nội dung
Trọn lời thề dưới trăng
Thông tin chi tiết về Trọn lời thề dưới trăng
blogradio.vn – Họ cứ ngồi như vậy, cho đến khi trăng lên đến đỉnh đầu, bóng bưởi thu ngắn lại, gió lặng hơn, và trong lòng mỗi người, một điều gì đó đang nở chầm chậm như hoa cau đầu mùa.
***
Làng An Phú nằm nép mình bên dòng sông Lô hiền hòa. Con sông ấy chảy chậm rãi qua những thửa ruộng lúa vàng óng, qua từng rặng tre nghiêng bóng, và dừng lại một chút bên bến nước đầu làng – nơi người ta vẫn gọi là chốn hẹn hò của những đôi yêu nhau.
Sáng sớm, mặt trời chưa lên khỏi lũy tre, sương vẫn còn đọng trên những ngọn cỏ non, có một bóng người con gái lom khom gánh nước. Đó là Liên – cô gái mười sáu tuổi, dáng nhỏ nhắn, gương mặt trong như nước giếng làng, ánh mắt hiền hiền mà sáng rực như có nắng ở trong.
Tiếng quang gánh khẽ rít trên vai, tiếng nước rót vào đôi thùng gỗ kêu lộp bộp, tiếng xào xạc của tre nghiêng… tất cả hòa thành một điệu nhạc dịu dàng, như chính nhịp sống của cô ấy.
Liên không biết rằng có một người vẫn lặng lẽ dõi theo mình mỗi sớm mai – từ lối mòn cạnh đám rau muống. Đó là Khang, chàng trai nghèo mồ côi mẹ, sống ở xóm dưới. Khang hay lên rừng nhặt củi, chiều lại mang xuống chợ đổi lấy gạo, đôi lúc gom thêm ít tro bếp đem bán. Cuộc sống lam lũ, nhưng trong ánh mắt anh mỗi khi nhìn Liên lại có một thứ gì đó rất khác – như thể chỉ khi thấy dáng cô bên bến nước, anh mới thấy cuộc đời này vẫn còn chút gì đáng để sống tiếp.
– Nay sớm quá nhỉ? – Giọng Khang cất lên khẽ khàng.
Liên giật mình quay lại, rồi mỉm cười. Nụ cười ấy như cánh hoa cau vừa rụng xuống lòng tay – mỏng manh, trắng ngần, và thơm thoảng.
– Tôi dậy từ gà gáy canh ba rồi. Mẹ đau lưng, bảo ra sớm kẻo nắng.
Khang gật đầu. Anh không nói gì thêm, chỉ bước lại giúp cô buộc lại đòn gánh cho chắc. Ngón tay anh khô ráp, vụng về, nhưng cử chỉ thì ân cần.
– Ngày mai… tôi mang cho cô ít củi khô, để nấu cơm khỏi khói nhiều.
Liên không trả lời, chỉ cúi đầu, má đỏ hây. Chút im lặng ấy ấm hơn cả ngọn nắng đầu ngày vừa ló lên sau ngọn tre.
Họ cứ thế – chẳng ai nói ra điều gì, nhưng làng trên xóm dưới đều ngầm hiểu. Liên và Khang, như cau và trầu, như đũa có đôi. Người già bảo, tình yêu của họ sạch sẽ như nước sông mùa lũ – không vẩn đục, không rối ren, chỉ cần nhìn nhau là đủ hiểu.
Nhưng có ai biết rằng, chính ở nơi trong trẻo nhất, định mệnh lại đang chực chờ một cơn giông?
.jpg)
Mùa đông năm ấy đến sớm hơn mọi năm. Những cơn gió bấc len qua từng kẽ vách rơm, qua đôi bàn tay gầy guộc, qua cả những ánh nhìn chưa dám gọi tên.
Trong căn nhà nhỏ nằm nép dưới gốc sung già, Khang nhóm bếp bằng vài que củi ướt, khói cay xè cả mắt. Cha anh – ông Tâm – nằm trên chiếc phản gỗ, ho khan từng cơn. Ông vốn là thợ mộc, một lần đi xa bị sét đánh trúng bên tai, từ đó tai trái điếc hẳn, sức khỏe cũng yếu dần. Nhà chỉ còn hai cha con rau cháo qua ngày.
