Người mẹ điên


blogradio.vn – Lần đầu tiên sau nhiều năm, có một người không nhìn bà bằng ánh mắt kỳ thị. Không lùi lại. Không rút con ra khỏi vòng tay bà. Mà là một người đến gần, thật gần, và gọi bà là “một người mẹ”.

***

Chiều muộn, nắng rớt xuống hiên trường như vệt vàng lặng lẽ. Cánh cổng trường tiểu học vừa mở, lũ trẻ ùa ra như bầy chim nhỏ sổ lồng. Trong đám đông ồn ào ấy, có một bóng dáng gầy gò, tóc rối, áo cũ sờn vai đứng nép vào gốc xà cừ.

Một vài đứa trẻ nhìn thấy bà, huých nhau cười khúc khích.

– Lại bà điên đến kìa!

– Bà ấy điên mà đứa con không biết xấu hổ à?

Bà Lan chẳng để tâm. Đôi mắt bà dõi về phía cửa lớp 1A, nơi bé An đang đeo chiếc cặp nặng trĩu trên vai, rụt rè bước ra. Mỗi bước của con, bà lại rướn người về phía trước, miệng mấp máy như muốn gọi tên con gái nhưng rồi lại thôi, như thể sợ làm con ngượng.

– An ơi, mẹ ở đây này, – bà thì thầm, giọng khe khẽ như gió.

Bé An nhìn thấy mẹ, gương mặt nhỏ thoáng sáng lên, rồi chợt vụt tắt khi bạn bè bên cạnh bắt đầu nhìn chằm chằm. Con bé cúi đầu, bước nhanh về phía mẹ mà không nói gì.

Bà Lan không giận, không buồn. Bà chỉ lặng lẽ đón lấy chiếc cặp từ vai con, tay run run vuốt tóc bé.

– Hôm nay con ngoan không? Có ai bắt nạt con không?

An không trả lời. Con bé níu tay mẹ, dắt đi như thể chính mình mới là người đang bảo vệ bà.

Trên đường về, bà Lan thỉnh thoảng lại dừng lại, cúi nhặt một chiếc lá khô, chìa cho con như thể đó là báu vật. Bé An thì quen rồi, chỉ lặng lẽ nắm tay mẹ, tránh ánh mắt dòm ngó của người lớn ven đường.

Nhưng khi về đến nhà, trong căn bếp cũ kỹ đầy mùi khói và hơi ấm, An lại ríu rít kể chuyện trường, còn bà Lan thì mỉm cười, gật gù, rót nước, thổi cơm – như bất kỳ người mẹ bình thường nào.

Chỉ là…người ta không gọi bà là mẹ. Họ gọi bà là “Người điên”.

Căn nhà nhỏ nằm khuất sau rặng tre già, mái ngói rêu phủ, tường vôi loang lổ như chính cuộc đời của người đàn bà đang sống trong đó. Không ai nhớ rõ căn nhà ấy xây từ bao giờ, chỉ biết từ khi ông nội của An mất, nó được để lại cho mẹ con bé – như một thứ thừa kế chẳng ai muốn nhận.

Bên trong nhà, mọi vật đều cũ kỹ: chiếc quạt bàn quay chậm, cái bếp dầu kêu lép bép mỗi khi nấu cơm, và chiếc giường tre ọp ẹp nơi hai mẹ con nằm ôm nhau ngủ mỗi đêm.

Nguoi Me Dien (2)

Bà Lan không có việc làm ổn định. Thỉnh thoảng, bà nhận bó rau, bó củi từ người quen cho, rồi mang ra chợ bán. Có ngày được vài chục nghìn, có ngày chẳng bán được gì, nhưng dù thế nào, bà cũng luôn cố để An có bữa cơm đầy, có hộp sữa uống trước giờ đi học.

Sáng nào cũng vậy, bà dậy từ rất sớm. Không cần đồng hồ báo thức – tiếng gà gáy và thói quen cũ đã đánh thức bà. Trong căn bếp lặng lẽ, bà nấu nắm cơm nhỏ, thêm quả trứng luộc, gói vào lá chuối. Đó là bữa sáng quen thuộc của An, và dù đơn sơ, bé chưa từng than phiền.

