So sánh AMD Ryzen 5 7530U và Intel Core i3-1315U: Đâu là lựa chọn tối ưu cho laptop phổ thông?


AMD Ryzen 5 7530U và Intel Core i3-1315U là 2 dòng CPU dành cho những phiên bản laptop phổ thông hiện nay. Chính bởi vì cả 2 dòng thuộc cùng phân khúc nên người dùng thường lăn tăn lựa chọn. Sau đây Phong Vũ Tech News sẽ so sánh AMD Ryzen 5 7530U và Intel Core i3-1315U.


  • So sánh CPU Intel Core Ultra 9 285K và AMD Ryzen 9 9950X: Intel liệu có bị soán ngôi?
  • So sánh sự khác biệt của Qualcomm Snapdragon X Elite và Snapdragon X Plus
  • So sánh Snapdragon 8 Gen 2 và Tensor G4: Điểm chuẩn và sự khác biệt chính

Mục lục

Thông số kỹ thuật cơ bản

Đối với cả 2 CPU AMD Ryzen 5 7530U và Intel Core i3-1315U, cả 2 đều là những dòng dành cho laptop phổ thông. Thế nhưng về hiệu năng thì không hề tầm thường mà còn mang tới nhiều ưu điểm hơn so với các thế hệ trước. Sau đây là đánh giá qua hiệu năng CPU của 2 dòng.

Đánh giá hiệu năng CPU

Thông số của AMD Ryzen 5 7530U

AMD Ryzen 5 7530U thuộc dòng CPU di động tiết kiệm điện của AMD, dựa trên kiến trúc Zen 3 (Rembrandt). Bộ vi xử lý này có 6 nhân và 12 luồng, giúp xử lý đa nhiệm tốt hơn, đặc biệt là khi chạy các ứng dụng yêu cầu nhiều tài nguyên như chỉnh sửa ảnh, đa nhiệm văn phòng hay chơi game nhẹ.

Ryzen 5 7530U có xung nhịp cơ bản 2.0 GHz và có thể tăng tối đa lên 4.5 GHz nhờ công nghệ Precision Boost. Điều này giúp nó đạt hiệu suất mạnh mẽ khi cần xử lý các tác vụ nặng, đồng thời tiết kiệm điện khi ở trạng thái nhàn rỗi. Bộ nhớ đệm L3 dung lượng 16MB giúp tăng tốc độ xử lý dữ liệu.

Đánh Giá Hiệu Năng Cpu Của Amd Ryzen 5 7530U Và Intel Core I3-1315U
Thông số của AMD Ryzen 5 7530U

Chip này đi kèm với Radeon Vega 7, một GPU tích hợp có hiệu suất khá tốt, đủ để chạy các ứng dụng đồ họa nhẹ và một số tựa game eSports phổ biến. Ryzen 5 7530U có TDP từ 15W đến 28W, giúp tiết kiệm điện và kéo dài thời gian sử dụng pin trên laptop.

Thông số của Intel Core i3-1315U

Intel Core i3-1315U thuộc thế hệ Raptor Lake (13th Gen) và sử dụng kiến trúc hybrid, gồm 6 nhân (2 nhân P và 4 nhân E) và 8 luồng. Các nhân P (hiệu năng cao) xử lý tác vụ nặng, còn các nhân E (tiết kiệm điện) đảm nhiệm các tác vụ nền để tối ưu hóa hiệu suất và năng lượng.

CPU này có xung nhịp cơ bản 1.2 GHz và có thể boost tối đa 3.3 GHz trên nhân P. Mặc dù số nhân thấp hơn Ryzen 5 7530U, nhưng nhờ kiến trúc hybrid và công nghệ Intel Thread Director, nó vẫn đảm bảo khả năng xử lý ổn định cho các tác vụ phổ thông như lướt web, làm việc văn phòng và giải trí. Bộ nhớ đệm L3 chỉ 10MB, thấp hơn Ryzen 5 7530U, nên có thể ảnh hưởng đến hiệu suất khi xử lý dữ liệu lớn.

