Như thế nào là tràn dịch màng phổi tự do?

Tràn dịch màng phổi tự do nếu phát hiện sớm có thể được xử lý hiệu quả bằng điều trị nội khoa hoặc thủ thuật, phẫu thuật tùy vào nguyên nhân gây bệnh. Tuy nhiên, sự chủ quan ban đầu có thể khiến việc điều trị trở nên phức tạp và tốn kém hơn rất nhiều. Vậy tình trạng này là gì? Chẩn đoán và cách điều trị ra sao? Chi tiết đều được chia sẽ qua bài viết sau đây.

Tràn Dịch Màng Phổi Tự Do

Tràn dịch màng phổi tự do là gì?

Tràn dịch màng phổi tự do là tình trạng dịch tích tụ quá ngưỡng bình thường tại khoang màng phổi. Bệnh có đặc điểm dịch di chuyển dễ dàng theo tư thế sinh hoạt của người bệnh, thường lắng đọng ở đáy phổi do trọng lực. Điều này khiến việc phát hiện qua thăm khám lâm sàng hay hình ảnh học phải thực hiện đúng tư thế để tránh bỏ sót.

Trên kết quả chẩn đoán hình ảnh, tràn dịch thể tự do thường cho thấy hình ảnh dịch lắng xuống đáy phổi, tạo góc tù với cơ hoành. Trong một số trường hợp, nếu lượng dịch ít, người bị dịch tràn màng phổi có thể không cảm thấy triệu chứng rõ ràng nhưng nếu dịch nhiều sẽ gây chèn ép phổi, làm giảm khả năng hô hấp. Việc nhận diện đúng thể tự do giúp bác sĩ đưa ra quyết định xử trí chính xác, chẳng hạn như chọn tư thế chọc hút dịch hiệu quả hơn.

Tràn Dịch Màng Phổi Tự Do Thường Lắng Ở Đáy Phổi
Tình Trạng Này Thường Lắng Ở Đáy Phổi, Chèn Ép Hô Hấp Nếu Dịch Nhiều.

Tại sao lại bị tràn dịch màng phổi tự do?

Đây không phải là một bệnh lý riêng lẻ mà đây là hậu quả của nhiều nguyên nhân tiềm ẩn như nhiễm trùng, ung thư, suy tim, suy gan hoặc chấn thương. Khi lượng dịch tăng dần, nó gây khó thở, tức ngực và nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến suy hô hấp hoặc biến chứng nặng. Việc phát hiện sớm và điều trị đúng nguyên nhân đóng vai trò then chốt giúp kiểm soát bệnh hiệu quả.

  • Do nhiễm trùng: Khi bị viêm phổi nặng hoặc lao phổi, tình trạng viêm có thể lan sang màng phổi và làm tăng tiết dịch. Nếu không điều trị kịp thời, dịch có thể biến thành mủ và gây biến chứng nghiêm trọng.
  • Do ung thư: Tế bào ung thư xâm lấn màng phổi, làm rối loạn quá trình điều hòa dịch. Loại tràn dịch này thường dai dẳng, khó điều trị và dễ tái phát nếu không kiểm soát được khối u.
  • Do suy tim, suy thận, xơ gan: Các bệnh này làm thay đổi áp lực trong mạch máu, dẫn đến dịch tích tụ ở màng phổi. Đây là dịch thấm (không do viêm). Điều trị tập trung vào bệnh gốc và có thể hút dịch nếu bệnh nhân khó thở.
  • Do chấn thương ngực hoặc sau phẫu thuật: Tai nạn hoặc biến chứng sau mổ ngực có thể làm tổn thương màng phổi, khiến dịch (có thể lẫn máu) rò rỉ vào khoang màng phổi. Cần theo dõi và xử lý kịp thời để tránh biến chứng.
Chấn Thương Ngực Gây Rò Dịch Màng Phổi
Chấn Thương Ngực Gây Rò Dịch Màng Phổi, Dễ Biến Chứng Nếu Không Xử Trí Sớm.