Bà Lan có những lúc rất “khác thường”: đang nấu cơm, bà dừng lại, nhìn lên mái nhà và lẩm bẩm trò chuyện với ai đó không tồn tại. Có lúc, bà hát ru giữa ban ngày, hoặc cười một mình khi nhìn thấy cánh bướm bay ngang qua.

Nhưng trong những khoảnh khắc ấy, An chưa bao giờ sợ. Đối với con bé, mẹ có thể kỳ lạ trong mắt người khác, nhưng với nó, mẹ luôn là người biết nấu món canh rau ngọt ngọt nhất, là người ôm con vào lòng mỗi khi trời mưa sấm sét.

Một lần, trong lúc ăn cơm, An hỏi khẽ:

– Mẹ ơi, con có thể gọi mẹ là “mẹ bình thường” được không?

Bà Lan chớp mắt, đôi mắt xao động như mặt hồ nhỏ. Rồi bà bật cười khe khẽ, xoa đầu con:

– Ừ. Mẹ sẽ cố, để được là “mẹ bình thường” của con.

Đêm ấy, trăng non treo lơ lửng sau rặng tre, gió lùa qua khe cửa sổ làm những tấm rèm cũ khẽ lay động. Bé An đã ngủ, cuộn tròn trong vòng tay mẹ, hơi thở đều đều như tiếng sóng nhỏ.

Bà Lan không ngủ. Đôi mắt mở trừng trừng trong bóng tối. Mỗi lần đêm về, những ký ức cũ lại lặng lẽ trồi lên như bè lục bình bị cuốn về từ dòng sông đã chảy qua đời bà rất lâu rồi.

Ngày ấy, bà Lan là giáo viên mầm non. Hiền lành, nhẹ nhàng, yêu trẻ và được học trò quý mến. Bà có một người chồng làm thợ xây – ít nói nhưng hiền, yêu vợ.

Khi mang thai bé An, bà hạnh phúc như thể mình là người may mắn nhất thế gian. Nhưng cũng chính lúc ấy, định mệnh bắt đầu rẽ sang ngã khác.

Anh mất vào một buổi chiều mưa, khi đang làm việc trên công trình dang dở. Giàn giáo sập. Người ta nói đó là “tai nạn nghề nghiệp”, nói “số trời đã định”.

Nhưng với bà Lan, đó là tiếng sét đánh nát cả phần hồn còn lại.

Chưa kịp bế con gái trong vòng tay, bà đã mất chồng. Chưa kịp gọi một tiếng “ba” cho con, người đàn ông ấy đã đi mãi.

Tang lễ qua đi, bà ôm bụng bầu quay về căn nhà nhỏ. Từ đó, bà bắt đầu bị những cơn đau âm ỉ trong đầu hành hạ. Đêm đêm, bà mơ thấy chồng đứng giữa công trường, gọi tên mình. Có hôm, bà ra giữa sân, nói chuyện với người đã khuất như thể anh đang đứng ngay trước mặt.

Họ hàng không ai đến thăm. Người ta thì thầm:

– Nó yếu bóng vía.

– Cũng có khi… điên thật rồi.

Sau khi sinh An, bà Lan cố gượng dậy. Nhưng tâm trí bà như có hai nửa: một nửa là người mẹ chăm con từng muỗng cháo, một nửa là người đàn bà lang thang trong cơn mộng du của chính mình.

Căn bệnh ấy chẳng có tên gọi cụ thể, chẳng có thuốc nào trị khỏi hoàn toàn. Người ta chỉ gọi đó là “điên” – một từ đơn giản để đóng khung và tách biệt bà khỏi phần còn lại của thế giới.

Đêm ấy, nằm bên con, bà Lan khẽ khàng chạm vào má An.

– Con giống ba con lắm, nhất là đôi mắt.

Dưới ánh trăng lờ mờ, giọng bà nhỏ như mưa bay:

– Mẹ xin lỗi, mẹ đã không giữ được ba… Nhưng mẹ sẽ giữ con. Mẹ sẽ không để ai lấy con khỏi mẹ.

Sáng hôm sau, trời có mưa lâm thâm. Cơn mưa đầu mùa làm mặt đất nhão nhoét bùn, bầu trời phủ một màu xám u ám, khiến bà Lan cứ bồn chồn không yên.