So Sánh Hiệu Năng Cpu Của Amd Ryzen 5 7530U Và Intel Core I3-1315U
Thông số của Intel Core i3-1315U

Core i3-1315U sử dụng Intel UHD Graphics (48 EU), có hiệu suất vừa đủ cho các tác vụ đồ họa cơ bản nhưng yếu hơn Radeon Vega 7 của Ryzen 5 7530U. CPU có TDP từ 15W đến 55W, trong đó mức 55W có thể khiến laptop nóng hơn và tiêu thụ nhiều điện hơn khi chạy ở hiệu suất tối đa.

Thông số AMD Ryzen 5 7530U Intel Core i3-1315U
Số lõi và số luồng 6 lõi và 12 luồng 6 lõi (2P + 4E) và 8 luồng
Kiến trúc Zen 3 (Barcelo) Raptor Lake
Tiến trình sản xuất 7nm 10nm
Xung nhịp cơ bản 2.0 GHz 1.2 GHz (E-core) / 3.3 GHz (P-core)
Xung nhịp tối đa 4.5 GHz 4.5 GHz (P-core) / 3.3 GHz (E-core)
Bộ nhớ cache L3 16MB 10MB
TDP PL1/PL2 (Công suất tiêu thụ) 15W -30W 15W – 55W
Đồ họa tích hợp AMD Radeon Vega 7 Intel UHD Graphics 64EU
Hỗ trợ RAM DDR4, LPDDR4x, DDR5 DDR4, LPDDR5
PCIe PCIe 3.0 PCIe 4.0
Đánh giá hiệu năng CPU AMD Ryzen 5 7530U và Intel Core i3-1315U

Hiệu suất đồ hoạ

Cinebench R23: Đánh giá điểm chuẩn trên đa nền tảng cực kỳ uy tín dành cho những bộ xử lý hiệu năng cao.

Dựa trên kết quả Cinebench R23 đơn lõi, Intel Core i3-1315U đạt 1647 điểm, cao hơn 15% so với AMD Ryzen 5 7530U, chỉ đạt 1430 điểm. Điều này cho thấy i3-1315U có hiệu suất đơn nhân tốt hơn, phù hợp với các tác vụ yêu cầu xung nhịp cao trên từng lõi, chẳng hạn như lướt web, xử lý văn bản và một số phần mềm chưa tối ưu đa luồng.

Ở bài kiểm tra Cinebench R23 đa lõi, Ryzen 5 7530U đạt 8381 điểm, cao hơn 35% so với i3-1315U, vốn chỉ đạt 6171 điểm. Điều này chứng minh Ryzen 5 7530U có lợi thế hơn trong các tác vụ yêu cầu xử lý nhiều luồng như chỉnh sửa video, lập trình và xử lý dữ liệu lớn. Nhờ số nhân và luồng cao hơn, Ryzen 5 7530U có thể tận dụng sức mạnh đa nhiệm tốt hơn so với i3-1315U.

Hiệu Suất Đồ Hoạ Amd Ryzen 5 7530U Và Intel Core I3-1315U
Hiệu suất đồ hoạ AMD Ryzen 5 7530U và Intel Core i3-1315U

Geekbench v6: Mô phỏng các hoạt động trên máy tính phổ biến, thường được sử dụng đối với các ứng dụng trong thế giới thực.

Trong bài kiểm tra Geekbench 6 đơn lõi, Intel Core i3-1315U đạt 2056 điểm, cao hơn 8% so với AMD Ryzen 5 7530U, vốn chỉ đạt 1893 điểm. Điều này cho thấy i3-1315U có hiệu suất đơn nhân nhỉnh hơn, giúp cải thiện tốc độ xử lý trong các tác vụ yêu cầu hiệu suất cao trên từng lõi, như duyệt web, làm việc với ứng dụng văn phòng và một số phần mềm tối ưu đơn luồng.

Ở bài kiểm tra Geekbench 6 đa lõi, Ryzen 5 7530U đạt 6873 điểm, cao hơn 13% so với i3-1315U, vốn chỉ đạt 6031 điểm. Điều này chứng tỏ Ryzen 5 7530U có lợi thế hơn trong các tác vụ đòi hỏi khả năng xử lý đa luồng, chẳng hạn như chỉnh sửa video, lập trình, và làm việc với các ứng dụng đa nhiệm. Sự khác biệt này đến từ số nhân và luồng cao hơn của Ryzen 5 7530U so với i3-1315U.