Các biểu hiện tràn dịch màng phổi thể tự do

Các biểu hiện lâm sàng của tràn dịch màng phổi thể tự do có thể rất khác nhau, tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh và mức độ dịch tích tụ. Một số triệu chứng thường gặp bao gồm cảm giác khó thở xuất hiện khi gắng sức hoặc thậm chí ngay cả khi nghỉ ngơi. Lâu dần có thể chuyển thành khó thở kéo dài ngay cả khi không có bất kỳ vận động mạnh nào. Những dấu hiệu này có thể cảnh báo bạn về bệnh lý bất thường ở hệ hô hấp.

Người bệnh cũng có thể cảm thấy tức ngực, đau âm ỉ hoặc đau nhói, nhất là khi hít sâu, ho hoặc nói chuyện nhiều. Ho có thể khan hoặc có đờm, kèm theo sốt, có thể sốt nhẹ hoặc sốt cao, đôi khi kèm theo ớn lạnh. Một số người còn thấy mệt mỏi kéo dài, ăn uống kém, sụt cân. Với những trường hợp do các bệnh lý mạn tính như suy tim, suy gan, suy thận hoặc suy dinh dưỡng, người bệnh có thể bị phù chân kèm theo, do ứ dịch toàn thân.

Nên kiểm tra dịch tràn màng phổi thể tự do như thế nào?

Dưới đây là các phương pháp thường được sử dụng trong quy trình chẩn đoán: (1)

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ từ các bệnh viện lớn sẽ kiểm tra các triệu chứng như khó thở, đau ngực, ho và nghe phổi bằng ống nghe. Tuy nhiên cần thêm các xét nghiệm khác để chẩn đoán chính xác.
  • Chụp X-quang ngực: Đây là phương pháp đầu tiên để phát hiện nước trong màng phổi. X-quang sẽ cho thấy vùng mờ ở phần dưới phổi nếu có dịch tích tụ.
  • Siêu âm màng phổi: Có thể phát hiện được ngay cả lượng dịch rất ít mà X-quang không thấy được. Siêu âm cũng giúp bác sĩ tìm vị trí an toàn để hút dịch.
  • Chụp CT ngực: Được chỉ định khi cần xem chi tiết hơn về nguyên nhân gây tràn dịch, như khối u, hạch to hoặc các bất thường khác trong lồng ngực.
  • Chọc hút dịch màng phổi: Bác sĩ dùng kim nhỏ để hút dịch ra khỏi màng phổi, vừa để xét nghiệm vừa để giảm khó thở cho bệnh nhân. Dịch sẽ được gửi đi xét nghiệm để tìm nguyên nhân.
Thăm Khám Lâm Sàng Phát Hiện Dấu Hiệu Nghi Ngờ
Thăm Khám Lâm Sàng Phát Hiện Dấu Hiệu Nghi Ngờ, Sau Đó Cần Cận Lâm Sàng Xác Định.

Cách chữa tràn dịch màng phổi tự do

Việc điều trị phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Dưới đây là các phương pháp điều trị thường được áp dụng, giúp người bệnh hiểu rõ hơn và phối hợp hiệu quả với bác sĩ trong quá trình điều trị:

