Mùi rơm mới (Phần 1)


blogradio.vn – Dưới ánh nắng ban mai, giữa con đường làng rợp bóng tre, cô bỗng nhớ đến tuổi thơ – những buổi sáng bà ngoại dắt ra chợ, mua bánh, mua sữa, rồi về nhà ăn trên chiếc chiếu cói sờn mép. Đã lâu, rất lâu rồi, cô không ăn một miếng gì… có hương vị của ký ức.

***

Chiếc xe bán tải dằn xóc trên con đường đất đỏ dẫn vào xã An Lạc. Trời đầu tháng Mười, nắng không còn gay gắt nhưng bụi vẫn bốc lên mỗi khi bánh xe lăn qua những ổ gà lổn nhổn. Linh nhăn mặt, kéo vạt áo che kín mũi, quay sang người lái xe – một cán bộ xã kiêm tài xế – nói bâng quơ:

“Không ngờ đường vào đây còn… hoang dã vậy đấy.”

Người đàn ông cười trừ:

“Được cái cảnh thì đẹp cô ạ. Vụ lúa chín rồi, tí nữa tới gần là thấy thơm lắm”.

Linh không đáp. Cô ngả người ra ghế, mắt nhìn ra ngoài cửa sổ. Cánh đồng dần mở ra trước mắt, vàng óng như rót mật. Từng đám lúa cúi đầu nặng trĩu, gió thổi nhè nhẹ khiến cả ruộng chuyển động như sóng lăn tăn. Ở đằng xa, một nhóm người đang gặt, tiếng cười nói lan vào không gian, nhẹ như gió thoảng.

Nhưng Linh không cười.

Thành phố vẫn còn đọng trong ánh mắt cô – những con đường nhựa thẳng băng, những quán cà phê có điều hòa và cả một giấc mơ về thành công được viết bằng hợp đồng và KPI. An Lạc, với cô, đơn giản là một điểm đến công tác ba tháng. Dự án “nông thôn mới kiểu mẫu”, với cô, là một thử thách để thêm vào hồ sơ xin lên chức. Thế thôi.

Thế nhưng, mùi rơm thì không nói dối.

Xe vừa vào đến xóm Chùa, một làn hương lạ lùng len vào khoang xe – thơm ngai ngái, khô mà dịu. Linh khẽ nhíu mày. Mùi này… không giống nước hoa, càng không giống thứ gì cô từng ngửi ở thành phố. Nó mộc, thật, và có gì đó khiến người ta thấy bình yên.

“Mùi rơm mới đấy.” – Người lái xe nói, như đọc được ý nghĩ của cô. “Dân làng đang phơi rơm ngoài sân”.

Linh không nói gì. Cô chợt nhớ đến tuổi thơ xa lắc, lúc theo bố mẹ về quê ngoại, từng chạy chân trần trên sân rơm, vấp ngã rồi bật cười. Ký ức đó hiện lên rất nhanh rồi tan đi như khói.

Hội trường xã nằm ở trung tâm xóm, cạnh một cây đa to đến nỗi ba người ôm không xuể. Phía trước là ao sen, phía sau là ruộng lúa chạy dài đến tận chân đồi. Linh bước xuống xe, kéo chiếc va li nhỏ bám bụi đỏ lòm, đôi giày công sở hơi lún xuống nền đất mềm.

Một người đàn ông đứng đợi sẵn, tay chống cuốc, áo sơ mi sờn cổ, da rám nắng và đôi mắt cười:

“Chào chị Linh. Em là Nam, người được xã phân công hỗ trợ chị mấy tháng tới.”

Linh đưa mắt nhìn người đàn ông ấy – cởi mở, nồng hậu, và có lẽ… hơi quá thoải mái so với một buổi tiếp đón cán bộ cấp huyện.

“Chào anh. Hy vọng mình hợp tác tốt.”

Cô nói bằng giọng nhã nhặn mà lạnh.

Nam không để ý. Anh chỉ tay về phía căn nhà mái ngói cũ phía sau hội trường:

“Chị nghỉ tạm ở nhà bà Tư, bà ngoại em. Nhà rộng và gần trung tâm, tiện mọi thứ.”

Linh thoáng ngạc nhiên:

“Không có nhà nghỉ hay phòng công vụ à?”

Nam cười:

“Có, nhưng mà… chị sẽ mất cơ hội được bà Tư nấu ăn. Cả vùng này, bà nấu canh cua ngon nhất.”

