Sử dụng công nghệ đặc biệt, Nga “mở khóa” bí mật ở nơi bị cô lập với thế giới suốt 14 triệu năm Posted on 31/12/2025 by Quang Hùng Media 6 Cho đến những năm 1990, không ai chắc chắn 100% về sự tồn tại của nơi này. Quiz Khám Phá Hồ Vostok – Giao diện mới Câu hỏi 1/5 Công nghệ nào được sử dụng chính để phát hiện hồ Vostok vào năm 1993, giúp xác định hồ ngầm dưới lớp băng dày 4 km? ASonar địa chấn học dưới lòng đất để đo sóng âm thanh. BRadar dựa trên vệ tinh để phân tích tín hiệu phản xạ. CKhoan laser từ máy bay để tạo bản đồ độ sâu. DCảm biến hồng ngoại từ tàu vũ trụ phát hiện nhiệt độ. Đáp án đúng là: B. Radar dựa trên vệ tinh để phân tích tín hiệu phản xạ. Giải thích: Năm 1993, radar dựa trên vệ tinh đã quét khu vực Nam Cực, ghi nhận tín hiệu phản xạ bất thường dưới lớp băng, xác nhận hồ Vostok với diện tích 15.690 km². Công nghệ này kết hợp hình ảnh vệ tinh và xử lý dữ liệu địa vật lý, cho phép thám sát mà không cần tiếp cận vật lý. Nó đánh dấu bước tiến trong địa vật lý, hỗ trợ các nghiên cứu tương tự về biến đổi khí hậu và đại dương sâu. Câu hỏi 2/5 Trong những năm 1960, các nhà khoa học Liên Xô sử dụng phương pháp khoan nào đầu tiên tại Trạm Vostok, và hạn chế của nó là gì? AKhoan cơ học thủ công để xuyên qua lớp băng cứng. BKhoan siêu âm robot để xử lý địa hình khắc nghiệt. CĐầu khoan nhiệt điện chỉ đạt 50 mét do áp suất cao. DKhoan hóa học axit để tan chảy lớp băng nhanh chóng. Đáp án đúng là: C. Đầu khoan nhiệt điện chỉ đạt 50 mét do áp suất cao. Giải thích: Từ những năm 1960, đầu khoan nhiệt được áp dụng để lấy lõi băng nghiên cứu khí hậu cổ đại, nhưng chỉ xuyên 50 mét do áp suất và nhiệt độ cực đoan (-89,2°C). Các nhà khoa học chuyển sang khoan hóa học với kerosene-freon để kiểm soát áp lực. Phương pháp này thúc đẩy phát triển khoan sạch từ năm 2006, giảm rủi ro ô nhiễm môi trường. Câu hỏi 3/5 Năm 1996, công nghệ nào đã giúp các nhà nghiên cứu Nga và Anh xác nhận chính thức sự tồn tại của hồ Vostok? APhân tích dữ liệu radar và vệ tinh để xác định ranh giới nước-băng. BDữ liệu thời tiết từ trạm mặt đất kết hợp cảm biến. CLõi băng từ khoan hạt nhân để kiểm tra độ sâu. DHình ảnh 3D từ drone để quét bề mặt băng. Đáp án đúng là: A. Phân tích dữ liệu radar và vệ tinh để xác định ranh giới nước-băng. Giải thích: Năm 1996, Andrey Kapitsa và Igor Zotikov tổng hợp dữ liệu radar-vệ tinh, phân tích tín hiệu “phẳng” từ những năm 1970 bằng thuật toán tiên tiến, xác nhận hồ ở độ sâu 4 km với độ sâu trung bình 432 m. Công nghệ này là nền tảng cho địa vật lý hiện đại, hỗ trợ phân tích dữ liệu lớn từ không gian. Câu hỏi 4/5 Phát hiện hồ Vostok có ý nghĩa gì đối với nghiên cứu sự sống trên mặt trăng Europa của Sao Mộc? ACải thiện dự báo thời tiết Nam Cực qua dữ liệu mới. BHỗ trợ chống biến đổi khí hậu bằng mẫu khí hậu cổ. CChứng minh đại dương cổ trên Trái Đất tồn tại lâu. DLàm mô hình cho đại dương ngầm dưới băng gợi ý sự sống. Đáp án đúng là: D. Làm mô hình cho đại dương ngầm dưới băng gợi ý sự sống. Giải thích: Hồ Vostok, cô lập 14 triệu năm dưới băng, mô phỏng đại dương ngầm trên Europa với lớp băng dày che giấu nước lỏng. Phát hiện này cho thấy sinh vật cực đoan có thể tồn tại ở đó, hỗ trợ sứ mệnh như Europa Clipper của NASA. Nó mở rộng hiểu biết về sự sống ngoài Trái Đất và thúc đẩy công nghệ thám sát vũ trụ. Bộ phát wifi 4G di động mini ROOSEE M610, chuẩn wifi 6 Câu hỏi 5/5 Các phát hiện DNA từ hồ Vostok mang ý nghĩa gì cho khoa học sinh học cực đoan và ứng dụng thực tiễn? APhát triển vaccine cho bệnh nhiệt đới từ vi khuẩn. BTạo năng lượng mới từ vi khuẩn cổ đại trong hồ. CChỉ là tạp nhiễm từ bề mặt không đáng kể. DHé lộ vi sinh vật chịu áp suất cao ứng dụng y tế môi trường. Đáp án đúng là: D. Hé lộ vi sinh vật chịu áp suất cao ứng dụng y tế môi trường. Giải thích: Từ năm 2015-2018, 49 chuỗi DNA (bao gồm hai loại lạ như Marinilactibacillus) chứng minh sự sống trong điều kiện bóng tối, áp suất cao và lạnh giá, thay đổi quan niệm về giới hạn sinh học. Ứng dụng bao gồm kháng sinh mới từ vi khuẩn cực đoan, xử lý ô nhiễm lạnh và hỗ trợ du hành vũ trụ.