Mùi rơm mới (Phần 3)


blogradio.vn – Linh không trả lời. Cô chỉ quay sang, dựa nhẹ vào vai anh. Tựa như không phải lựa chọn nữa, mà là để nghe nhịp đất trong tim mình.

***

(Tiếp theo phần 2)

 

Đêm ấy, Nam dắt xe ra trước cổng, thấy Linh đang loay hoay với đống tài liệu.

Anh dừng lại:

“Đừng viết báo cáo vội. Ra đây tôi cho xem cái này.”

Họ ra bờ sông. Trăng mười sáu treo cao. Nam kéo một tấm bạt, lật lên một mô hình thu nhỏ: vùng rau An Lạc bằng đất nặn, cỏ thật, cành tre làm cột giàn.

“Mấy đứa học trò của tôi làm. Bảo là tặng cho cô “cán bộ không biết nói dối”.

Linh bật cười, rồi nghẹn lại.

Trong ánh trăng, cô thấy rõ hơn bao giờ hết: mình đã ở nhà.

Đoàn kiểm tra của tỉnh về đúng hẹn.

Ba chiêc ô tô dừng trước sân ủy ban lúc trời còn chưa tan sương. Người dân làng An Lạc đã dậy từ tờ mờ sáng, quét lại đường, căng dây treo băng rôn “Chào mừng đoàn công tác”. Mùi rơm rạ, mùi bánh nếp, mùi chè xanh quyện vào nhau – làng như khoác một tấm áo mới.

Linh mặc chiếc áo sơ mi trắng, tóc buộc gọn. Không tô son, không phấn – chỉ có đôi mắt sáng, và cái dáng đi nhanh nhẹn trên con đường đất đã quen dấu chân.

Dũng – người bạn cũ, giờ là phó giám đốc sở – bước xuống xe đầu tiên, cười bắt tay Linh:

“Vẫn không thay đổi gì. Vẫn đi giày đất à?”

Linh cười nhẹ:

“Giày cao gót không bám được ruộng đâu.”

Cả đoàn được dẫn ra khu trồng rau kiểu mẫu. Vùng đất xưa từng ngổn ngang nay đã thành luống ngay hàng, cây trồng đúng lứa. Cải ngọt, xà lách, rau mùi – lá xanh non, mướt rượt. Trẻ con trong làng đi theo ríu rít, chỉ chỗ này chỗ kia như khoe nhà.

Mui Rom Moi (10)

Bà Tư bê ấm chè xanh ra giữa ruộng, rót vào bát nhôm mời từng người. Ai cũng cười, gật gù:

“Mô hình tốt thật. Phải nhân rộng ngay.”

Một cán bộ trẻ quay sang Linh:

“Cô Linh, cô chuẩn bị tốt lắm. Chắc sẽ sớm lên Sở thôi.”

Linh chỉ mỉm cười. Nhưng giữa lúc không khí đang hân hoan…

Một cán bộ từ đoàn bước xuống ruộng kiểm tra đất. Chỉ vài phút sau, ông cau mày, gọi lớn:

“Cô Linh! Ở đây có phân hóa học chưa tan hết. Rõ ràng trong hồ sơ ghi vùng này là trồng hữu cơ tuyệt đối. Giải thích sao đây?”

Không gian bỗng chùng xuống. Người dân thì thầm. Linh bước tới, mặt tái đi. Cô cúi xuống, bốc một nắm đất. Mùi nồng rõ ràng – không phải phân ủ, mà là phân công nghiệp.

Cô ngẩng lên, nhìn về phía cuối luống: chỗ đó là phần đất của bác Thược, một người cằn cỗi nhất làng, vợ mất, con bỏ lên tỉnh, một mình gồng gánh cả mùa màng.

Linh nhớ: bác từng nói nhỏ, “Cô cho bác xin trồng riêng giống cũ, bác sợ rau mới không bán được”. Cô đã đồng ý, nhưng không ngờ bác vẫn dùng cách cũ – nhanh, gọn và… sai nguyên tắc.

Dũng gằn giọng:

“Vi phạm quy trình. Mô hình có vấn đề. Cô để chuyện này xảy ra mà không kiểm soát?”

Tất cả đổ dồn về phía Linh.