Linh không đáp, chỉ kéo va li bước đi. Nhưng cô không biết rằng, từ khoảnh khắc này, cô đã bắt đầu chạm vào một vùng ký ức rất khác – nơi mọi thứ không đo bằng tốc độ, mà bằng lòng người.

Buổi chiều đầu tiên ở An Lạc, Linh ngồi bên hiên nhà, nhìn mặt trời đổ bóng qua hàng tre sau vườn. Tiếng gà gáy, tiếng trẻ con í ới rủ nhau chơi trốn tìm, tiếng mõ trâu lốc cốc trên đường làng… tất cả hòa vào nhau thành một bản giao hưởng của quê.

Trong không khí, vẫn phảng phất mùi rơm mới.

Linh bỗng nhớ tới lời mẹ từng nói:

“Quê là nơi con không cần cố gắng để được yêu thương.”

Cô khẽ khịt mũi. Chắc là do bụi… hoặc là do một thứ gì đó vừa chạm khẽ vào bên trong cô – thứ mà cô chưa đặt tên được.

Sáng hôm sau, Linh thức dậy bởi tiếng gà gáy dồn dập ngoài sân. Cô ngồi bật dậy, mơ hồ tưởng mình đang ở một vùng quê nào đó trong một bộ phim cũ. Nhưng không, đây là thật. Mùi rơm, mùi đất và cả tiếng chổi quét sân của bà Tư ngoài sân khiến thực tại rõ mồn một.

Cô bước ra ngoài, dép lẹp kẹp trên nền gạch hoa đã bạc màu. Bà Tư đang lom khom quét sân, dáng nhỏ thó mà nhanh nhẹn lạ. Nghe tiếng chân, bà ngẩng lên, mỉm cười:

“Cô dậy rồi à? Cơm sáng tôi nấu xong rồi đấy. Có trứng gà luộc với canh rau ngót.”

Linh ngập ngừng:

“Dạ… bà không cần phiền đâu ạ, cháu định ra quán ăn cho tiện.”

Bà Tư phẩy tay:

“Ở đây ai bán buổi sáng đâu. Mà đã ở quê thì cứ để người quê nấu. Phiền gì.”

Giọng bà hiền hậu, gợi cho Linh nhớ đến bà ngoại mình – người đã mất từ năm cô học lớp 10. Lần đầu tiên sau nhiều năm, Linh ngồi ăn sáng trong một căn bếp có cửa sổ gỗ mở ra vườn, có tiếng chim sâu ríu rít và ánh nắng chiếu qua mâm cơm bốc khói nghi ngút.

Bát canh rau ngót ngọt lịm. Không rõ vì rau, vì nước giếng, hay vì nụ cười của người nấu mà Linh thấy ấm lòng lạ.

Khi Nam tới, anh gõ cổng bằng cán cuốc như một thói quen. Mắt anh sáng lên khi thấy Linh đang lúi húi rửa chén:

“Ủa, cán bộ rửa bát luôn hả?”

Linh liếc anh, môi khẽ cong:

“Có vẻ quê anh vẫn còn giữ thành kiến ‘cán bộ là sướng?’”

Nam bật cười:

“Không, em chỉ bất ngờ vì chị hòa nhập nhanh thế thôi.”

Cô không đáp, chỉ lẳng lặng đặt bát cuối cùng lên rổ, lau tay rồi bước ra ngoài. Nam đi bên cạnh, lặng lẽ đưa cô qua con đường làng đất nện, hai bên là bờ ruộng vàng rực.

Dưới đồng, trẻ con chạy lúp xúp theo sau người lớn gặt lúa. Mấy bà, mấy chị quấn khăn ngang mặt, tay thoăn thoắt cắt từng bó lúa rồi đập vào mẹt. Mùi lúa chín, mùi bùn đất, mùi mồ hôi trộn vào nhau, nồng nàn và sống động. Không khí lao động căng mà vui – cái kiểu vui của người làm ra hạt gạo bằng chính bàn tay mình.

Một ông lão râu bạc lái trâu đi qua, thấy Linh, khựng lại:

“Cán bộ huyện hả cháu?”

Linh gật đầu.

Ông cười, nụ cười móm mém:

“Ừ, cán bộ gì thì cán bộ, chỉ mong đừng quy hoạch xong để bọn già này hết chỗ thở. Mất ruộng là tụi tao như cá mắc cạn đấy.”

Linh đứng im, không biết nên nói gì.