  • Chọc hút dịch màng phổi: Đây là biện pháp thường được áp dụng nhằm lấy bớt dịch ra khỏi khoang màng phổi, giúp bệnh nhân dễ thở và giảm áp lực lên phổi, đồng thời chẩn đoán nguyên nhân gây ra tình trạng này.
  • Dẫn lưu màng phổi: Thường áp dụng cho các trường hợp tràn mủ, tràn máu hoặc tràn khí kèm dịch. Bác sĩ đặt một ống dẫn lưu kết nối với hệ thống hút để đưa dịch ra ngoài, giúp khoang màng phổi thông thoáng hơn.
  • Điều trị nội khoa trong trường hợp được chỉ định dựa trên nguyên nhân cụ thể của bệnh. Nếu nguyên nhân do nhiễm khuẩn, bệnh nhân sẽ được dùng kháng sinh phù hợp để kiểm soát tình trạng viêm nhiễm. Trong trường hợp tràn dịch màng phổi do lao, phác đồ điều trị sẽ bao gồm thuốc kháng lao theo hướng dẫn của Bộ Y tế. Nếu nguyên nhân là ung thư, bác sĩ có thể chỉ định hóa trị, đồng thời cân nhắc các biện pháp hỗ trợ như gây dính màng phổi để hạn chế nguy cơ tái phát dịch. Tùy từng tình huống, việc điều trị nội khoa có thể kết hợp với các can thiệp khác nhằm đạt hiệu quả toàn diện hơn.
  • Các phương pháp phẫu thuật điều trị tràn dịch màng tự do phổi bao gồm: Bóc tách màng phổi và ổ cặn để làm sạch, giải phóng khoang màng phổi; thắt ống ngực trong trường hợp tràn dưỡng chấp; phẫu thuật nội soi lồng ngực (VATS) hoặc nội soi có hỗ trợ robot với vết mổ nhỏ, ít xâm lấn, có thể kết hợp làm dính màng phổi bằng bột talc; mở màng phổi cấp cứu nhằm giải phóng nhanh dịch, khí hoặc máu trong khoang màng phổi.
Phẫu Thuật Gồm Bóc Tách, Nội Soi, Thắt Ống Ngực
Phẫu Thuật Gồm Bóc Tách, Nội Soi, Thắt Ống Ngực Và Mở Màng Phổi Cấp Cứu.

Hậu quả của dịch tràn màng phổi tự do

Hầu hết người bệnh có thể hồi phục trong vài tuần đến vài tháng nếu được điều trị đúng cách, tùy theo nguyên nhân. Tuy nhiên, nếu phát hiện muộn hoặc điều trị không hiệu quả, tình trạng này có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như: tràn dịch vách hóa, tràn mủ màng phổi, xẹp phổi, dày dính màng phổi và suy hô hấp…

Ngoài ra, một số rủi ro cũng có thể xảy ra trong quá trình điều trị như: tràn khí, nhiễm trùng hoặc chảy máu tại khoang màng phổi. Những biến chứng này có thể khiến tình trạng bệnh nặng thêm và ảnh hưởng đến quá trình phục hồi. Vì vậy, người bệnh cần thăm khám và điều trị tại các cơ sở y tế có chuyên môn để được theo dõi sát sao và xử lý kịp thời nếu có biến chứng.

Tràn dịch màng phổi thể tự do có phòng được không?

Vì bệnh này thường là biến chứng của nhiều bệnh lý như viêm phổi, lao, ung thư phổi, xơ gan, suy tim… nên việc phòng ngừa cần tập trung vào phát hiện sớm và điều trị hiệu quả các bệnh nền.

Ngoài ra, người bệnh cần lưu ý một số điểm sau:

  • Tránh tiếp xúc với môi trường ô nhiễm, duy trì không gian sống trong lành.
  • Ăn chín, uống sôi, hạn chế thực phẩm sống.
  • Giữ khoảng cách khi tiếp xúc với người bị lao, có thể dùng thuốc dự phòng nếu cần.
  • Vệ sinh răng miệng và họng hàng ngày để ngăn ngừa nhiễm trùng hô hấp.
  • Bỏ thuốc lá, hạn chế tiếp xúc với khói thuốc để bảo vệ phổi.

Tràn dịch màng phổi tự do là dấu hiệu của nhiều bệnh lý khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng hô hấp và sức khỏe tổng thể. Việc phát hiện sớm và xác định chính xác nguyên nhân là chìa khóa để lựa chọn phương pháp điều trị hiệu quả, tránh biến chứng nguy hiểm. Do vậy, người bệnh nên chủ động thăm khám khi có triệu chứng để tăng cơ hội hồi phục và giảm thiểu rủi ro.

Để lại một bình luận