Suy thận độ 4: Tìm hiểu về mức độ nghiêm trọng

Suy thận giai đoạn 4 hay suy thận độ 4 là giai đoạn nghiêm trọng và tiến triển của bệnh thận mạn tính (CKD), cho thấy tổn thương thận đáng kể và nguy cơ cao tiến triển đến bệnh thận giai đoạn cuối (ESRD). Nói chung đây là giai đoạn khả năng lọc chất thải của thận từ máu bị giảm nghiêm trọng. Tìm hiểu thêm nhiều thông tin hữu ích trong bài viết sau đây.

Suy Thận Độ 4

Suy thận độ 4 là gì?

Suy thận độ 4 là giai đoạn nặng của bệnh thận mạn, còn gọi là giai đoạn tiền cuối. Khi thận mất chức năng nghiêm trọng, có tỷ lệ lọc cầu thận ước tính (eGFR) từ 15 – 29ml/phút, kéo dài trong 3 tháng trở lên (được xác nhận với xét nghiệm lặp lại để đảm bảo người bệnh không bị chấn thương thận cấp tính – AKI).

Cách khác để hiểu tình trạng bệnh là giai đoạn thận đang làm việc ở mức 15% – 29% so với 2 quả thận khỏe mạnh ở 1 người trưởng thành. Giai đoạn tiếp theo, suy thận giai đoạn cuối, thường cần điều trị thay thế thận như lọc máu hoặc ghép thận. Do đó, giai đoạn 4 CKD thường trở thành thời điểm mà bác sĩ có thể bắt đầu thảo luận về các phương pháp điều trị này. Tuy nhiên, với các nỗ lực điều trị hiện tại vẫn có thể làm chậm sự tiến triển của CKD. (1)

Nguyên nhân gây suy thận độ 4

Nguyên nhân gây suy thận độ 4 là suy thận độ 3 đã tiến triển do tổn thương thận tiến triển theo thời gian. Huyết áp cao và bệnh tiểu đường là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến suy thận bất kể giai đoạn. Các nguyên nhân cụ thể bao gồm:

  • Bệnh tiểu đường: lượng đường trong máu không được kiểm soát tốt ở người bệnh tiểu đường có thể dẫn đến tổn thương các mạch máu nhỏ và các đơn vị lọc trong thận, dần dần làm giảm chức năng của thận.
  • Huyết áp cao (Tăng huyết áp): huyết áp cao kéo dài gây áp lực quá mức lên các mạch máu của thận, có khả năng gây tổn thương và làm suy yếu khả năng lọc của thận.
  • Nhiễm trùng thận: các bệnh nhiễm trùng như viêm bể thận, có thể là kết quả của nhiễm trùng đường tiết niệu, có thể làm trầm trọng thêm tình trạng tổn thương thận đã có từ trước.
  • Bệnh thận di truyền: các tình trạng như hội chứng Alport và bệnh thận đa nang có thể gây tổn thương trực tiếp đến thận hoặc các cấu trúc lọc của thận.
  • Rối loạn tự miễn dịch: các bệnh như lupus có thể khiến hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công thận, dẫn đến tổn thương và suy giảm chức năng.
  • Thuốc: một số loại thuốc, nếu sử dụng thường xuyên, cũng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe thận.
  • Các yếu tố nguy cơ khác: hút thuốc, béo phì, tiền sử gia đình mắc bệnh thận và tuổi cao cũng có thể làm tăng nguy cơ phát triển hoặc đẩy nhanh quá trình tiến triển của CKD đến giai đoạn 4.

Dấu hiệu suy thận giai đoạn 4

Ở giai đoạn 4 CKD, các sản phẩm chất thải có thể tích tụ trong máu. Điều này có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe trên toàn cơ thể. Các dấu hiệu suy thận độ 4 bao gồm:

  • Đi tiểu thường xuyên hơn hoặc ít hơn bình thường.
  • Da ngứa hoặc khô.
  • Cảm thấy mệt mỏi.
  • Khó tập trung.
  • Tê hoặc sưng ở cánh tay, chân, mắt cá chân hoặc bàn chân.
  • Nhức mỏi cơ hoặc chuột rút.
  • Khó thở.
  • Buồn nôn hoặc nôn.
  • Mất cảm giác thèm ăn.
  • Khó ngủ.
  • Hơi thở có mùi giống amoniac (cũng được mô tả là giống nước tiểu hoặc “tanh”).
Khó Ngủ Có Thể Là Dấu Hiệu
Cảm Giác Khó Chìm Vào Giấc Ngủ Sâu.