Nam đỡ lời, nhẹ nhàng:

“Không đâu ông ạ. Cán bộ này không phải dạng ký xong là đi. Cán bộ này biết lội ruộng đấy.”

Ông lão cười khà, bỏ đi, để lại Linh đứng ngơ ngác. Cô quay sang Nam, ánh mắt lấp lánh sự hoài nghi:

“Anh vừa hứa thay tôi à?”

Nam nhún vai:

“Em chỉ nói sự thật. Chị cũng muốn dự án tốt mà. Vậy thì phải sống như dân quê đã.”

Câu nói ấy, đơn giản thôi, nhưng khiến lòng Linh chùng xuống.

Cô từng có tất cả: học vấn, cơ hội, cả sự ngưỡng mộ của nhiều người. Nhưng cô chưa từng nghĩ rằng, có một ngày mình lại thấy… thiếu sót. Thiếu trải nghiệm làm một người sống chậm, sống giữa những người không cần nói nhiều để hiểu nhau.

Buổi trưa, Linh đứng trước hiên nhà, nhìn ra cánh đồng vừa gặt. Rơm được rải đầy sân, trải vàng như thảm lụa. Trẻ con nhà hàng xóm đang chơi nhảy dây, thi thoảng lại giật mình vì tiếng gà cục tác hay tiếng trâu rống từ xa.

Bà Tư đặt một bát chè xanh lên bàn, giọng chậm rãi:

“Lúa này là giống cũ, năng suất không cao bằng giống mới, nhưng thơm. Mấy đứa trẻ giờ toàn trồng giống mới để nhanh thu, không còn mùi rơm như xưa nữa. Cô ngửi thấy không? Mùi rơm mới ấy mà… là mùi của quê nhà.”

Linh khẽ gật.

Cô ngửi thấy thật. Và trong khoảnh khắc ấy, một thứ cảm xúc kỳ lạ len vào lòng cô. Giống như thể, thứ mùi tưởng như bình thường kia đang đánh thức một phần rất cũ kỹ trong tim cô – phần mà bao năm qua bị vùi lấp bởi bảng tính Excel, phòng họp điều hòa và tiếng còi xe tắc đường.

Buổi họp dân đầu tiên diễn ra trong hội trường xã. Một căn phòng vuông vắn, quét vôi màu vàng nhạt, bàn ghế gỗ dài đã mòn bóng theo năm tháng, và chiếc loa rè rè mỗi lần ai đó nói to. Trên tường là bức ảnh Bác Hồ mỉm cười và khẩu hiệu đỏ nổi bật: “Đưa nông thôn mới đi vào chiều sâu, hiệu quả, bền vững”.

Linh ngồi phía trên, bên trái là chủ tịch xã, bên phải là Nam. Dưới hàng ghế, người dân ngồi chen chúc, đa phần là trung niên trở lên, mặc áo nâu, quần sẫm màu, nét mặt vừa tò mò vừa hoài nghi.

Cô mở laptop, trình bày dự án qua máy chiếu. Giọng nói bình tĩnh, rõ ràng, từng biểu đồ, bản đồ hiện ra trên màn hình: đường bê tông liên thôn, hệ thống tưới tiêu tự động, khu chợ mới, trung tâm sinh hoạt cộng đồng, và khu nhà mẫu giáo.

Cô vừa kết thúc bài nói thì không khí lặng đi vài giây. Rồi một người đàn ông đứng dậy – vóc dáng gầy, nước da sạm, hai tay đan vào nhau như đã quen đứng trước đám đông nhưng không quen nói chuyện với… cán bộ.

“Cô nói hay lắm. Nhưng mà… đất ấy lấy đâu ra?”

Linh thoáng khựng lại. Người đàn ông tiếp tục, giọng cương nghị hơn:

“Mấy khu ấy là ruộng nhà tôi và nhà bác Mười. Ruộng đang canh tác. Cô bảo làm đường, làm chợ… thế lúa chúng tôi trồng vào đâu? Ai bù lại mảnh đất đã nuôi mấy đời người?”

Nhiều người bên dưới xôn xao. Không khí trở nên căng.

Linh ngồi thẳng lưng:

“Chú yên tâm, bên tôi sẽ có phương án đền bù theo đúng giá thị trường. Ngoài ra, nếu đồng thuận, bà con sẽ được ưu tiên vị trí buôn bán trong khu chợ mới.”

