blogradio.vn – Mẹ đã sống cả đời giữa hai ngọn núi: một tình yêu không thành, và một tình nghĩa không gọi tên. Bà yêu mà không dám thừa nhận. Bà nuôi anh lớn bằng cả trái tim run rẩy vì sợ bị ghét, sợ làm sai.
***
“Có những ngọn lửa không để sưởi ấm, mà để nhắc nhớ và giữ lại điều gì đó không thể mất đi.”
Chiếc xe khách lắc lư qua những khúc cua cuối cùng, lối vào làng vẫn là con đường đất cũ, hai bên rặng tre đổ bóng mỏng xuống mặt đường lấm tấm nắng. Huy kéo chiếc vali nhỏ xuống xe, chậm rãi bước qua cổng làng với cảm giác lạ lẫm như người đi lạc.
Anh đã từng nghĩ mình sẽ không bao giờ quay lại đây. Nơi này với anh là những tháng ngày nghèo khó, là tiếng thở dài của mẹ, là sự im lặng của cha, là những buổi chiều thơ ấu ngồi một mình nhìn đám trẻ hàng xóm chơi thả diều. Khi đã đủ lớn để đi xa, anh ra đi và không ngoái đầu lại. Nhưng giờ, hơn hai mươi năm sau, anh trở về – không phải vì mong nhớ, mà vì trách nhiệm.
Mẹ anh, bà Tư, đã bắt đầu lẫn. Hàng xóm bảo bà đi lang thang ngoài đồng, có khi đứng dưới mưa gọi tên ai đó mãi không thôi. Người ta bảo bà nhớ chồng, nhưng chồng bà – cha anh – đã mất gần chục năm. Điều khiến Huy ngạc nhiên là cái tên mẹ hay gọi trong những cơn mê lại không phải tên cha anh. Bà gọi: “Lực ơi… đừng đi nữa… Lực ơi…”
Huy không biết Lực là ai.
Căn nhà cũ hiện ra trước mắt. Tường vôi loang lổ, mái ngói sụp một góc, hàng rào gỗ nghiêng ngả. Mùi khói bếp từ đâu đó phảng phất trong gió chiều, đưa anh trở về những buổi cơm nghèo bên mẹ – đạm bạc mà ấm áp.
Mẹ đang ngồi ngoài hiên, tay cầm bó rau muống, mặt hướng về cánh đồng phía xa. Bà gầy đi nhiều, tóc đã bạc gần hết. Nghe tiếng chân bước, bà ngoảnh lại, ánh mắt ngỡ ngàng.
– Lực… – Bà khẽ gọi, giọng run run. – Con về rồi à?
Huy đứng sững. Tim anh bất giác nhói lên. Anh không phải Lực. Anh là con trai bà – nhưng trong trí nhớ mờ nhòa của mẹ, anh lại là một người đàn ông khác.
Một người mà anh chưa từng gặp. Một người đã sống trong tim bà suốt cuộc đời.
Ngày đầu tiên trôi qua trong lặng lẽ.
Huy dọn lại căn phòng cũ dưới mái ngói trũng nước, nơi từng treo tấm ảnh cưới mờ nhòe của cha mẹ. Bức ảnh ấy giờ đã úa màu, bị cất trong ngăn tủ cùng với những thứ chẳng ai đụng đến từ lâu: sổ học bạ cũ, một chiếc khăn len tự đan, vài bức thư cha gửi về từ đơn vị thời còn là lính gác kho quân nhu.
Mẹ anh không nói nhiều. Bà cứ lặng lẽ như cái bóng, khi thì lúi húi gom lá khô ngoài sân, khi lại đứng thẫn người bên gốc mít lâu năm. Có lúc bà gọi tên Huy – đúng tên anh – nhưng chỉ sau vài phút, ánh mắt lại mờ đục, quay sang thì thầm:
– Lực… hôm nay trời mưa, đừng đi nữa con ơi…
Câu nói ấy cứ lặp đi lặp lại như một vết xước nhỏ mà âm ỉ trong lòng Huy. Nó không lớn, không đau nhói, nhưng không lành.