Khang quen với cái đói, quen với những đêm nằm nghe gió lùa, bụng sôi cồn cào. Nhưng anh chưa từng quen được với nỗi nhớ – một nỗi nhớ có tên là Liên, len lén len vào tim lúc nào không rõ.
Còn ở phía đầu làng, trong căn nhà lợp lá cọ, Liên quét sân mỗi sáng, nhổ cỏ ngoài ruộng mỗi trưa, tối về vá áo cho em. Nhà cô nghèo chẳng kém gì nhà Khang, chỉ hơn chút ở chỗ mẹ còn khỏe. Cha cô thì cục tính, nói ít, thường hay uống rượu mỗi khi thua bạc.
Có lần Khanh đi qua, thấy Liên đang gánh rơm về chuồng, bước chân xiêu vẹo. Anh vội bước tới, chìa tay ra.
– Để tôi giúp một tay.
Liên nhìn quanh, thấy không ai, bèn gật đầu. Cả hai không nói thêm câu gì, chỉ lặng lẽ cùng nhau gánh một bó rơm về sân. Hôm đó trời nhiều mây, không nắng, nhưng má cô lại đỏ lên như có ai hong bếp cạnh tai.
Những ngày sau, Khang vẫn đều đều để dành chút tro bếp, vài bó củi nhỏ, mớ rau rừng đem bỏ cạnh cổng nhà Liên. Không để lại lời nhắn. Không cần được cảm ơn.
Liên biết. Mẹ cô cũng biết. Nhưng không ai nói ra. Vì trong cái làng này, tình cảm – nếu không được sắp đặt bởi lễ trầu cau – thì phải biết giữ ý giữ tứ.
Có một chiều cuối đông, khi Liên đang vo gạo bên giếng, Khang đứng ở xa nhìn. Bóng cô in xuống mặt nước, mềm mại như sợi tơ trời vắt ngang mặt sông. Anh đứng rất lâu, tay nắm chặt bó củi, rồi lại lặng lẽ quay đi.
Chưa một lần họ nắm tay nhau.
Chưa một lần gọi nhau bằng tiếng “mình ơi”.
Tình yêu ấy, lặng như sương khói – nhưng chính vì thế mà dai dẳng và day dứt đến lạ.
Đêm hôm ấy, trăng sáng như gương. Ánh sáng loang trên mặt sông Lô thành một dải lụa mềm, vắt ngang trời đất. Gió từ thượng nguồn thổi về mát rượi, mang theo mùi phù sa và tiếng cá quẫy nhẹ dưới làn nước lặng.
Liên ra bến sông, ngồi dưới gốc bưởi già. Nơi ấy, cô vẫn thường ngồi mỗi khi lòng đầy suy nghĩ – mà phần nhiều là về Khang.
Cô không gọi tên anh, cũng không mong anh sẽ đến. Nhưng không hiểu sao, mỗi khi trăng lên, cô lại muốn ngồi đây – nơi mà chiều nào cũng thấp thoáng bóng một người lặng lẽ đi qua.
Và rồi, như một điều gì đó rất tự nhiên, Khang xuất hiện. Anh mang theo một bó củi nhỏ, thấy Liên liền khựng lại, ngập ngừng.
– Cô ra đây sớm thế?
– Trăng sáng quá… ở nhà mãi cũng chán, – cô cười, rồi dịch người sang một bên – Ngồi đây không? Gió mát lắm.
Khang ngồi xuống, giữ một khoảng cách vừa đủ – như mọi lần. Giữa họ là chiếc bóng của gốc bưởi in nghiêng trên mặt đất.
– Chiều nay tôi đi đồi, hái được mấy quả sim chín, – Khang vừa nói vừa lục trong túi áo nâu bạc màu, lấy ra mấy quả sim tím ngắt, đặt lên tà áo của Liên.
– Cho tôi hết à? – Liên hỏi, mắt cười long lanh như nước giếng.
– Tôi ăn rồi. Phần này… hái riêng.