Một bà cụ chép miệng:

“Bán chợ thì ai mua? Con cái đi hết rồi. Còn mình già với đất. Mất ruộng, mất đất… thì sống bằng gì?”

Linh thoáng nghẹn. Những lý lẽ cô mang từ thành phố về – các con số, mô hình – bỗng trở nên… nhẹ hẫng. Như một lớp vỏ mỏng trước những câu hỏi cắm rễ vào đất.

Nam ngồi cạnh, khẽ gật đầu với cô, rồi đứng lên:

“Bà con mình cứ bình tĩnh. Dự án là để làm cho làng mình tốt lên, không ai ép ai. Nhưng đúng là đất thì quý, quý hơn cả tiền.”

Anh quay sang Linh, giọng nhẹ:

“Cán bộ cứ để em đưa cô đi thực địa thêm vài hôm. Đất này, muốn hiểu, phải lội xuống mới biết đâu là đất sét, đâu là bùn mềm. Cũng như dân, phải ăn chung mâm, mới tin nhau.”

Chiều hôm đó, Nam dẫn Linh đi thăm ruộng. Hai người đi bộ, qua những con mương nhỏ, bờ ruộng chênh vênh, cây lúa còn sót sau mùa gặt. Nắng xế chiều xiên qua làn khói đốt rơm. Một bà cụ ngồi bên bờ, nhóm lửa từ đống rơm ẩm, khói cay xè mắt.

“Bà ấy tên Cúc, sống một mình. Con trai đi xuất khẩu lao động, mười năm rồi không về. Giờ sống bằng vài sào ruộng ấy. Cô bảo bà ấy giao đất… bà còn lại gì?”

Linh cúi đầu. Trước mặt cô không còn là bản đồ phân lô màu mè, mà là vết chân trâu in trên đất, là bàn tay đen sạm của những người chưa từng rời khỏi làng.

“Tôi từng nghĩ nông thôn cần đổi mới… ” – Cô lẩm bẩm – “… nhưng đổi mới mà lấy đi cái gốc sống của người ta thì có đáng không?”

Nam không trả lời. Gió chiều thổi qua đồng, mang theo hương rơm và tiếng chim cu gáy lẻ loi phía rặng tre.

Tối ấy, bà Tư dọn mâm cơm đơn sơ: cá rô kho khế, canh rau lang, đĩa cà pháo dầm tương. Linh ngồi ăn, lần đầu không thấy… thiếu thốn. Bà Tư chậm rãi kể chuyện:

“Năm xưa giặc Mỹ ném bom, làng này cháy sạch. Mấy nhà còn lại ra đồng dựng chòi bằng rơm sống tạm. Cũng là rơm cứu làng.”

Bà ngẩng lên, mắt sáng long lanh:

“Cô làm gì thì làm, giữ cho dân mình còn chỗ mà… nhóm lửa. Nhé.”

Linh im lặng, tay siết chặt đũa.

Cô biết, từ giờ, dự án này không còn là một nhiệm vụ. Nó là một điều cần thấu hiểu. Một câu hỏi về cách làm sao để thay đổi mà không làm tổn thương. Để hiện đại mà không đánh mất hồn quê.

Sáng sớm, trời lành lạnh. Mà sương phủ nhẹ lên mái ngói, lên bờ rào râm bụt còn đọng những giọt sương li ti. Linh ngồi trong bếp, nhìn bà Tư nhen bếp củi. Ánh lửa nhảy nhót phản chiếu lên khuôn mặt già nua mà hiền từ.

“Cô ăn xôi sắn nhé? Vừa đồ xong, còn nóng.”

Linh gật đầu, mắt nhìn nắm xôi trắng phau, bên trên rắc một chút muối mè. Đơn sơ, nhưng mùi thơm dậy lên từ sắn, từ nếp, từ khói bếp… khiến bụng cô cồn cào như thể vừa bị đánh thức khỏi một giấc ngủ dài.

Bà Tư đặt thêm lên mâm một bát chè xanh:

“Cơm sáng ở quê phải có chén nước chè. Nó không chỉ để uống. Nó để nói chuyện.”

Linh ngước lên, nhìn bà. Có gì đó rất thật trong ánh mắt ấy – không cầu cạnh, không xu nịnh, chỉ là một sự tiếp nhận lặng lẽ, như đất nhận lấy hạt mưa.

Cô chợt hỏi:

“Bà ở đây bao lâu rồi?”

