Phân biệt sởi và thủy đậu giống hay khác nhau? Cách phân biệt cụ thể

Sởi và thủy đậu là bệnh truyền nhiễm dễ bùng phát thành dịch nếu không có biện pháp kiểm soát và phòng ngừa hiệu quả. Phần lớn trường hợp bị bệnh sởi hoặc thủy đậu đều có tiên lượng tốt. Nhưng một số trường hợp không được điều trị đúng cách, kịp thời, bệnh gây biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt ở trẻ em, phụ nữ mang thai và người có hệ miễn dịch kém.

Phân Biệt Sởi Và Thủy Đậu

Sởi với thủy đậu có giống nhau không?

Sởi và thủy đậu là hai bệnh hoàn toàn khác biệt về nguyên nhân, triệu chứng, diễn tiến, biến chứng cũng như hướng dự phòng và điều trị. Nhận biết được đặc điểm phân biệt sẽ giúp nâng cao hiệu quả chẩn đoán, phòng ngừa, quản lý và điều trị bệnh.

Tình Trạng Thủy Đậu Và Sởi
Hình Ảnh Minh Họa Tình Trạng Thủy Đậu Và Sởi.

Cách phân biệt sởi và thủy đậu

Dưới đây là bảng so sánh giúp người bệnh phân biệt hai bệnh lý này:

Tên bệnh Sởi Thủy đậu
Nguyên nhân Virus sởi (Measles virus) Virus Varicella-zoster (VZV)
Thời gian ủ bệnh Kéo dài khoảng 10-14 ngày sau khi tiếp xúc với nguồn bệnh (1). Kéo dài khoảng 10-21 ngày sau khi tiếp xúc với nguồn bệnh
Thời kỳ lây nhiễm Bắt đầu lây lan từ trước khi phát ban khoảng 4 ngày và kéo dài đến khi ban mất đi khoảng 4 ngày. Bắt đầu lây lan từ khoảng 1 – 2 ngày trước khi nổi ban đến khi tất cả các bọng nước khô lại, thường khoảng 5 – 7 ngày sau nổi ban.
Triệu chứng Triệu chứng ban đầu tương tự như cảm lạnh: sốt cao, ho, sổ mũi, mắt đỏ. Sau đó, phát ban đỏ lớn, phẳng, không ngứa hoặc ngứa nhẹ ở vùng mặt, lan rộng xuống các cơ quan khác. Đặc biệt, có xuất hiện đốm Koplik trong miệng. Bệnh bắt đầu bằng sốt nhẹ, đau đầu, biếng ăn, khó chịu. Sau đó phát ban, dát đỏ, chuyển sang dạng sẩn, rồi nổi những bóng nước rõ rệt, ngứa nhiều.

Mụn nước xuất hiện thành nhiều đợt khác nhau, rải rác khắp cơ thể, tập trung nhiều ở ngực, lưng và mặt. Sau đó, mụn nước vỡ, đóng vảy, có thể để lại sẹo.

Biến chứng Mù lòa, viêm tai giữa, viêm phổi, viêm não, tiêu chảy nặng.

Tăng nguy cơ sẩy thai, sinh non, thai chết lưu ở phụ nữ mang thai.

Nhiễm trùng thứ phát, viêm mô tế bào, viêm phổi, viêm não, viêm khớp.

Tăng nguy cơ dị tật bẩm sinh nếu mẹ nhiễm trong thai kỳ đặc biệt 20 tuần đầu.

Những điểm giống nhau của bệnh sởi và thủy đậu

Cả hai đều là các bệnh truyền nhiễm do virus gây ra, bệnh lây lan nhanh qua đường hô hấp, thường gặp ở trẻ em và người chưa có miễn dịch.

Cả hai bệnh đều gây các triệu chứng như phát ban ngoài da, sốt, mệt mỏi, đau đầu, biếng ăn và đều có thể gây biến chứng nguy hiểm như viêm phổi, viêm não… nếu không được theo dõi và chăm sóc đúng cách.

Hiện nay, cả hai bệnh lý đều đã có vaccine phòng ngừa, giúp giảm nguy cơ mắc bệnh cũng như mức độ nghiêm trọng nếu mắc phải.

Banner Bhyt Content

Hình ảnh phân biệt giữa thủy đậu và sởi

Phát Ban Đỏ Ở Người Bệnh Sởi
Phát Ban Đỏ Ở Người Bệnh Sởi.
Ban Sởi Xuất Hiện Thành Mảng Và Lan Xuống Dần
Ban Sởi Xuất Hiện Thành Mảng, Bắt Đầu Vùng Mặt Rồi Lan Rộng Xuống Thân Bụng Và Tay Chân.
Hình Ảnh Nốt Thủy Đậu Ở Trẻ
Hình Ảnh Trẻ Bị Thủy Đậu.
Mụn Nước Thủy Đậu Ở Trẻ
Mụn Nước Thủy Đậu Dễ Vỡ, Gây Nhiễm Trùng Nếu Không Được Chăm Sóc Đúng Cách.

Chẩn đoán bệnh sởi và thủy đậu

Bác sĩ sẽ dựa vào khám lâm sàng, yếu tố dịch tễ và cận lâm sàng để chẩn đoán bệnh. Trong quá trình kiểm tra, đánh giá các triệu chứng, bác sĩ sẽ hỏi về tiền sử tiếp xúc, tiêm phòng, thời điểm xuất hiện triệu chứng. Tiếp đó, một số cận lâm sàng có thể được chỉ định như:

  • Xét nghiệm công thức máu;
  • Xét nghiệm kháng nguyên IgM/IgG;
  • PCR test;
  • Chụp X quang phổi.