Liên cắn nhẹ một quả, vị ngọt chát tan dần trên đầu lưỡi. Tim cô bỗng đập nhanh, như thể trong vị sim ấy có thứ gì rất lạ – vừa ngọt, vừa ấm, lại vừa khiến lòng run rẩy.
Một lúc lâu, cô khẽ hỏi:
– Khang này, anh có nghĩ… mình sinh ra nghèo là do kiếp trước không?
– Không. Tôi nghĩ là tại trời muốn thử lòng mình.
– Vậy nếu trời thử mãi không buông, anh có giận không?
– Không. Vì tôi nghĩ… nếu chịu được nghèo, thì mới giữ được điều quý nhất.
Liên ngước mắt lên, nhìn anh thật lâu. Cô không hỏi “ điều quý nhất” là gì – vì tim cô đã biết.
Họ cứ ngồi như vậy, cho đến khi trăng lên đến đỉnh đầu, bóng bưởi thu ngắn lại, gió lặng hơn, và trong lòng mỗi người, một điều gì đó đang nở chầm chậm như hoa cau đầu mùa.
Tình yêu của họ – vẫn chưa có lời tỏ tình.
Chưa có một cái chạm tay.
Nhưng đã bén rễ, âm thầm như mạch nước ngầm chảy dưới lòng đất, sâu và chắc.
Mùa đông năm ấy lạnh hơn thường lệ. Gió bấc không chỉ lùa qua kẽ vách, mà dường như còn len vào từng bữa cơm, từng câu nói trong gia đình Liên.
Cha cô – ông Dậu – dạo gần đây hay ra khỏi nhà vào lúc chiều muộn, khi sương còn chưa xuống hẳn. Có hôm trở về trong men rượu, có hôm mặt đỏ gay, nhưng ánh mắt thì đục ngầu, chẳng rõ là vui hay giận.
Ban đầu mẹ cô còn trách mắng. Nhưng dần dà, bà chỉ im lặng. Sự im lặng của một người đàn bà quê quen nhẫn nhịn – và cũng là dấu hiệu cho thấy có điều gì đó đang mục ruỗng trong căn nhà nhỏ.

Một buổi chiều, Liên đi gánh nước về, thấy mẹ ngồi bên bếp, mắt đỏ hoe. Bà vừa nhóm lửa vừa lén lau nước mắt bằng vạt áo.
– Mẹ… sao vậy mẹ?
– Không sao đâu con. Mắt mẹ cay khói thôi…
Nhưng tối hôm ấy, khi cha về, cuộc cãi vã đầu tiên sau nhiều năm im lặng đã nổ ra.
– Ông lại đi đánh tổ tôm phải không? – mẹ gằn giọng.
– Bà biết cái gì mà nói – ông quát, ném cái nón xuống đất.
– Tôi biết… là ông đang mắc nợ. Đã ba lần người ta đến hỏi rồi! Mà ông thì cứ đi về tay không, mắt đỏ, hơi rượu nồng nặc. Cái nhà này nghèo thật, nhưng tôi không bán con để trả nợ đâu!
Liên đứng trong buồng, tay run lên. Cô chưa bao giờ thấy mẹ giận dữ đến vậy. Cũng chưa bao giờ nghe đến hai chữ “bán con” trong chính nhà mình.
Cô không ngủ được đêm đó. Mắt mở thao láo nhìn lên mái nhà rơm. Trăng ngoài cửa sổ sáng lắm, sáng đến đau lòng. Nhưng trong cô, mọi thứ bắt đầu tối dần đi – như ngọn đèn bị gió chực tắt.
Những ngày sau, Lý Phú bắt đầu xuất hiện.
Hắn là người đàn ông ngoài bốn mươi, đầu hói, bụng phệ, nổi tiếng giàu nhất vùng. Ba đời trước là địa chủ, bây giờ thì cho vay nặng lãi. Người làng sợ hắn, tránh mặt hắn. Mỗi lần hắn đi qua chợ là cả hàng rau dạt sang hai bên như sợ dính phải thứ gì bẩn thỉu.

Mall) Loa Kiểm Âm Bluetooth EDIFIER MR3/MR5 I Công Suất 36W | Bluetooth 5.4 |
Hắn đến nhà Liên ba lần.