Cô đứng thẳng dậy, nhìn quanh. Bà con đang cúi đầu. Có người hoang mang, có người sợ, có người lấm lét nhìn bác Thược.

Nam đứng ở rìa xa, ánh mắt lặng như mặt ruộng sau mưa.

Linh hít một hơi thật sâu.

“Tôi xin nhận trách nhiệm. Đúng là có sai phạm. Là lỗi của tôi khi không kiểm tra từng hộ như đúng quy trình yêu cầu.”

Dũng chau mày:

“Tức là cô bao che?”

“Không. Tôi không bao che. Tôi nhận lỗi vì tôi chọn tin vào người dân. Và tôi vẫn sẽ tiếp tục chọn như thế.”

“Nhưng nếu sai vẫn để yên, thì niềm tin đó có ích gì?”

Linh ngẩng đầu, nói dứt khoát:

“Có ích, vì chính nó mới khiến người ta thay đổi. Nếu bác Thược dùng phân hóa học, đó là thói quen cũ. Cái tôi cần là làm cho người ta thấy mình sai và tự thay đổi, chứ không phải ép buộc bằng hình thức.”

Dũng im lặng. Cả đoàn cũng im lặng.

Một lúc sau, giọng ông trưởng đoàn trầm xuống:

“Sai sót là thật. Nhưng cách cô xử lý cũng là thật. Chúng tôi sẽ ghi nhận, kèm theo khuyến nghị kiểm tra chặt chẽ hơn. Còn dự án, vẫn được tiếp tục.”

Linh cúi đầu:

“Cảm ơn. Và tôi xin hứa: sẽ không để ai phải cúi đầu vì sự thật thêm lần nào nữa.”

Chiều hôm đó, bác Thược tới tìm Linh. Mắt ông hoe đỏ, tay cầm nắm đậu xanh.

“Cô cho bác xin lỗi. Bác lén dùng phân, không nghĩ tới hậu quả.”

Linh cầm tay ông, không trách.

“Lần sau bác đừng lén. Có gì nói, cháu nghe hết.”

Bác gật đầu. Lặng lẽ quay đi. Nhưng từ hôm sau, người ta thấy bác Thược là người đầu tiên có mặt ngoài ruộng mỗi sáng. Là người xếp hàng đầu trong lớp tập huấn nông nghiệp.

Tối ấy, Nam và Linh ngồi trên bờ ao, giữa mùi rơm khô và tiếng ếch nhái.

Nam nói:

“Hôm nay tôi tưởng chị sẽ im lặng.”

“Tôi từng nghĩ im lặng là dễ hơn. Nhưng sau hôm nay… tôi biết: nếu mình không bảo vệ những điều thật, thì mọi mô hình đều chỉ là vẽ trên giấy.”

Nam không nói gì. Chỉ lặng lẽ siết bàn tay cô.

Tết đến.

Gió Bắc tràn về lạnh cắt da, nhưng không ngăn được không khí rộn ràng trong từng nếp nhà nhỏ ở An Lạc. Bà con dọn sân, vá tường, dựng cây nêu, đun bánh chưng, nấu mật mía… Tiếng cười  lẫn trong tiếng chó sủa, tiếng nồi nước reo, tiếng trẻ con rộn ràng chạy quanh bãi đất ven đình.

Linh ngồi trước hiên nhà sàn mà xã cấp tạm cho cô ở, lau từng chiếc đĩa men cũ, lòng nao nao. Đây là cái Tết đầu tiên cô đón ở một nơi không có cha mẹ, bạn bè thành phố, không đèn điện rực rỡ, không nhà cao tầng – chỉ có mùi khói rơm, tiếng chày giã gạo, và ánh mắt ấm của những người nông dân không còn gọi cô là “cán bộ”, mà luôn thân tình: “con Linh”.

Sáng 28 Tết, cô nhận được một phong thư, không dấu, không tên người gửi, chỉ ghi ngoài bì: “Linh – nhà sàn xã”. Bên trong là thư mời từ tỉnh: chính thức đề bạt cô lên làm phó trưởng phòng phát triển nông thôn bền vững, sau những gì đã làm được ở An Lạc.

Hạn nhận nhiệm sở: sau Tết Nguyên đán.