Hướng điều trị sởi và thủy đậu

Cả hai bệnh lý đều là bệnh do virus gây ra nên thuốc kháng sinh sẽ không được chỉ định trong điều trị hai bệnh này. Hiện nay thuỷ đậu đã có thuốc kháng virus đặc hiệu, còn sởi chưa có thuốc đặc trị mà chỉ tập trung vào hỗ trợ giảm nhẹ các triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng:

  • Hạ sốt: Nếu sốt nhẹ, hạ sốt cho người bệnh bằng các biện pháp như uống nhiều nước ấm, mặc đồ thông thoáng, lau người bằng khăn mềm thấm nước ấm… Nếu sốt cao, người bệnh cần dùng thuốc hạ sốt với liều dùng phù hợp.
  • Bù nước: Sốt và các triệu chứng của bệnh có thể dẫn đến tình trạng mất nước, gây biến chứng nên khi mắc bệnh, cần chú ý bù đủ nước và điện giải. Khuyến khích người bệnh uống đủ nước mỗi ngày, có thể uống nước lọc, nước ép trái cây hoặc dung dịch bù điện giải Oresol theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Nghỉ ngơi: Trong thời gian mắc bệnh, cơ thể cần nghỉ ngơi nhiều hơn để hồi phục các tổn thương, sản sinh kháng thể chống lại virus gây bệnh. Do đó, người bệnh nên ở trong không gian yên tĩnh, sạch sẽ, tránh vận động mạnh, gắng sức.
  • Dinh dưỡng: Bổ sung dinh dưỡng đầy đủ, lành mạnh là yếu tố quan trọng để cơ thể nhanh hồi phục. Người bệnh ưu tiên thực phẩm dễ tiêu hóa, giàu năng lượng; nên chia nhỏ các cữ ăn trong ngày.
  • Giữ vệ sinh: Bên cạnh giữ không gian sống sạch sẽ, thông thoáng, việc giữ vệ sinh cá nhân, vệ sinh răng miệng mỗi ngày góp phần quan trọng trong việc đẩy nhanh quá trình hồi phục, ngăn ngừa nguy cơ biến chứng bội nhiễm.
  • Phòng ngừa lây lan: Bệnh dễ lây lan nên người bệnh cần tránh tiếp xúc gần với người khác, đặc biệt là những đối tượng có nguy cơ cao, chưa tiêm vaccine phòng ngừa bệnh.

Làm sao để phòng ngừa bệnh sởi và thủy đậu?

Tiêm vaccine đủ mũi và đúng lịch là biện pháp chủ động phòng ngừa bệnh hiệu quả. Bên cạnh đó, việc nâng cao sức đề kháng, phòng ngừa sự lây lan của bệnh cũng góp phần quan trọng trong việc giảm nguy cơ mắc bệnh, bảo vệ sức khỏe của bản thân và cộng đồng. Một số biện pháp phòng ngừa bao gồm:

1. Tiêm vaccine

Vaccine giúp cơ thể tạo ra kháng thể, tăng cường hệ miễn dịch, từ đó ngăn ngừa nguy cơ mắc bệnh; đồng thời góp phần làm giảm mức độ nghiêm trọng nếu không may bị nhiễm. Do đó, cần tiêm vaccine ngừa bệnh đủ mũi và đúng lịch theo khuyến cáo của Bộ Y tế.

  • Vaccine sởi: Hiệu quả ngừa bệnh đạt 95% sau mũi đầu tiên và đến 99% sau khi tiêm đủ hai mũi.
  • Vaccine thủy đậu: Hiệu quả ngừa bệnh lên đến 98%.
Nên Tiêm Vaccine Ngừa Sởi Và Thủy Đậu
Chủ Động Tiêm Vaccine Ngừa Sởi Và Thủy Đậu.

2. Nghỉ ngơi đầy đủ

Nghỉ ngơi đầy đủ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và phòng ngừa bệnh tật. Khi cơ thể được nghỉ ngơi đúng cách, hệ miễn dịch sẽ hoạt động hiệu quả hơn, giúp chống vi khuẩn, virus và giảm nguy cơ mắc các bệnh lý mãn tính.

3. Uống đủ nước và cung cấp đủ dinh dưỡng

Chế độ ăn hợp lý, giàu dinh dưỡng, uống nhiều nước là yếu tố thiết yếu giúp cơ thể duy trì hoạt động ổn định. Nước giúp điều hòa nhiệt độ, đào thải độc tố và hỗ trợ quá trình trao đổi chất. Chế độ ăn giàu vitamin, khoáng chất, chất đạm và chất xơ giúp nuôi dưỡng tế bào, tăng cường sức đề kháng và hệ miễn dịch.

4. Tránh tiếp xúc người nhiễm bệnh

Cả hai bệnh lý lây lan chủ yếu qua đường hô hấp, qua các giọt bắn khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc tiếp xúc trực tiếp với dịch từ nốt phát ban. Do đó, khi có dịch bùng phát hoặc biết có người đang mắc bệnh, cần hạn chế đến nơi đông người, giữ khoảng cách an toàn và tránh tiếp xúc gần với người bệnh. Biện pháp này giúp giảm nguy cơ lây nhiễm đáng kể, đặc biệt là đối với trẻ em, người già và những người có hệ miễn dịch yếu, chưa tiêm vaccine ngừa bệnh.

Hy vọng với những thông tin trên, người đọc đã có thể hiểu rõ hơn về đặc điểm và triệu chứng đặc trưng của sởi và thủy đậu, từ đó có thể dễ dàng phân biệt, phát hiện bệnh sớm và có hướng xử trí phù hợp. Khi có dấu hiệu nghi ngờ mắc bệnh, người bệnh cần đến bệnh viện để bác sĩ khám và điều trị đúng cách, ngăn ngừa biến chứng.

Để lại một bình luận