Lần đầu tiên Lý Phú đến, trời con chưa sáng hẳn. Ông Dậu vừa nhóm bếp, bà Thìn – mẹ Liên – đang đong gạo thì nghe tiếng gõ cửa cụp cụp.
Lý Phú đứng ngoài cổng, đội nón dứa, tay cầm cây gậy trúc đầu rồng. Quần lĩnh, áo gấm đỏ thẫm, người phả ra mùi trầu cay trộn với thuốc lào. Mặt hắn tròn vo, mắt lồi, môi thâm sì như miếng tiết sống.
– Tôi đến nhắc ông Dậu chuyện cũ, ông vay ba quan bạc, lãi mẹ đẻ lãi con, đến giờ là… mười lăm quan.
Ông Dậu cúi đầu, rít qua kẽ răng:
– Tôi chưa có. Khi nào xoay được tôi trả.
Lý Phú cười, một kiểu cười không ra tiếng, chỉ thấy thịt mặt rung lên như giẻ lau dính nước.
– Tôi không gấp. Tôi là người tử tế, không thèm làm khó ai. Nhưng nợ là nợ, đúng không ông Dậu? Không thể xóa bằng lời hứa miệng mãi được.
Nói rồi hắn bỏ đi, không quên liếc mắt nhìn Liên đang đứng trong bếp. Ánh nhìn như một vệt nhớp bẩn bám lên vạt áo nâu cô đang mặc.
Lần thứ hai, hắn đến vào buổi trưa, trời nắng như đổ lửa. Lần này hắn mang theo một túi quà: cân đường, gói trà, mấy tấm lụa Tàu đỏ chói.
– Tôi có lời… cầu hôn. Nếu ông bà gả con gái cho tôi, món nợ xưa coi như xóa sạch. Mà không chỉ thế… tôi còn hậu hĩnh. Cưới xong, tôi cho ông bà hai sào ruộng, một con lợn nái, và tiền mặt năm quan bạc.
Lý Phú nói bằng giọng nhũn nhặn, nhưng đôi mắt vẫn hèn hạ như cũ.
Bà Thìn suýt đánh rơi chén nước. Mặt bà tái đi.
– Ông nói gì thế? Liên nhà tôi mới mười sáu… ông tuổi gần gấp ba nó!
– Mười sáu là tuổi đẹp nhất để làm vợ. Tôi quý nó… Người làng này ai không muốn gả con cho tôi, chỉ có tôi là chọn kỹ.
Bà Thìn lắc đầu quầy quậy. Hắn đi rồi, bà ôm lấy Liên, vừa khóc vừa nói:
– Mày đừng sợ con ơi, mẹ không để mày rơi vào tay cái loài người ấy đâu.
Nhưng ba ngày sau, hắn quay lại. Lần này không mang quà, không nói lời tử tế. Hắn đến cùng hai gã lực lưỡng, đứng chình ình ngoài sân, tay lăm lăm sổ nợ.
– Thưa ông bà, nếu không trả được, tôi xin bắt đứa con gái thay nợ. Cứ theo lệ làng, không trả được bạc thì thế người. Việc này tôi đã bẩm với lý trưởng rồi.
Bà Thìn ngã quỵ. Ông Dậu im lặng như đá, không phản kháng, không la hét. Chỉ có anh mắt là ầng ậng, như thể đang bị lột từng lớp da thịt. Ông đã hết đường xoay, ruộng cắm rồi, trâu bán rồi, bạc cũng chẳng ai cho vay thêm.
Liên đứng bên hiên nhà, nghe từng lời, từng tiếng… mà ruột gan rối như tơ rối. Cô không khóc. Nhưng bàn tay nắm tà áo mẹ thì run bần bật. Gió mùa đông bắc thổi qua, lạnh buốt sống lưng – hay chính là cái lạnh từ những gì đang chực chờ?
Đêm ấy, nhà im như tờ. chỉ có tiếng mẹ nấc lên từng chặp, còn cha thì ra ngồi ở thềm giếng, hút thuốc liên miên. Ánh lửa lập lòe trong bóng tối, như những con đom đóm tàn lụi.
Liên nằm quay mặt vào vách, mắt mở trừng. Ngoài kia, gốc bưởi vẫn đứng đó, trăng vẫn đang mọc dần – tròn vành vạnh như đêm họ từng ngồi cạnh nhau.