Cô gập thư lại. Tim không đập nhanh như tưởng tượng. Chỉ có một khoảng lặng dài, như giữa đồng rộng không gió. Trống vắng, không hẳn buồn. Mà là… lặng để lắng.

Mui Rom Moi (5)

Chiều 29, Nam đến.

Anh mang theo một bó mía tím, vài cây cải ngồng, và một nụ cười:

“Hàng nhà trồng, biếu “cán bộ Linh” về quê ăn Tết.”

Linh nhận, đùa:

“Cải ngồng để tỏ tình đấy à?”

“Không. Để ăn với bánh chưng. Tỏ tình… thì tính sau.”

Họ cùng ngồi dưới gốc cau trước nhà, nơi treo dải lồng đèn đỏ nhạt. Mùi trầu phảng phất từ sân sau. Xa xa, người làng gọi nhau gói bánh, người trẻ phụ người già chẻ lạt, nhóm lửa. Tết ở đây không chụp ảnh “check-in”, không hoa giả, không loa kèn. Nhưng mỗi người là một nhành hoa thật – bình dị, thơm lâu.

Linh hỏi khẽ:

“Nếu em đi… anh có giữ không?”

Nam nhìn thẳng. Giọng anh chậm, nhưng chắc:

“Giữ một người bằng tay, thì người ta đi được. Nhưng nếu giữ bằng tim… thì dù em đi, An Lạc vẫn còn em.”

“Còn anh?”

“Anh thì không đi đâu. Ở đây, vẫn cắm mía, trồng ngồng, giữ đất… và chờ.”

Linh không trả lời. Cô chỉ quay sang, dựa nhẹ vào vai anh. Tựa như không phải lựa chọn nữa, mà là để nghe nhịp đất trong tim mình.

Đêm 30. Tiếng pháo giấy của lũ trẻ vang rộn. Cả làng tụ tập ngoài đình làng – một cái đình cũ kỹ nhưng sạch sẽ, được lau chùi sáng bóng cả tuần qua. Mâm ngũ quả đặt giữa sân, nhang khói nghi ngút, bánh chưng xếp tầng.

Bà Tư mặc áo tứ thân cũ, hát một làn điệu trầu văn. Cả làng ngồi im nghe. Không ai cần hiểu hết lời ca, chỉ cần hiểu lòng nhau.

Linh đứng phía sau, mắt hoe đỏ.

Nam tiến lại, cầm tay cô:

“Người ta hay bảo đất quê nghèo, nhưng em có thấy chỗ nào giàu tình như nơi này không?”

Cô lắc đầu.

Và trong giây phút giao thừa, khi tiếng trống đình ngân lên một hồi tròn trịa, Linh đã biết: “Cô không cần thêm chức vụ, hay bằng khen. Cô chỉ cần một nơi mà mỗi mùa đi qua, cô thấy mình lớn lên cùng cây cỏ.”

Sáng mùng 1 Tết. Linh mặc áo dài, cầm giỏ quà nhỏ đi chúc Tết từng nhà. Không còn ai gọi cô là “cán bộ Linh”. Người thì bảo “Linh nhà mình”, người thì cười: “con gái làng mà dạo này trắng ra nhỉ”.

Cô ghé qua nhà bác Thược. Căn nhà lá đã có thêm bức tường mới xây. Bác run run đưa cho cô bức tranh vẽ bằng than: hình ảnh một cô gái đang cấy giữa đồng, tóc bay, lưng cong, mặt không rõ nét. Bên dưới chỉ viết: “Người ở lại”.

Mùng Năm Tết, trời hửng nắng sau những ngày mưa phùn lê thê. Sương mỏng như khói thuốc lào tan dần trên những mái ngói rêu phong, trên những bụi chè vườn sau, và trên cả những con đường đất nhỏ đang lấp ló nụ cỏ non đầu xuân.

Linh thức dậy sớm. Cô ra vườn sau, hái một nắm rau thơm, rửa bằng nước giếng vẫn còn giá lạnh. Trong lòng cô, mọi thứ dịu lại – như ruộng sau một trận mưa đêm, đủ ướt để gieo hạt, đủ ấm để nảy mầm.