Ban đêm ở quê yên tĩnh đến mức khiến anh khó ngủ. Anh nằm trên chiếc giường tre cọt kẹt, lắng nghe tiếng côn trùng rì rào sau vườn, rồi tiếng mẹ ho khan từ buồng bên. Có gì đó chênh vênh len lỏi qua những kẽ lá ngoài cửa sổ, len vào trong tim anh – một cảm giác vừa lạ vừa quen, giống như mình đang sống cuộc đời của một người khác mà chưa từng chuẩn bị.

Huy nghĩ về mẹ.
Cả đời bà là một chuỗi những ngày tiết kiệm, tằn tiện, hy sinh. Mẹ không ôm ấp, không dỗ dành, cũng hiếm khi cười. Tình thương của mẹ là nắm cơm nóng để phần, là đôi dép rách bà khâu đi khâu lại mấy mùa, là lần bà bán chiếc nhẫn cưới để đóng học phí cho anh. Nhưng Huy vẫn luôn cảm thấy trong tình yêu của mẹ có một khoảng trống – một sự thiếu vắng nào đó mà anh không lý giải nổi.
Giờ thì anh bắt đầu hiểu. Có thể, người tên Lực ấy là phần mà mẹ giấu đi. Là nỗi nhớ không bao giờ nguôi, là ngọn lửa nhỏ mẹ giữ lại trong lòng – lặng lẽ, dai dẳng, không tắt.
Và anh – người con trai của mẹ – có khi nào chỉ là người sống bên cạnh cái bóng của một người khác?
Ý nghĩ ấy khiến Huy thấy nghẹn. Anh quay mặt vào tường, bỗng thấy nước mắt mình ứa ra, âm thầm như đêm.
Không phải vì giận. Mà vì thương. Vì lần đầu tiên trong đời, anh nhận ra: mẹ anh – người phụ nữ khô khan ấy – cũng từng có một trái tim rực cháy.
Sáng hôm sau, mẹ lại ngồi bên bếp. Ngọn lửa lách tách cháy trên đống rơm ẩm. Huy ngồi xuống bên bà, đưa tay thêm củi.
– Mẹ ăn gì sáng nay? – anh hỏi, giọng nhỏ.
Bà ngẩng lên, đôi mắt hơi nheo lại, rồi khẽ mỉm cười.
– Thêm chút lửa nữa… kẻo nguội mất rồi con ạ.
Huy không biết bà đang nói bếp hay nói chuyện gì khác. Nhưng anh vẫn lặng lẽ thêm củi.
Dù là gì, anh cũng sẽ giữ lửa. Thay bà.
Chiều hôm đó, trời trở gió. Mây vần vũ như lớp bụi ký ức lâu ngày bị gió thổi tung lên.
Huy lên gác xép cũ – nơi cha mẹ từng để những đồ không còn dùng đến. Anh không định tìm gì cụ thể, chỉ là thấy căn nhà này có quá nhiều thứ phủ bụi, giống như mẹ anh – âm thầm tích cóp, giữ lại mọi thứ, kể cả nỗi buồn.
Gác xép nhỏ, tối và lặng. Mùi ẩm mốc và mùi gỗ mục quyện vào nhau, ngai ngái, hoài cổ. Ở góc cuối cùng, phía sau mấy chiếc chăn cũ, Huy nhìn thấy một chiếc hộp gỗ. Hộp vuông, sơn đen, có ổ khóa đã rỉ sét. Không lớn, nhưng đủ để giấu một phần đời người.
Anh đem nó xuống, cẩn thận lau qua lớp bụi bằng tà áo sơ mi.
Ổ khóa không khó mở. Chỉ cần một cái bật nhẹ – hoặc có thể chính thời gian đã khiến nó tự buông lơi.
Bên trong là một xấp thư buộc dây rơm, vài bức ảnh đen trắng, một cuốn sổ tay nhỏ và… một chiếc khăn tay thêu tên: Lực.