Chỉ là… lần này, Khang không biết.
Và Liên cũng không đủ can đảm để gọi tên anh giữa cơn gió nghẹn ngào.
Tin Liên sắp bị gả cho Lý Phú không đến với Khang bằng lời người lớn, mà qua tiếng thì thầm trong chợ, qua ánh mắt ái ngại của bà hàng trầu, qua câu cảm thán lấp lửng của đám trẻ con khi thấy anh đi qua: “Tội cho anh Khang quá… ”
Ban đầu anh không tin. Anh nghĩ đó là lời đồn như bao lời đồn khác ở cái làng nhỏ này – nơi tiếng gà gáy chưa dứt đã bay khắp đầu xóm cuối ngõ. Nhưng rồi… từng mảnh ghép hiện ra: dáng ông Dậu gầy sọp ngồi hút thuốc bên giếng, tiếng nức nở của bà Thìn đêm nào vọng ra từ mái tranh, và quan trọng nhất – là ánh mắt của Liên mấy buổi gần đây: lặng như mặt nước mùa đông, không còn lung linh như ngày xưa.
.jpg)
Chiều hôm ấy, trời đầy mây, gió từ sông thổi ngược lên làng.
Khang đứng trước cổng nhà Liên thật lâu. Anh không dám gọi. Cũng chẳng đủ lý do để gõ cửa. Chỉ khi Liên từ trong nhà bước ra, tay ôm mớ rau lang, anh mới vội quay đi, nhưng chưa kịp bước thì nghe tiếng cô gọi khe khẽ:
– Anh Khang…
Giọng ấy nhẹ như gió. Nhưng đủ để cả người anh cứng lại.
– Anh ra bến sông nhé… trời sắp tối rồi, nhưng em… em muốn nói một lần.
Khi Khang tới, Liên đã ngồi sẵn dưới gốc bưởi. Cô mặc chiếc áo nâu cũ, tóc búi gọn, và có vẻ bình tĩnh hơn bao giờ hết.
Anh ngồi xuống bên cạnh, mắt nhìn thẳng ra sông.
Một lúc sau, chính cô là người mở lời:
– Người ta nói em sắp lấy chồng.
– Ai bắt em?
– Không ai bắt… chỉ là cha mẹ em chẳng còn đường khác.
Im lặng. Chỉ có tiếng gió lùa qua lá, tiếng sóng sông vỗ nhẹ vào bờ.
– Em có muốn không? – Khang hỏi, giọng khàn đặc.
Liên cúi đầu, đáp như thì thầm:
– Không.
Một tiếng “không” thôi, nhưng Khang nghe như ai vừa rút cả lồng ngực mình ra mà siết lại.
– Vậy thì… em đi với anh. Mình bỏ làng này. Vào rừng, lên miền ngược. Em làm rẫy, anh đốn củi. Mình nghèo, nhưng còn nhau…
Liên lắc đầu, mắt vẫn không rời mặt sông:
– Em không thể… Em đi thì cha mẹ bị làng phạt, bị bắt, bị chửi. Còn ông ấy… ông ấy sẽ không để yên đâu.
Gió thổi mạnh hơn, làm vài cánh hoa bưởi rơi xuống vai áo họ.
– Em không thể đi. Nhưng em không phụ anh.
Nói rồi cô mở tay, đưa cho Khang một chiếc khăn tay. Trên mép khăn có thêu một nhành hoa cau – run rẩy và trắng ngần.
– Nếu sau này anh còn nhớ đến em, hãy giữ chiếc khăn này. Em không hứa được gì… nhưng em xin anh một điều.
Khang nhìn cô. Trong mắt anh là ngàn câu hỏi, ngàn nỗi đau.
– Dù sau này mỗi người một nơi, nếu có kiếp sau, em nguyện tìm lại anh. Dù có phải làm cỏ dại bên đường, làm mây bay giữa trời, em cũng muốn gặp lại anh… dù chỉ một lần.
Khang không đáp. Anh chỉ nắm lấy tay cô – lần đầu tiên, cũng là lần cuối. Bàn tay nhỏ, lạnh, nhưng vẫn run nhẹ trong tay anh.