Bà đưa An đến cổng trường, nhìn con chạy vụt vào lớp, tay áo bé vẫy vẫy. Nhưng vừa khuất bóng, lòng bà lại nhói lên như thể có điều gì đó sắp xảy ra.

Trong lớp 1A, An ngồi ở dãy cuối. Học giỏi, viết chữ đẹp, nhưng hiếm khi cười. Con bé luôn cố gắng tránh gây chú ý, tránh cả ánh mắt của lũ bạn khi ai đó nhắc đến… mẹ nó.

– Nó là con bà điên đấy!

– Mẹ nó hay ra chợ nói một mình!

– Chắc nó cũng điên giống mẹ!

Những câu nói ấy ban đầu chỉ là thì thầm, sau thành tiếng, rồi thành trêu chọc.

Hôm ấy, khi giờ ra chơi vừa bắt đầu, một đứa con trai lớn nhất lớp – Tùng – bước đến, cầm cuốn truyện An đang đọc, giật phắt khỏi tay:

– Xem con điên đọc truyện gì đây.

– Truyện này chắc mẹ mày kể chứ gì? Có ma không?

An vội giật lại.

– Trả tớ!

Tùng đẩy An ngã xuống nền gạch. Cả đám trẻ cười ré lên. Một đứa khác hét:

– Gọi mẹ mày đến cứu đi! Gọi bà điên đi!

Anh không khóc. Nhưng mắt con đỏ hoe. Con bé bật dậy, cầm cuốn truyện đã rách bìa, chạy khỏi sân chơi, trốn vào góc cầu thang.

Cùng lúc ấy, ở ngoài cổng trường, bà Lan không hiểu vì sao lại quay người đi nhanh. Bà cứ có cảm giác – một cảm giác mơ hồ nhưng rõ rệt – rằng con mình đang cần mình.

Nguoi Me Dien (4)

Cơn mưa phùn vẫn rắc nhẹ như tơ. Nền sân trường loang loáng nước. Bà Lan đi nhanh, gần như chạy. Người bảo vệ chưa kịp lên tiếng thì bà đã bước qua, đôi dép tổ ong lấm lem bùn đất.

– Chị… chị vào đâu đấy?

Tiếng người bảo vệ vang lên sau lưng, nhưng bà không nghe thấy. Hoặc có thể bà không buồn để ý.

Bà đi xuyên qua sân trường, như thể đã quen từng bậc thềm, từng hành lang cũ. Mắt bà đảo quanh, rồi dừng lại – nơi góc cầu thang phía sau lớp 1A.

An ngồi đó. Bé con rúc người lại như con mèo nhỏ ướt mưa, tay ôm cuốn truyện đã nhàu nát, mắt hoe đỏ.

Bà Lan không gọi. Bà chỉ lao đến, quỳ xuống bên con, vòng tay ôm An thật chặt.

– Mẹ đây rồi… mẹ đây rồi…

Tiếng thì thầm ấy vỡ ra như nấc nghẹn.

Lúc ấy, đám trẻ đang bu lại nhìn từ xa, đứa cười khúc khích, đứa giả tiếng hú:

– Bà điên đến rồi kìa.

– Bà ôm con như ôm gấu bông ấy.

Bà Lan ngẩng đầu. Mắt bà đỏ rực. Không còn vết hiền lành thường ngày, không còn cái cười vô hại hay ánh nhìn mơ màng – mà là ánh mắt của một con thú mẹ bị dồn vào đường cùng.

– Ai làm con tôi khóc? – giọng bà khàn đục, nhưng rắn như thép.

Lũ trẻ im bặt. Một vài đứa tái mặt. Tùng đứng lùi lại, lí nhí:

– Cháu… cháu không có…

Bà Lan đứng dậy, che chắn trước mặt con như một bức tường sống.

– Các người dạy con mình bắt nạt một đứa bé à? – bà nói như thể đang chất vấn không chỉ lũ trẻ, mà cả những người lớn vô hình phía sau chúng.

Lúc ấy, cô giáo chủ nhiệm của An vừa bước ra hành lang, chứng kiến cảnh tượng ấy.

Không ai nói gì.

Không ai cười nữa.