Tên đó – lại hiện ra như một nhát kéo vào màn tĩnh lặng. Huy ngồi thụp xuống đất, đôi tay khựng lại giữa không trung.
Anh không rõ cảm giác trong mình là gì – ngạc nhiên, tò mò, hay một chút gì đó như ghen tỵ. Một phần trong anh không muốn chạm vào, như thể đang xâm nhập vào vùng thiêng liêng mà mẹ anh cố giữ cả đời. Nhưng phần còn lại… mạnh hơn. Anh cần biết.
Anh mở cuốn sổ tay trước tiên. Nét chữ mảnh, nghiêng, cẩn thận – là chữ của mẹ anh. Những trang đầu là danh sách chi tiêu tỉ mỉ: gạo, muối, dầu thắp, kim chỉ… Nhưng đến giữa sổ, có những đoạn như nhật ký.
“Hôm nay Lực đi. Tôi không khóc. Chỉ đứng nhìn cho đến khi không còn thấy bóng áo lính xanh giữa ruộng ngô. Tôi nói sẽ chờ. Anh ấy không tin.”
“Mẹ bảo tôi đừng ngốc. Đừng đợi người không chắc trở về. Nhưng nếu không đợi, thì sống để làm gì?”
“Lực ơi, nếu anh còn sống, viết thư về cho tôi. Tôi sợ những ngày im lặng. Nó dài hơn chiến tranh.”
Huy khép sổ lại, tim như có ai bóp nhẹ. Từng câu, từng chữ, như máu chảy từ trái tim người con gái trẻ – người mẹ mà anh chưa từng hình dung theo cách này.
Mẹ anh – người phụ nữ mà Huy vẫn tưởng chỉ biết nấu cơm, gánh nước, quát con học bài – thì ra cũng từng là một thiếu nữ biết mơ, biết đợi, biết khát khao yêu và được yêu.
Và cái tên Lực, từng bị anh gạt bỏ như một ảo giác của tuổi già, giờ bỗng trở nên thật hơn bất kỳ điều gì khác.
Đêm hôm đó, Huy lại không ngủ.
Anh cầm bức ảnh cũ trong tay – ảnh đen trắng, một người lính trẻ đứng bên bờ ruộng, tay chống súng, mắt nhìn xa. Ảnh hơi mờ, nhưng có gì đó quen quen. Có thể là đôi mắt. Có thể là đường nét khuôn mặt – có chút gì đó giống anh.
Huy giật mình trước ý nghĩ vừa thoáng qua. Không thể nào. Cha anh là người khác. Ông mất cách đây mười năm, cả làng đưa tang, đâu có gì nghi ngờ.
Nhưng… nếu có một phần sự thật đã bị giấu?
.jpg)
Anh siết chặt bức ảnh trong tay. Đêm bên ngoài không trăng, chỉ có tiếng côn trùng và tiếng gió đập vào vách. Căn nhà như lặng đi. Nhưng trong lòng Huy, lần đầu tiên sau nhiều năm, một ngọn lửa đã bắt đầu cháy.
Hôm sau trời âm u. Mây xám như phủ một lớp sương mỏng lên mái ngói đã rêu phong. Huy dậy sớm, ngồi ở hiên, nhìn đám khói từ bếp len qua khe cửa. Trong nhà, mẹ vẫn ngủ. Hơi thở bà chập chờn, như sóng nhỏ vỗ vào một bờ xa lắm.
Anh mang chiếc hộp gỗ ra, mở lại xấp thư. Có lẽ mẹ từng định gửi, nhưng không biết vì sao – hoặc vì ai – mà giữ lại. Dây rơm buộc chúng đã mục. Anh tháo nhẹ, như tháo một sợi chỉ chằng chịt đang trói lấy ký ức mình.
Lá thư đầu tiên đề năm 1974. Mực tím, giấy học trò, nét chữ nghiêng và đều, mang một vẻ dịu dàng rất khác với hình ảnh mẹ mà anh từng biết.