Đêm ấy, dưới gốc bưởi, họ không khóc.
Cũng không gọi tên nhau tha thiết.
Chỉ có lời hứa, như một vết khắc vào thân gỗ, không bao giờ phai.
Và rồi… họ đứng dậy, mỗi người bước về một hướng.
Nhưng trái tim… thì vẫn còn quay về phía nhau, đến tận cùng chia ly.
Đám cưới diễn ra vào một ngày cuối đông, trời không mưa nhưng xám xịt, không có nắng mà cũng chẳng có gió. Không ai cười, không ai nói to, thậm chí tiếng gà gáy sáng hôm đó cũng nghe khàn đục, ủ ê.
Từ sáng sớm, nhà Liên đã bận rộn. Mẹ cô – bà Thìn – mắt sưng húp từ đêm trước, vẫn cố rửa mặt bằng nước lạnh cho tỉnh táo, rồi cắm cúi nấu nồi chè đỗ đen “cho đúng lễ”. Tay bà run đến mức làm rơi cả rổ gạo, nhưng vẫn cắn răng không rơi giọt lệ nào nữa. Vì bà biết: nếu bà khóc, Liên sẽ không cầm lòng được.
Liên ngồi trong buồng, mặc áo cưới màu đỏ tươi. Tấm áo được Lý Phú cho người mang từ tỉnh xuống, lụa bóng loáng, đắt tiền, nhưng lại như đắp lên người cô một lớp xiềng xích rực rỡ.
Tóc được búi cao, cài trâm ngọc. Tay đeo vòng vàng, cổ quàng khăn the. Nhưng ánh mắt thì trống rỗng.
– Liên, con có ăn miếng gì không? – mẹ hỏi.

Bộ phát wifi 4G di động mini ROOSEE M610, chuẩn wifi 6
Cô chỉ khẽ lắc đầu. Bà Thìn đặt cái bát xuống bàn, rồi đến ngồi bên, vuốt tóc con như khi cô còn bé.
– Con tha lỗi cho mẹ… nếu có kiếp sau, mẹ xin được làm con của con mà đền.
Liên vẫn im. Chỉ nghiêng đầu, tựa vào vai mẹ. Một giọt nước mắt rơi xuống tà áo đỏ, lan thành vết thẫm, như máu.
Ngoài sân, tiếng trống bập bùng vang lên. Đoàn rước dâu của Lý Phú tới.
Lý Phú mặc áo gấm xanh, đầu đội khăn đóng, đi trước làng xàng như một ông quan. Hắn béo, thở hổn hển, mặt bóng nhẫy mồ hôi dù trời không nóng. Theo sau là vài đứa người hầu, tay bê mâm quả, tay cầm tráp sính lễ, toàn vàng, gấm, và rượu ngoại.
Khi bước vào sân, hắn nở một nụ cười rộng đến tận mang tai:
– Hôm nay, ta đón được người đẹp nhất vùng về làm vợ… Vinh hạnh! Vinh hạnh!
Không ai cười đáp lại. Ngay cả ông Dậu – cha Liên – cũng chỉ cúi đầu, tay vò mép áo đến nhàu nhĩ.
.jpg)
Khi Liên bước ra, cả làng nín thở. Cô đẹp, nhưng không ai dám khen. Vì vẻ đẹp ấy không còn thuộc về tuổi trẻ hay tình yêu, mà là một cái đẹp bị bán đi, bị giam hãm trong lồng son, như chim quý bị nhổ sạch lông cánh.
Cô không nhìn ai. Không nhìn mẹ. Không nhìn cha. Và… không dám tìm ánh mắt của Khang trong đám đông.
Nhưng anh có ở đó.
Anh đứng phía cuối con đường làng, sau rặng tre già, lặng lẽ nhìn đoàn rước dâu đi qua. Trên tay anh vẫn cầm chiếc khăn tay có nhành hoa cau ngày nào. Bàn tay siết chặt đến tím bầm.
Liên bước đi. Không ngẩng đầu. Không quay lại. Nhưng khi đi ngang qua gốc bưởi cũ, nơi từng có lời thề được thốt ra trong gió, cô bỗng khựng lại một giây – chỉ một giây thôi – rồi bước tiếp.