Chỉ còn tiếng mưa rơi nhẹ trên mái tôn, và hình ảnh người đàn bà điên đang đứng giữa sân trường, ôm con vào lòng, run rẩy nhưng kiêu hãnh.

Cô Hà – giáo viên chủ nhiệm lớp 1A – đứng chết lặng ở hành lang. Cô không ngờ một sáng mưa nhòe như thế này, mình lại chứng kiến cảnh ấy: người đàn bà mà cả làng gọi là “điên”, đang che chắn cho con bằng cả thân người gầy guộc.

Cô Hà biết, An là một bé gái ít nói, lễ phép, học giỏi, nhưng luôn lùi lại sau đám đông như một cái bóng. Cô biết cả những lời xì xào của phụ huynh:

– Nó là con bà Lan đấy.

– Cho ngồi cạnh con tôi là tôi chuyển trường.

Cô đã từng… không để tâm.

Nhưng giờ đây, nhìn ánh mắt của bà Lan – ánh mắt đau đớn, giận dữ, nhưng vẫn chứa đầy tình yêu – cô thấy trong lòng mình gợn lên một thứ gì đó rất khác. Không còn là sự thương hại, mà là… tôn trọng.

Hết giờ học, cô Hà gọi An vào phòng giáo viên.

– Cô xin lỗi vì hôm nay con đã bị các bạn làm tổn thương.

An im lặng, rồi lí nhí:

– Không sao ạ, con quen rồi.

Một câu nói nhẹ như gió, nhưng làm tim cô nhói lên.

– Từ nay, nếu có ai bắt nạt con, con phải nói với cô. Được không?

An gật đầu, nhưng ánh mắt vẫn lảng tránh. Cô Hà ngồi xuống ngang tầm, nhẹ nhàng:

– Con có yêu mẹ không?

Lần này, An ngẩng lên, ánh mắt sáng như vừa thoát khỏi sương mù.

– Có ạ. Mẹ con tốt lắm. Mẹ chỉ… khác người thôi.

Chiều hôm ấy, cô Hà đạp xe đến tận nhà An. Căn nhà cũ nằm nép sau bụi chuối, khói bếp bay lên lẫn vào mùi hoa cau cuối mùa. Bà Lan đang lom khom nhóm lửa, thấy khách thì luống cuống đứng dậy, chân tay vụng về.

– Tôi… tôi không có gì tiếp cô đâu.

– Không sao đâu ạ,- cô Hà mỉm cười.  – Tôi chỉ đến để… nói lời cảm ơn. Cảm ơn vì hôm nay chị đã dạy cho chúng tôi thấy thế nào là một người mẹ.

Bà Lan ngơ ngác, mắt chớp liên hồi như không tin vào tai mình.

Lần đầu tiên sau nhiều năm, có một người không nhìn bà bằng ánh mắt kỳ thị. Không lùi lại. Không rút con ra khỏi vòng tay bà. Mà là một người đến gần, thật gần, và gọi bà là “một người mẹ”.

Từ hôm ấy, chiều nào cô Hà cũng ghé qua nhà bà Lan – lúc thì mang cho ít sách cũ, lúc thì dúi vào tay An vài chiếc bút màu, lúc chỉ ngồi im, uống bát nước chè xanh mà bà Lan run run rót mời.

Cô không hỏi gì nhiều. Không tò mò, không thương hại. Chỉ đơn giản là… ở lại.

Ban đầu, bà Lan ngại ngùng, dè chừng. Nhưng rồi dần dà, bà kể: về nghề giáo viên mầm non cũ, về căn nhà có giàn hoa giấy, về người chồng đã khuất mà bà vẫn tin là còn ở đâu đó quanh đây.

– Anh ấy vẫn về đấy… vào lúc trời mưa nhỏ, tôi nghe tiếng bước chân quen lắm…

Cô Hà không phản bác, cũng không ngắt lời. Chỉ lắng nghe – điều mà từ lâu chẳng ai còn làm với bà Lan nữa.

Nguoi Me Dien

Ở trường, An dần thay đổi. Con bé không còn rụt rè như trước, bắt đầu cười nhiều hơn, giơ tay phát biểu, thậm chí vẽ tranh gửi tặng cô Hà với nét chữ nắn nót:

“Con yêu cô. Con sẽ cố gắng để mẹ tự hào.”

