận hành đồng bộ, chi phí sẽ giảm, chất lượng tăng và doanh nghiệp có thể tái đầu tư.

Các hợp đồng quy mô lớn như 5.000 UAV hạng nặng xuất khẩu, nếu biến thành sản lượng thực, sẽ kéo theo sự phát triển của công nghiệp phụ trợ, nhà máy linh kiện, trung tâm bảo dưỡng và đào tạo nhân lực. Trong nước, thị trường nông nghiệp – công nghiệp tiếp tục là “sân tập” quan trọng để tinh chỉnh thiết kế, quy trình bảo dưỡng và mô hình dịch vụ, qua đó nâng cao khả năng cạnh tranh quốc tế.

Dù đối mặt thách thức từ cạnh tranh công nghệ, yêu cầu bảo mật, sở hữu trí tuệ và tiêu chuẩn an toàn bay ngày càng chặt chẽ, ngành UAV Việt Nam đã vượt qua giai đoạn thử nghiệm để bước vào sản xuất thực sự. Nếu tiếp tục kiên định với mục tiêu làm chủ công nghệ lõi, chuẩn hóa quốc tế và mở rộng hành lang thử nghiệm – thương mại hóa, UAV Việt Nam hoàn toàn có thể bứt phá, góp phần định vị quốc gia trên bản đồ công nghệ cao khu vực và thế giới.

Tags

UAV

made in Viet Nam

Để lại một bình luận