Không ai nhận ra giây dừng ấy. Nhưng trong trái tim Khang, nó là một vết dao. Và trong tim Liên, nó là nỗi tuyệt vọng hóa đá.
Đêm tân hôn, Lý Phú say khướt, cười sằng sặc khi kéo Liên vào buồng. Nhưng hắn không biết: Cô dâu đã giấu một con dao nhỏ trong tay áo. Và giấc mơ đầu đời, đã chết trước khi hắn chạm được vào…
Trong căn phòng được che rèm đỏ, khói trầm nghi ngút, những dây pháo treo lủng lẳng ngoài sân vẫn còn cháy dở, nổ lách tách từng tiếng nhỏ như tiếng thở cuối cùng của một giấc mộng.
Liên ngồi bên mép giường. Tấm áo cưới đỏ thẫm như máu, cổ áo bó sát đến nghẹt thở. Trâm vàng nặng trĩu đầu, và tiếng cười khàn của Lý Phú vang lên sau lưng:
– Từ nay nàng là của ta rồi. Đừng có làm bộ làm tịch nữa. Cô gái nào đêm đầu chẳng khóc.
Liên không đáp. Bàn tay giấu trong tay áo vẫn nắm chặt con dao nhỏ – con dao rọc mía mà cô lấy trộm từ bếp mẹ từ mấy ngày trước.
Lý Phú đến gần. Mùi rượu đậm đặc, lẫn với mùi mồ hôi hôi tanh khiến cô muốn nôn. Hắn đưa tay chạm vào vai cô, giọng lè nhè:
– Mềm mịn như tơ… Ừm, đáng giá thật…
Ngay lúc ấy, Liên quay phắt lại.
Ánh mắt cô không còn ẩn nhẫn. Không còn cam chịu. Mà là một khoảng trống sâu hút, lạnh như nước giếng đáy mùa đông.
– Ông đừng động vào tôi.
– Cô làm gì đấy? Là vợ ta, còn giở thói trinh tiết à?
Liên rút dao từ tay áo. Con dao nhỏ, rỉ sét, nhưng lưỡi bén như định mệnh.
– Tôi không phải vợ ông. Tôi là người đã chết từ lúc bước chân ra khỏi nhà mình rồi.
Lý Phú lùi lại, giễu cợt:
– Muốn dọa ta à? Vứt con dao đó xuống, ngoan ngoãn…
– Ông biết không? – Giọng Liên khẽ, như tiếng gió rút qua khe cửa – Tôi từng có một mối tình. Đẹp như ánh trăng đầu mùa. Nhưng ông đã lấy đi tất cả.
Rồi… trong một cái chớp mắt, khi Lý Phú chưa kịp hét lên, Liên quay dao, đâm thẳng vào ngực mình.
Một nhát. Gọn. Sâu. Không run tay.
Máu phun ra, thấm ướt tấm áo cưới, loang thành hình đóa sen vỡ.
Cô ngã xuống, đôi mắt mở to, nhìn lên trần nhà – như đang tìm lại mảnh trời nơi có cánh chim chiều hôm ấy.
Sáng hôm sau, cả làng rúng động.
Người ta đồn Lý Phú bị ma ám. Có người thì bảo Liên bị điên. Nhưng bà Thìn thì không khóc nữa. Bà chỉ ngồi bên xác con, vuốt tóc, miệng lẩm nhẩm:
– Liên ơi… sao con không chờ mẹ chết trước…
Ông Dậu không nói gì. Ông lặng lẽ đi ra sau nhà, tự treo sợi dây thừng lên xà ngang. Nhưng chưa kịp làm gì thì gục xuống. Tim ông ngừng đập. Có lẽ… nó đã vỡ từ lâu.
Và Khang, sau khi nghe tin, đã chạy như điên về nhà họ Lý.
Anh đến, thì mọi chuyện đã xong. Liên đã nằm trong áo quan. Mặt trắng nhợt, môi tím, nhưng vẫn có nét gì đó an yên. Như một cành hoa được hái về đúng mùa – không còn run rẩy giữa gió đời.