Bà Tư múc một thìa xôi, đặt vào bát:

“Từ hồi tôi mười ba tuổi, về làm dâu làng này. Nay bảy mươi sáu. Bằng ấy năm, nhìn ruộng đồng đổi thay, nhìn người đi rồi trở về. Nhưng chỉ có một điều tôi thấy chưa đổi.”

“Là gì ạ?”

“Là lòng người quê. Nghèo hay khổ, có khi giận nhau cả đời, nhưng lúc hoạn nạn, vẫn dám cho nhau bát cơm cuối cùng.”

Linh cúi đầu. Cô đã đi qua bao thành phố, gặp bao nhiêu người “lịch thiệp”, mà lại thấy khó tin vào lòng người hơn cả bà Tư – người ngồi bên bếp lửa, chưa bao giờ bước ra khỏi làng.

 

Nam đạp xe chờ sẵn ngoài cổng, một tay đút túi áo khoác, tay còn lại cầm hai cái bánh rán nóng hổi. Anh chìa cho Linh một cái:

“Sáng nay em không đưa chị đi họp. Hôm nay mình đi gặp ông Nhân, trưởng thôn bên kia sông. Cứng đầu nhưng tốt bụng.”

Linh đón bánh, nhăn mặt khi dầu dính tay:

“Không có khăn ướt à?”

Nam cười xòa:

“Ở quê ai dùng khăn ướt. Mùi dầu mới là thứ giữ lại kỷ niệm.”

Linh cắn thử một miếng. Vỏ giòn rụm, nhân đậu xanh béo ngậy. Dưới ánh nắng ban mai, giữa con đường làng rợp bóng tre, cô bỗng nhớ đến tuổi thơ – những buổi sáng bà ngoại dắt ra chợ, mua bánh, mua sữa, rồi về nhà ăn trên chiếc chiếu cói sờn mép. Đã lâu, rất lâu rồi, cô không ăn một miếng gì… có hương vị của ký ức.

Nam đạp xe chậm lại:

“Em nghe nói… chị từng học ở Singapore?”

“Ừ. Bốn năm. Rồi về làm dự án phát triển đô thị.”

“Vậy sao giờ lại xin về nông thôn?”

Linh nhìn xa xăm, giọng nhỏ lại:

“Vì tôi thấy mình đang đi quá nhanh. Như bị cuốn vào dòng nước chảy mà quên mất… mình từng thích gì.”

Nam im lặng. Không gian giữa hai người lặng đi trong tiếng chim sâu và bánh xe nghiến nhẹ trên cát. Nhưng chính sự lặng thinh ấy, lại là một đồng cảm không cần phải nói ra.

Buổi chiều hôm đó, Linh ngồi bên bờ sông, sổ tay mở ra, bút chì ghi những dòng nguệch ngoạc: “nếu giữ được một phần ruộng – có thể kết hợp mô hình trồng rau sạch… xây chợ nhưng không quy hoạch cứng nhắc… tận dụng nhà văn hóa cũ làm điểm bán nông sản.”

Cô không còn viết như một cán bộ dự án. Cô viết như một người tìm cách giữ lại những gì đáng quý.

Nam ngồi kế bên, nhìn dòng sông trôi chầm chậm. Anh nhặt một viên đá nhỏ, ném ra xa, tạo thành những vòng sóng loang loáng.

“Hồi nhỏ em thích ngồi đây, ném đá cả buổi. Ước mơ lúc ấy là làm cầu bắc ngang sông, để bà em khỏi phải chèo đò sang chợ.”

Linh quay sang, dịu giọng:

“Giờ thì sao?”

“Giờ muốn làm cầu… nhưng không phá bờ tre. Muốn đổi mới mà vẫn giữ được cái hồn làng.”

Cô cười. Nụ cười lần đầu không có vẻ chuyên nghiệp, không mang theo lớp phòng vệ nào. Chỉ là một nụ cười nhẹ tênh như làn gió quê.

Và Linh không biết, ở một khoảnh khắc rất ngắn ngủi, rất im lặng ấy, gió đồng đã len vào tim cô – thổi tan từng lớp bụi của thành phố.

Một buổi sáng trời nhiều mây. Không khí se lạnh như báo hiệu một mùa đang đổi.

Linh đứng trước bảng kế hoạch mới, dán tạm trên tường nhà văn hóa thôn.  Những nét vẽ tay bằng bút dạ, không còn màu mè như trên bản PowerPoint ngày đầu. Cô vẽ thêm khu ruộng giữ lại, chuyển đổi mục đích sang canh tác rau sạch và hoa màu. Phía sau chợ là một vườn cây chung – nơi người già có thể chăm sóc, người trẻ có thể dạy con làm đất, trồng rau.