Cô Hà giữ bức tranh ấy trong ngăn bàn, như một lời nhắc nhở cho chính mình: rằng đôi khi, một đứa trẻ chỉ cần một điểm tựa nhỏ để không gục ngã.

Một ngày nọ, cô Hà tổ chức buổi sinh hoạt lớp theo chủ đề “Gia đình”. Mỗi học sinh được mời lên chia sẻ một kỷ niệm đẹp nhất với bố mẹ.

Tùng – cậu bé từng bắt nạt An – cũng kể, ấp úng:

– Bố con… bận suốt. Nhưng hôm sinh nhật con, bố về sớm, mua cho con cái xe… con vui lắm.

Cô Hà gật đầu, rồi nhìn về phía An.

Con bé đứng lên, tay nắm chặt vạt áo. Một thoáng im lặng, rồi giọng nói nhỏ vang lên giữa lớp:

– Con nhớ nhất là hôm mẹ con đội mưa đến trường, ôm con, không cho ai bắt nạt con…

Cả lớp im lặng. Không đứa nào cười. Không có lời trêu chọc.

Chỉ có ánh mắt – lần đầu tiên – nhìn An bằng sự nể phục.

Chiều hôm đó, khi An về nhà, bà Lan đang ngồi gỡ tóc rối cho con búp bê cũ. Con bé nhào vào lòng mẹ, ríu rít kể lại mọi thứ. Bà Lan bật cười, rồi thì thầm:

– Mai mẹ giặt áo trắng cho con. Để con mặc đi học cho đẹp nhé.

Lâu lắm rồi, mẹ mới tự nhớ ra phải giặt áo trắng cho con.

Một buổi sáng, khi An vừa đi học, bà Lan đang cào lá trong sân thì có hai người lạ đến. Một người đàn ông mặc sơ mi trắng, một phụ nữ trung niên tay cầm cặp hồ sơ dày cộm.

– Chúng tôi là cán bộ Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội.

– Có vài việc cần trao đổi về hoàn cảnh của chị.

Bà Lan sững người. Tay run lên, cán cào rơi xuống đất.

Họ ngồi xuống chiếc ghế nhựa trong sân, mở hồ sơ, giọng đều đều:

– Chúng tôi nhận được phản ánh về tình trạng tâm lý bất ổn của chị.

– Theo quy định, trường hợp phụ huynh không đủ khả năng nuôi dưỡng – về thể chất hoặc tinh thần – thì sẽ có xem xét đưa trẻ vào trung tâm bảo trợ.

Từng lời như nhát dao lạnh lẽo chém vào không khí.

Bà Lan không hiểu hết mọi câu chữ. Chỉ nghe rõ nhất mấy từ: “đưa trẻ”, “trung tâm”, “không đủ khả năng nuôi dưỡng”.

– Không! Tôi nuôi được! Tôi nuôi con tôi được mà! Các người đừng đưa nó đi!

Bà lao ra chắn trước cổng, như thể họ sẽ bế con bà đi ngay tức khắc.

– Tôi có thể nấu cơm! Tôi có thể may áo! Tôi biết dạy con học! Tôi chỉ… chỉ hơi khác người thôi! Nhưng tôi không bỏ con!

Giọng bà vỡ òa, lẫn vào tiếng chó sủa ngoài ngõ.

Người phụ nữ khẽ thở dài.

– Chị Lan, đây mới là bước khảo sát. Nhưng nếu cần, chúng tôi sẽ yêu cầu giám định tâm thần chính thức…

Bà Lan gào lên:

– Tôi không điên! Tôi chỉ buồn! Tôi chỉ nhớ chồng! Tôi… Tôi yêu con tôi!

Chiều hôm đó, cô Hà đang chấm bài thì nhận được điện thoại.

“Cô Hà, em là cháu bà Lan – bà ấy bị người ta đến làm việc, chắc chuẩn bị đưa bé An đi đấy…”

Cô vội bỏ bút, lao ra khỏi phòng, tim đập như trống.

Buổi chiều ấy, trời sầm sịt. Cô Hà đạp xe đến Phòng Lao động – TB&XH với một tập hồ sơ trên tay và trái tim nặng trĩu.