Anh quỳ xuống, đặt lên tay cô chiếc khăn thêu nhành cau ngày nào, và thì thầm:
– Nếu có kiếp sau… xin em đừng chọn mùa đông để yêu anh nữa.
Từ sau đám tang của Liên, người ta không còn thấy Khanh xuất hiện trong làng nữa.
Không ai biết anh đi đâu. Chỉ có cha anh, người già cả, mắt mờ, vẫn ngồi trước hiên nhà mỗi chiều, vừa đan rổ vừa lẩm bẩm:
– Thằng Khang nó về mà… hôm qua nó còn đứng dưới gốc đa, nó gọi tên con Liên…
Có người nói anh đi theo gánh hát rong lên ngược, có người bảo anh bỏ vào chùa, xuống tóc quy y. Cũng có người thêu dệt rằng anh đã gieo mình xuống sông – khúc sông nơi anh và Liên từng ngồi nhìn trăng, từng trao nhau cái nắm tay đầu tiên run rẩy.
Nhưng rồi, như mọi thứ ở làng quê, dần dà câu chuyện về Khang cũng chìm vào lớp bụi thời gian, chỉ còn lại tên anh và tên cô gái ấy – Liên – được khắc chung trên một tấm đá nhỏ đặt lặng lẽ ở cuối bãi tha ma.
Năm tháng trôi qua, khúc sông ấy vẫn chảy. Cây bưởi nơi họ hẹn nhau giờ đã già cỗi, rễ trồi lên mặt đất như những móng tay gầy gò bấu víu. Đôi lúc, có người đi qua vào những đêm sương mù sẽ thấy một bóng người mặc áo nâu ngồi đó, nhìn về phía bờ bên kia – nơi Liên từng đứng vẫy tay với Khang.
Không ai dám hỏi. Không ai dám lại gần. Nhưng người làng bảo nhau rằng, tình yêu ấy không chết, nó chỉ ẩn vào sương, thành tiếng gió, thành hương hoa lý thoảng qua mỗi chiều, khiến ai đi ngang cũng bất giác nghẹn ngào.
Có một lần, một đứa trẻ vô tình nhặt được một tờ giấy đã cũ dưới chân gốc bưởi. Chữ viết mềm mại, là nét chữ của đàn ông – nhưng lại thấm đẫm một nỗi đau như đàn bà mất con:
“Liên ơi, nếu có một ngày em trở lại kiếp này, thì xin đừng yêu ai nghèo như anh nữa.
Vì người nghèo không giữ được người mình yêu.
Cũng không có đủ tiếng nói để ngăn em rơi vào vực thẳm.”
Từ đó, mỗi mùa đông, người làng thường thấy một người khách lạ, đi dép cỏ, khoác áo nâu, lặng lẽ dừng lại trước tấm mộ nhỏ khắc hai cái tên.
Anh không khóc. Chỉ đứng thật lâu.
Rồi lại lặng lẽ rời đi, như thể chưa từng đến.
© Hoàng Sâm – blogradio.vn
Mời xem thêm chương trình:
Mong Bạn Luôn Mỉm Cười Với Chính Mình | Blog Radio
Bài viết gợi ý
- Phụ nữ sức khỏe sinh sản tự nhiên tốt thường có 6 dấu hiệu nhận biết, nếu bạn có đủ thì xin chúc mừng!
Khả năng sinh sản không chỉ liên quan đến việc thụ thai mà còn phản ánh sự cân bằng và sức khỏe tổng thể của cơ thể. Cùng xem bạn có được mấy điểm dưới đây nhé! ...
- Đơn vị tiền tệ nào có giá nhất thế giới?
- Người có tướng quý, thoáng nhìn 3 điều này là biết ngay
- Người vợ nằng nặc xách vali rời khỏi nhà chồng vì cái bồn cầu bẩn
- Bí kíp phong thủy nhà ở mùa đông giúp tiền bạc ồ ạt chảy vào túi, vận may nở rộ cuối năm
- Hướng dẫn đặt mật khẩu máy tính Win 11 dễ dàng cho người mới
- Đặc sản Hải Phòng chế biến nửa ngày, mềm nhừ béo ngậy, hút khách gần xa
- Digital Marketing và Thương mại điện tử khác nhau như thế nào?