Ảnh hưởng suy thận độ 4 đến sinh hoạt hàng ngày

Suy thận giai đoạn 4 ảnh hưởng đáng kể đến các hoạt động hàng ngày do các triệu chứng như mệt mỏi, phù nề do giữ nước hoặc quá tải chất lỏng, khó thở và rối loạn giấc ngủ. Những vấn đề này có thể gây khó khăn cho việc thực hiện các công việc, sinh hoạt, ảnh hưởng đến cả chức năng vật lý và nhận thức của người bệnh.

Biến chứng nguy hiểm của suy thận giai đoạn 4

Biến chứng nguy hiểm của suy thận giai đoạn 4 là các biến chứng từ bệnh thận, bao gồm: (2)

  • Thiếu máu (mức hồng cầu thấp).
  • Toan chuyển hóa (tích tụ axit trong máu).
  • Rối loạn khoáng chất và xương (khi nồng độ canxi và phốt pho trong máu mất cân bằng dẫn đến bệnh xương và tim).
  • Tăng kali máu (mức kali trong máu cao).

Trong suy thận độ 4, điều quan trọng là người bệnh phải được kiểm tra thường xuyên bằng xét nghiệm phân tích chức năng thận thận, tiếp tục theo dõi các biến chứng này. Những người bị CKD giai đoạn 4 cũng có nguy cơ phát triển huyết áp cao. Vì vậy, điều quan trọng là phải kiểm tra huyết áp thường xuyên.

Phương pháp chẩn đoán suy thận độ 4

Bác sĩ có thể tiến hành chẩn đoán lâm sàng, đồng thời thực hiện thêm các xét nghiệm để đo mức độ tổn thương thận và xác định các nguyên nhân khiến CKD tiến triển.

Thumb Phẫu Thuật Tiết Niệu Bằng Robot

1. Xét nghiệm đánh giá chức năng thận

Xét nghiệm máu để đo tốc độ lọc cầu thận ước tính (eGFR) giúp xác định mức độ nghiêm trọng của mất chức năng thận. Xét nghiệm máu này đo mức độ creatinine và cystatin C trong máu. Thận khỏe mạnh lọc ra creatinine và giữ nồng độ cystatin C ở cấp độ phù hợp.

Tuy nhiên, thận bị tổn thương không thể làm điều này và máu của người bệnh sẽ cho thấy mức độ cao của cả 2 chất. Ở người bị suy thận độ 4 có eGFR từ 15 – 29ml/phút. Chỉ số eGFR càng thấp cho thấy tổn thương thận càng nghiêm trọng.

2. Xét nghiệm nước tiểu

Bác sĩ cũng có thể chỉ định xét nghiệm nước tiểu để tìm kiếm protein niệu (tiểu đạm). Ở các giai đoạn sớm của CKD có thể chưa có tiểu đạm vì thận chưa bị mất chức năng nhiều. Tuy nhiên, ở các giai đoạn muộn hơn, như CKD giai đoạn 4, tiểu đạm vi thể hoặc tiểu đạm đại thể có thể xuất hiện.

3. Các chẩn đoán khác

Các bác sĩ có thể thực hiện thêm các xét nghiệm sau để xác định nguyên nhân của suy thận độ 4:

  • Xét nghiệm nước tiểu khác.
  • Đo huyết áp.
  • Siêu âm hoặc chụp CT để kiểm tra cấu trúc vật lý của thận.
  • Sinh thiết.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI).
  • Xét nghiệm di truyền, nếu người bệnh có thể mắc 1 tình trạng hiếm gặp hoặc nếu một số tình trạng nhất định có trong gia đình có tính chất di truyền.

Các phương pháp điều trị suy thận giai đoạn 4

Các phương pháp điều trị suy thận độ 4 có tác dụng làm chậm quá trình tiến triển của bệnh sang  giai đoạn cuối và thể phục hồi chức năng thận.

1. Điều trị bằng thuốc kiểm soát triệu chứng

Một loạt các loại thuốc có thể giúp quản lý các triệu chứng CKD và làm chậm tiến triển của bệnh. Những loại thuốc này có thể bao gồm:

  • Thuốc điều trị các tình trạng bệnh nền, tiềm ẩn: bác sĩ có thể kê đơn thuốc ức chế men chuyển angiotensin hoặc thuốc chẹn thụ thể angiotensin II để kiểm soát huyết áp cao. Đồng thời, người bệnh sẽ được theo dõi phản ứng với thuốc và ngừng điều trị nếu cần thiết. Bác sĩ cũng có thể đề nghị dùng thuốc để kiểm soát lượng đường trong máu.
  • Thuốc bổ sung cho xương chắc khỏe: vitamin D và thuốc bổ sung canxi có thể giúp duy trì và bảo vệ xương chắc khỏe. Chúng cũng có thể làm giảm nguy cơ mắc bệnh xương do tổn thương thận.
  • Thuốc lợi tiểu: những loại thuốc này có thể giúp giảm phù nề và hỗ trợ đi tiểu.
  • Thuốc và thực phẩm bổ sung cho bệnh thiếu máu: thuốc kích thích tạo hồng cầu và thuốc bổ sung sắt có thể giúp kiểm soát bệnh thiếu máu.
Bác Sĩ Kê Đơn Thuốc Kiểm Soát Huyết Áp Cao
Bác Sĩ Có Thể Kê Đơn Thuốc Ức Chế Men Chuyển Angiotensin Hoặc Thuốc Chẹn Thụ Thể Angiotensin Ii Để Kiểm Soát Huyết Áp Cao