Trước mặt cô là ba cán bộ, vẻ mặt nghiêm nghị, giọng nói đều đều:

– Cô là giáo viên chủ nhiệm của bé An, đúng không?

– Chúng tôi ghi nhận thiện chí, nhưng trường hợp này không đơn giản. Chị Lan từng có biểu hiện tâm thần, không có công việc ổn định, không người thân giám hộ…

Cô Hà đặt tập hồ sơ xuống bàn.

– Đây là học bạ của An – một học sinh giỏi toàn diện.

– Đây là bản nhận xét của giáo viên – bé ngoan, sống tình cảm, không hề có dấu hiệu tổn thương hay bỏ bê.

Cô ngẩng đầu, mắt nhìn thẳng:

– Và đây là ảnh chụp buổi học chủ đề gia đình. Tất cả bọn trẻ kể về bố mẹ chúng, nhưng An – con của một người mẹ bị coi là điên – lại nói rằng: “ Mẹ con đến trường che chắn cho con. Đó là ngày con vui nhất.”

Không khí lặng đi.

Nguoi Me Dien (3)

Cô Hà hít sâu. Giọng cô chậm rãi, từng chữ như gõ vào mặt bàn:

– Tôi không phủ nhận chị Lan có vấn đề tâm lý. Nhưng suốt nhiều năm, không ai đưa chị ấy đi khám, không ai hỗ trợ. Chị ấy nuôi con một mình – bằng bản năng,  bằng tình yêu thuần khiết nhất mà tôi từng thấy.

– Nếu chị ấy điên, thì đó là một người điên biết giặt áo trắng cho con, biết thức dậy sớm nấu cháo, biết ôm con che mưa che nắng. Nếu chị ấy là chị gái tôi, tôi sẽ làm mọi cách để con chị ấy được ở lại với mẹ.

Một cán bộ lớn tuổi thở dài, nhìn tập hồ sơ, giọng dịu xuống:

– Cô Hà… nếu có người bảo lãnh, có cam kết theo dõi, thì có thể trì hoãn việc đưa bé đi.

Cô Hà không chần chừ.

– Tôi sẽ bảo lãnh. Tôi xin nhận giám sát chị ấy. Hằng tuần tôi đến. Hằng tháng tôi gửi báo cáo.

Một thoáng im lặng nữa. Rồi người cán bộ gật đầu:

– Chúng tôi sẽ tạm dừng thủ tục. Nhưng nhớ, đây là trách nhiệm lớn.

Cô Hà khẽ gật, mắt rưng rưng:

– Tôi biết. Nhưng nếu không làm, tôi sẽ ân hận cả đời.

Cuối tháng mười một, trời se lạnh, những cơn gió đầu đông về kèm theo sắc trắng của cúc họa mi tràn khắp phố phường.

Sáng chủ nhật, bà Lan mặc chiếc áo len cũ, tay xách giỏ hoa nhỏ, dắt An ra bến xe buýt để lên phố cổ – nơi cô Hà hẹn hai mẹ con đi chụp ảnh.

An ríu rít bên mẹ, tay nắm chặt không rời. Bà Lan khẽ mỉm cười, cái cười nhẹ như sương, không còn ngơ ngác như trước. Ánh mắt bà không còn trôi dạt như một đám mây vô định – mà đã biết dừng lại, nhìn vào thực tại.

Hôm nay, bà cột tóc gọn gàng, thoa một chút son hồng nhạt do cô Hà tặng. Lần đầu tiên sau nhiều năm, bà thấy mình… đẹp.

Tại vườn hoa ven hồ, cô Hà đợi sẵn, mang theo chiếc máy ảnh cũ.

– Hai mẹ con làm mẫu nhé! – cô cười.

An ôm giỏ cúc, chạy tung tăng trên thảm cỏ. Bà Lan ngồi trên bậc đá, tay vươn ra hứng một bông hoa rơi khỏi giỏ con gái.

– Tách!

Tiếng máy ảnh vang lên.

Một khoảnh khắc bình dị, yên ả, đẹp hơn mọi bức chân dung từng chụp – bởi đó là hình ảnh của một người mẹ từng bị chối bỏ, giờ đây đang sống lại… bằng tất cả yêu thương.