Geekbench 5 đa lõi: bài kiểm tra hiệu suất của vi xử lý (CPU) do phần mềm Geekbench 5 thực hiện, tập trung đánh giá khả năng xử lý đa luồng (multi-core) của CPU.

Trong bài kiểm tra hiệu suất đa lõi bằng Geekbench 5, AMD Ryzen 5 7530U đạt 6529 điểm, cao hơn 6% so với Intel Core i3-1315U, vốn chỉ đạt 6153 điểm. Mặc dù sự chênh lệch không quá lớn, nhưng Ryzen 5 7530U vẫn thể hiện ưu thế hơn trong các tác vụ yêu cầu khả năng xử lý đa luồng, chẳng hạn như chỉnh sửa video, lập trình và làm việc với phần mềm chuyên dụng. Việc sở hữu số nhân và luồng cao hơn giúp Ryzen 5 7530U có thể xử lý các tác vụ đa nhiệm hiệu quả hơn so với đối thủ.

Hiệu quả năng lượng và nhiệt độ

Thông số AMD Ryzen 5 7530U Intel Core i3-1315U
TDP cơ bản (PL1) 15W 15W
TDP tối đa (PL2) 30W 55W
Tiến trình sản xuất 7nm 10nm
Hiệu quả năng lượng và nhiệt độ của AMD Ryzen 5 7530U và Intel Core i3-1315U

Hiệu quả năng lượng

AMD Ryzen 5 7530U có tiến trình sản xuất 7nm, giúp tăng hiệu suất năng lượng so với Intel Core i3-1315U, vốn sử dụng tiến trình 10nm. Điều này có nghĩa là Ryzen 5 7530U tiêu thụ ít điện năng hơn để đạt được cùng mức hiệu suất, giúp cải thiện thời lượng pin trên các thiết bị di động. Ngoài ra, mức TDP tối đa của Ryzen 5 7530U chỉ là 30W, thấp hơn đáng kể so với 55W của i3-1315U, cho thấy nó tiết kiệm điện năng hơn khi hoạt động ở hiệu suất cao.

Hiệu Quả Năng Lượng Và Nhiệt Độ Của Amd Ryzen 5 7530U Và Intel Core I3-1315U
Hiệu quả năng lượng và nhiệt độ của AMD Ryzen 5 7530U và Intel Core i3-1315U

Nhiệt độ và tản nhiệt

Với mức TDP tối đa 55W, Intel Core i3-1315U có thể tạo ra nhiều nhiệt hơn so với Ryzen 5 7530U, đặc biệt khi hoạt động ở công suất cao trong thời gian dài. Ngược lại, Ryzen 5 7530U với mức TDP tối đa 30W sẽ có xu hướng tỏa nhiệt ít hơn, giúp hệ thống tản nhiệt làm việc hiệu quả hơn và giảm nguy cơ quá nhiệt. Điều này cũng có thể góp phần giúp máy chạy êm ái hơn và kéo dài tuổi thọ linh kiện.

Kết luận: CPU nào phù hợp hơn?

Nếu bạn cần một chiếc laptop cho công việc văn phòng, học tập, lướt web hay chơi game đơn giản thì Intel Core i3-1315U là lựa chọn phù hợp, nhất là khi sử dụng băng thông PCIe 4.0 hỗ trợ tốt với SSD tốc độ cao, giúp load ứng dụng nhanh hơn.

Còn nếu bạn muốn một chiếc máy đa nhiệm tốt, xử lý nhiều tác vụ cùng lúc, chỉnh sửa hình ảnh, video hay làm việc với các phần mềm nặng hơn, Ryzen 5 7530U sẽ là lựa chọn tốt hơn với số luồng xử lý cao và GPU tích hợp.

Nhìn chung, Core i3-1315U phù hợp với ai cần khả năng nâng cấp phần cứng lâu dài, còn Ryzen 5 7530U là lựa chọn tốt hơn nếu bạn cần sự ổn định, làm việc hiệu quả hơn. 

Card Màn Hình Vga Nividia Rtx 5070 Ti