Cô nhớ lá thư mời nhận chức vẫn nằm yên trong ngăn bàn. Không một ai nhắc đến. Nhưng có lẽ tất cả đều biết. Mỗi cái nhìn của bà con, mỗi câu hỏi “Tết này con có về Hà Nội ăn Tết không?”, đều mang theo một sự ngập ngừng – và một nỗi sợ thầm: sợ cô đi.

Sáng mùng Sáu, Dũng gọi.

Giọng anh vẫn vậy – dứt khoát, đôi chút hối thúc, nhưng cũng có chút chân tình không giấu được:

“Lãnh đạo chờ em. Cái ghế đó không phải ai cũng có được đâu, Linh. Người ta cần những người như em. Em không định ngồi mãi ở cái làng bé xíu đó chứ?”

Linh im lặng.

Một tiếng chó sủa vang lên ngoài cổng. Bọn trẻ con hò hét rủ nhau chơi chuyền. Một bà lão đang lom khom cắm lại mấy cây hành bị gió quật đổ.

Cô trả lời, nhẹ như gió đồng:

“Em không ngồi đây. Em đứng, đi, lắng nghe, và gieo trồng. Ở đây.”

Dũng thở dài:

“Vậy là em từ chối?”

“Không. Em chỉ… chọn. Chọn một nơi mà em thấy mình có thể làm nhiều hơn là ký quyết định.”

Cuộc gọi kết thúc trong lặng im.

Mui Rom Moi (8)

Hôm sau, Linh gửi một bức thư tay, nét chữ mềm mại:

“Kính gửi Ban lãnh đạo…

Em xin cảm ơn sự tin tưởng và cơ hội quý báu mà tỉnh đã dành cho em. Tuy nhiên, sau thời gian công tác tại An Lạc, em nhận ra: phát triển bền vững không bắt đầu từ cấp giấy phép hay phòng họp, mà từ lòng tin, từ sự thay đổi nhỏ bé nhưng thật sự mỗi ngày. Và em, xin phép được tiếp tục công việc ấy – không bằng chức vụ, mà bằng tình yêu và trách nhiệm… ở chính nơi này.”

Cuối thư không có chữ ký chức danh. Chỉ là: “Linh – con gái làng An Lạc.”

Chỉ sau vài ngày, tin Linh từ chối chức vụ lan khắp làng. Có người ngạc nhiên, có người tiếc, có người mỉm cười kín đáo. Nhưng ai cũng thấy rõ: từ hôm đó, Linh bước đi trong làng như một người thuộc về, không còn là “cán bộ trẻ từ trên huyện về”.

Bà Tư kéo cô lại trước đình:

“Thế là mừng. Mừng vì Tết sang năm, vẫn còn đứa con gái xinh xắn gói bánh với làng. Chứ ở trên tỉnh, chắc toàn ăn bánh chưng hút chân không.”

Chiều đó, Nam đưa Linh đi thăm vùng rau mới. Mùi đất mới lật, mùi rơm non, mùi phân chuồng ủ kỹ bốc lên ngai ngái nhưng thân thuộc. Giàn mướp đầu tiên trổ hoa vàng nhạt. Một con bướm nhỏ đậu lên tay áo Linh rồi bay vút đi.

Nam bảo:

“Ở phố, có thể kiếm nhiều tiền. Nhưng ở đây, có thể sống thật lòng.”

Linh gật đầu. Cô không cần nói thêm gì.

Họ đứng bên nhau, nhìn cánh đồng vừa cấy. Những cây non ngả nghiêng trong gió nhẹ, mềm nhưng kiên cường. Giống như những người đã chọn ở lại – không vì không có cơ hội, mà vì họ thấy điều quý nhất trong đời không nằm ở đâu xa.

Trong nhật ký tối hôm đó, Linh viết:

“Tôi không thành quan chức. Tôi không có xe công, không có văn phòng máy lạnh.

Nhưng tôi có một vườn rau biết nói, một bếp củi thơm khói rơm, một người đàn ông không cần lời hứa nhưng vẫn luôn chờ tôi.

Và một nơi gọi tôi là: Người Ở Lại.”

Mùa gặt đầu tiên trong năm lại đến.