Nam đứng bên cạnh, mắt ánh lên một sự tin tưởng yên lặng.

Bà con bắt đầu đến đông hơn. Lúc đầu, vẫn là cái nhìn bán tín bán nghi. Nhưng khác hôm họp trước, lần này không có máy chiếu, không có biểu đồ, không có danh mục “cần thu hồi đất”.

Chỉ có Linh, mặc chiếc áo nâu sẫm bà Tư cho mượn, tay cầm bản vẽ cuộn tạm bằng giấy bìa cũ.

Cô nói không nhanh, không to, nhưng rõ:

“Cháu đã đi từng thửa ruộng, từng lối mòn, từng bụi tre. Cháu hiểu mỗi tấc đất ở đây đều có ký ức, có cả cuộc sống. Nếu cháu là người làng, cháu cũng không muốn đánh đổi quá nhiều chỉ để đổi lấy một “cái mới” không rõ hình thù”.

Mọi người im lặng.

Linh tiếp lời, chậm rãi:

“Cháu xin bà con cho phép điều chỉnh. Giữ lại ruộng, nhưng thử làm mô hình “vườn rau cộng đồng” – đất vẫn là của dân, sản phẩm bán tại chợ mới. Ai không còn sức canh tác, có thể góp đất, nhận lợi tức. Ai khỏe, có thể trồng, có thu nhập đều. Từng bước, không vội”.

Một bác trung niên lên tiếng, giọng thăm dò:

“Cô nói thế, có giấy tờ không?”

“Cháu sẽ làm đầy đủ. Nhưng trước tiên, cháu muốn mọi người thấy mình thực sự là một phần của dự án này, không phải người bị “di dời””.

Lúc ấy, ông Nhân – trưởng thôn – bước tới. Gương mặt hằn nếp của ông không còn vẻ căng thẳng như hôm họp trước. Ông gật đầu, chậm rãi nói:

“Tôi từng phản đối vì tôi sợ. Sợ mấy người trên tỉnh về, nói rồi đi. Nhưng cô Linh này… cô ấy không chỉ đi. Cô ấy lội”.

Một tràng cười nhỏ rộ lên.

Linh khẽ cúi đầu, mắt cay.

Buổi chiều, Nam chở Linh ra lại bãi đất cuối thôn, nơi đang trồng thử nghiệm luống rau cải đầu tiên. Gió đồng thổi mạnh, mang theo mùi ngai ngái của đất ẩm và gốc rạ mục. Những luống rau xanh mướt, dù mới chỉ là vài mét vuông, nhưng Linh nhìn chúng như nhìn một điều gì đó… rất mong manh, rất hy vọng.

“Em không ngờ chị lại làm nhanh thế.” – Nam nói, nửa khen, nửa ngạc nhiên.

“Tôi cũng không ngờ.” – Linh đáp, mắt vẫn dõi về phía xa. – “Nhưng có lẽ, lần đầu tiên tôi làm một điều mà tôi thật sự tin”.

Nam im lặng một lúc, rồi nghiêng đầu nhìn Linh. Ánh chiều buông chậm, nhuộm tóc cô một màu nâu nhạt. Không son phấn, không bóng bẩy, chỉ là một cô gái đứng giữa đồng làng, tay dính bùn, mắt hoe đỏ vì gió và khói bếp.

“Lúc mới gặp, em nghĩ chị là kiểu người sẽ chọn thành phố mãi mãi”.

“Tôi cũng nghĩ thế”.

“Giờ thì sao?”

Linh quay sang, nở một nụ cười nhẹ. Không hẳn là câu trả lời, nhưng trong ánh mắt ấy, Nam biết: cô đã chọn đi chậm lại. Chọn lắng nghe.

Một chiếc lá tre rơi xuống vai cô. Nam định đưa tay phủi đi nhưng rồi rụt lại. Khoảng cách giữa họ chưa gần tới mức ấy – và điều đó, với anh, lại càng quý hơn.

 

(Còn tiếp)

 

 

© Hoàng Sâm – blogradio.vn

Mời xem thêm chương trình:

Cảm Ơn Hạnh Phúc, Vụn Vỡ Của Ngày Hôm Qua | Radio Tâm Sự


Để lại một bình luận