Vài tháng sau, bà Lan được địa phương hỗ trợ đưa đi khám lại. Kết luận: rối loạn trầm cảm kéo dài, không nguy hiểm, có thể điều trị ngoại trú.

Cô Hà giúp làm giấy tờ để bà nhận trợ cấp nuôi con, và xin cho bà một chân phụ bếp bán trú ở trường An.

Cứ chiều đến, An chờ mẹ ở cổng trường. Hai mẹ con đi bộ về dưới tán bằng lăng, nói chuyện líu lo như hai người bạn.

Mùa cúc họa mi qua, rồi mùa xuân đến.

Bà Lan vẫn là bà Lan – có lúc lơ đãng, có lúc khẽ cười một mình – nhưng không ai còn gọi bà là “bà điên” nữa.

Người ta gọi bà bằng một cái tên khác, dịu dàng hơn. “Người mẹ của An”.

Chiều cuối năm, trời lặng gió. Vầng mây xám trôi chậm trên nền trời.

An bước xuống xe, tay dắt theo cô con gái nhỏ – bé Giao, tròn tám tuổi, tóc tết hai bên, mắt giống hệt mẹ ngày xưa. Cả hai mặc áo khoác dài màu ghi nhạt, bước qua con đường làng đầy lá khô bay nhẹ dưới chân.

Nơi họ đến là mảnh nghĩa trang nhỏ sau làng, nơi có hai ngôi mộ nằm cạnh nhau, đơn sơ nhưng sạch sẽ.

Một bên kia khắc dòng chữ: “Nguyễn Thị Lan – Người mẹ.”

Bên kia là: “Trần Thị Hà – Người gieo ánh sáng.”

An đặt hai bó cúc trắng xuống trước mộ. Tay cô run nhẹ, dù đã bao lần về đây. Giao ngơ ngác nhìn mẹ, thì thầm:

– Mẹ ơi… bà Lan là bà ngoại con, còn cô Hà là ai vậy?

An im lặng một lúc lâu. Gió lạnh luồn qua vạt áo, mang theo mùi đất nồng nàn. Cô nhìn hai ngôi mộ, rồi ngồi xuống, giọng chậm rãi:

– Cô Hà là người đã tin bà ngoại khi cả thế giới quay lưng. Nhờ cô, mẹ được ở lại bên bà ngoại. Được lớn lên bằng tình yêu, chứ không phải nỗi sợ. Cô là người cho mẹ biết: đôi khi, không cần mang chung dòng máu mới là mẹ.

Giao lặng lẽ nghe, đôi mắt đen lay láy rưng rưng. Nó đặt bàn tay bé xíu lên ngôi mộ cô Hà:

– Con cũng cảm ơn cô. Nếu không có cô, sẽ không có mẹ. Mà nếu không có mẹ… sẽ không có con.

An đứng dậy, mắt nhìn xa qua cánh đồng cuối đông. Lòng cô dịu lại – như mặt hồ sau cơn mưa.

Cuộc đời từng ném vào cô bóng tối: một người mẹ bị gọi là “điên”, một tuổi thơ bị xì xào, một tuổi trẻ đi qua trong âm thầm lặng lẽ.

Nhưng rồi, hai người phụ nữ – một người mang cô đến cuộc đời, một người giữ cô lại với cuộc đời – đã biến nỗi đau ấy thành yêu thương.

Giờ đây, An không còn là đứa bé ôm giỏ cúc đứng run rẩy giữa sân trường. Cô là một người mẹ. Một người con. Một người biết ơn.

Trước khi ra về, An cúi xuống thì thầm:

– Mẹ ơi, cô ơi… con sống ổn. Con yêu một người tốt, có một đứa con ngoan. Con không còn sợ nữa. Con sẽ dạy Giao về lòng tử tế – như hai người từng dạy con…

Gió khẽ lay cành cây. Cúc trắng rụng từng cánh xuống mặt đất.

An quay lưng bước đi, tay nắm tay con gái. Họ không ngoảnh lại – vì hai người mẹ đã ở lại trong tim họ, mãi mãi…

© Hoàng Sâm – blogradio.vn

Mời xem thêm chương trình:

Duyên Phận Đã Định Chia Hai Lối | Radio Tâm Sự


Để lại một bình luận