Những thửa ruộng chín vàng sóng sánh, như lưng áo của người mẹ quê mặn mòi sau một mùa đội nắng. Máy gặt về tận làng, nhưng nhiều người vẫn giữ thói quen gặt tay – để được cầm nắm từng bông lúa, để nghe tiếng “soạt” quen thuộc, để mồ hôi rơi xuống đất mà lòng nhẹ tênh.

Linh cũng xắn quần, đội nón, hòa vào dòng người ra đồng. Ai cũng trêu:

“Cán bộ mà cũng gặt được à?”

Cô cười:

“Không gặt thì làm sao biết quý hạt cơm?”

Nam đưa cho cô bó lúa, cười ấm:

“Hồi đầu em gặt, lúa đổ sạch. Giờ cũng khá rồi đấy.”

Linh đáp lại bằng cái liếc yêu kiều. Trong mắt họ là trời cao, là đất rộng, là một miền quê đang trở mình trong êm ả – không ồn ào đổi thay, mà bền bỉ vươn lên từng chút, từng ngày.

Một ngày chủ nhật sau mùa gặt, người trong tỉnh lại về, lần này không phải để khảo sát, không mang theo kế hoạch hoành tráng nào. Họ xuống thăm Linh, như thăm một đồng nghiệp cũ – nhưng cũng là để lắng nghe những điều mà thành phố không có.

Linh dẫn họ đi qua vườn mẫu rau hữu cơ, qua lớp học kỹ thuật làm đất sạch, đến tận sân nhà ông Cần – người già đầu tiên trong làng chịu thử làm phân vi sinh theo hướng dẫn của cô. Mọi thứ mộc mạc, nhưng rõ ràng.

Một cán bộ trẻ đi cùng, ngồi bệt xuống chiếu, ăn canh cua đồng với rau muống và cà muối, chợt nói:

“Chị ơi… ở đây sướng thật. Em cũng muốn bỏ phố về quê.”

Linh nhìn cậu ta, ánh mắt hiền mà cương nghị:

“Về quê không để trốn, mà để sống cùng. Nếu em sẵn sàng làm đất, ăn cơm nhạt, lội bùn, và sống chân thành… thì quê hương luôn rộng cửa.”

Cả nhóm im lặng. Có lẽ lần đầu tiên họ hiểu: Giữ đất không phải bằng tiền, mà bằng người.

Tối hôm đó, Linh ngồi bên hiên, ánh trăng loang trên bậc gỗ cũ. Một đứa bé hàng xóm chạy sang, biếu cô củ khoai lang nướng. Cô bẻ đôi, chia cho Nam – người đang ngồi cắm lại những hàng cây ven mương.

Anh hỏi:

“Em có bao giờ hối hận không?”

“Có.”

“Khi nào?”

“Khi nhìn bố mẹ chờ em mãi mà không về. Nhưng rồi em viết thư, dẫn họ về thăm làng. Mẹ em giờ còn trồng hoa mười giờ trước sân, gọi là “vườn con gái”.

Nam gật gù. Đôi khi người ta chỉ cần một chốn để về – và nếu nơi đó không ở phố, thì có thể chính là nơi từng bước chân mình gieo hạt.

Một năm sau. An Lạc có thêm hai lớp học mới, một xưởng chế biến nông sản sạch nhỏ và một con đường bê tông dài chạy thẳng ra bờ sông. Trẻ con không còn phải đi bộ gần 5km để học, và người già cũng được dạy cách phân loại rác tại nhà.

Trong cuốn sổ nhỏ bìa cứng, Linh viết những dòng cuối của hành trình:

“Tôi từng nghĩ thay đổi là phải đi thật xa. Nhưng sau này mới hiểu: có những bước đi gần thôi, rất chậm, rất nhỏ – nhưng nếu đủ yêu thương và nhẫn nại, nó sẽ làm nên mùa lúa lành, và một đời đáng sống.”

Bên dưới dòng chữ ấy, là chiếc bông lúa khô được ép kỹ giữa hai trang giấy. Không vàng rực, không bóng bẩy. Nhưng thơm. Thơm mùi của đồng, của đất – và của một tình yêu thương không cần lời tuyên bố.

 

(Hết)

 

© Hoàng Sâm – blogradio.vn

Mời xem thêm chương trình:

Mong Bạn Luôn Mỉm Cười Với Chính Mình | Blog Radio

 
 
 


Để lại một bình luận