2. Chế độ ăn uống cho người bệnh thận mạn giai đoạn 4

Chế độ ăn uống cho người bệnh thận mạn giai đoạn 4 giúp tối ưu hóa chế độ ăn uống để bảo vệ sức khỏe thận. Người bệnh nên áp dụng chế độ ăn này, gồm:

  • Ăn nhiều thực phẩm tươi, nguyên chất (chưa qua chế biến hoặc chế biến đơn giản).
  • Ăn ít muối hơn.
  • Ăn ít khẩu phần thực phẩm giàu protein hơn.
  • Lựa chọn thực phẩm tốt cho tim và hạn chế chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa.
  • Hạn chế hoặc tránh uống rượu.
  • Ăn thực phẩm ít phốt pho và kali hơn.

3. Thảo luận về các phương án điều trị cho CKD giai đoạn cuối

Bác sĩ có thể giải thích các giai đoạn điều trị tiếp theo tùy thuộc vào chức năng thận và eGFR hiện tại của người bệnh. Các phương án điều trị tiếp theo có thể bao gồm:

  • Chạy thận nhân tạo: trong phương pháp điều trị này, người bị suy thận sẽ được lọc máu bằng máy, bên ngoài cơ thể. Sau đó, máy sẽ đưa máu đã lọc trở lại cơ thể.
  • Ghép thận: phương pháp này bao gồm phẫu thuật để chuyển 1 quả thận khỏe mạnh từ người này sang người khác.

Lời khuyên cho người bệnh

Đối với những người bị suy thận độ 4, việc duy trì lối sống lành mạnh là rất quan trọng để làm chậm sự tiến triển của bệnh và ngăn ngừa hoặc kiểm soát các biến chứng. Lời khuyên dành cho người bệnh lúc này bao gồm: tuân theo chế độ ăn uống thân thiện với thận, quản lý huyết áp và lượng đường trong máu, dùng thuốc theo quy định và tham gia tập thể dục thường xuyên, bỏ thuốc lá (nếu có sử dụng).

Câu hỏi liên quan

1. Suy thận giai đoạn 4 sống được bao lâu?

Những người mắc bệnh thận giai đoạn 4 có thể sống trong nhiều năm với phác đồ điều trị phù hợp, kiểu soát tốt diễn tiến của bệnh. Mặc dù tuổi thọ giảm đáng kể so với dân số nói chung, nhưng tiên lượng sống của người bệnh cũng khó được xác định trước. Các yếu tố như tuổi tác, sức khỏe tổng thể và tuân thủ các kế hoạch điều trị đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thời gian ai đó có thể sống với suy thận giai đoạn 4 trong bao lâu.

2. Suy thận giai 4 có chữa được không?

Suy thận độ 4 không thể chữa được. Tuy nhiên, các phương pháp điều trị như lọc máu và ghép thận có thể giúp quản lý các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh, mặc dù chúng không đảo ngược thiệt hại về chức năng hoặc cấu trúc vật lý của thận. Thay đổi lối sống, thuốc và các phương pháp điều trị khác cũng có thể giúp làm chậm sự tiến triển của bệnh thận và cải thiện sức khỏe tổng thể.

3. Suy thận giai đoạn 4 có phải chạy thận không?

Suy thận giai đoạn 4 có thể chưa phải chạy thận. Ở tình trạng này, người bệnh thường không được chỉ định chạy thận ngay lập tức. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải thảo luận và lập kế hoạch cho việc chạy thận hoặc ghép thận khi chức năng thận tiếp tục suy giảm. Giai đoạn 4 đại diện cho tổn thương thận nghiêm trọng và nguy cơ tiến triển đến giai đoạn 5 (suy thận) là rất cao.

Hy vọng với những thông tin bài viết vừa chia sẻ đã giúp bạn hiểu thêm về suy thận độ 4, nguyên nhân, dấu hiệu cũng như những phương pháp điều trị, lời khuyên từ chuyên gia để duy trì sức khỏe thận, làm chậm tiến triển của CKD hết mức có thể.

Để lại một bình luận