“Lực,
Em viết thư này không mong anh đọc được. Nhưng em vẫn viết, vì em sợ nếu giữ trong lòng, trái tim mình sẽ không chịu nổi…”
Dòng chữ đầu tiên đã khiến cổ họng Huy nghẹn lại. Mỗi từ như chứa một phần tâm hồn của một người con gái trẻ – là mẹ anh, nhưng không còn là người mẹ già yếu, trầm lặng mà anh vừa mới bắt đầu học cách chăm sóc. Đây là Tư – cô gái đôi mươi, yêu một người lính với tất cả những gì trong trẻo nhất của tuổi trẻ.
“Chiều hôm qua em ra bến sông, đứng rất lâu. Em tưởng sẽ gặp anh ở đó, nhưng chỉ có tiếng gió. Em tự hỏi: nếu anh không trở về, thì tình yêu này có được gọi là tồn tại không?”
“Mẹ em bảo em phải đi lấy chồng. Người ta là cán bộ, hiền, có nhà có nền. Nhưng em chưa quên anh, Lực ơi. Em chưa quên được ánh mắt anh sáng lên khi nói ‘đợi anh về’. Em đợi. Nhưng hình như em mỏi rồi…”
Huy dừng lại. Tay anh run lên.
Người cán bộ trong thư… có phải là cha anh?
Anh không chắc, nhưng linh cảm mách bảo điều đó. Cái tên “cha” – người đàn ông đã nuôi dạy anh bằng tất cả sự lặng lẽ và cần mẫn – bỗng trở nên xa vời. Có điều gì đó trong những dòng thư khiến Huy thấy mình không còn đứng yên trên mặt đất nữa, như thể anh đang nhìn lại cuộc đời mình qua một tấm kính mờ – méo mó, xô lệch, và bỗng chốc không còn chắc chắn đâu là thật.
Anh đọc tiếp, lá thư đề năm 1976.
“Lực,
Em sinh một bé trai. Nó không giống em. Nó có đôi mắt sâu, nhìn em mỗi sáng như muốn hỏi: ‘Cha con là ai?’”
“Chồng em im lặng khi em khóc. Anh ấy biết. Nhưng không hỏi. Em biết ơn anh ấy. Và em cũng thấy có lỗi. Cả đời này chắc em sẽ không hết nợ.”
Lần này, Huy gấp thư lại thật nhanh. Trái tim anh như bị bóp nghẹt. Mọi thứ trong anh chao đảo. Anh đứng dậy, bước ra sân, cố hít thật sâu. Gió thổi lồng lộng qua hàng chuối sau nhà, nghe như một tiếng thở dài kéo dài từ quá khứ.
Anh không muốn nghĩ tới điều đó – rằng có thể, cha anh không phải là người đã sinh ra anh. Nhưng điều làm anh đau hơn… chính là hình dung ra mẹ mình, một người vợ trẻ, ngồi cạnh chồng trong im lặng, với nỗi ám ảnh về một người đàn ông không quay về.
Và cha – người đàn ông ấy – đã chọn không hỏi.
Có lẽ đó là tình yêu lớn nhất đời ông: im lặng để giữ lấy bà, không cần câu trả lời, không đòi hỏi sở hữu. Và cũng có thể, ông đau đến mức không nói nổi.
Chiều đó, khi mẹ thức dậy, Huy ngồi bên bà. Không nói gì. Chỉ cầm tay. Lòng bàn tay bà khô, gầy, nhưng vẫn ấm.
– Mẹ… – Anh khẽ gọi. – Con đây. Là Huy.
Bà nhìn anh, mơ hồ. Một lúc sau, bà khẽ mỉm cười.
– Huy hả… Hôm nay con về à?
Anh gật.
– Vâng. Con về rồi. Con sẽ ở đây.
Bà lại nhìn xa xăm, ánh mắt mờ đi.
– Mẹ giữ lửa cả đời. Mà có ai đâu mà sưởi…
Huy cúi đầu. Nước mắt rơi lên tay mẹ.
– Có mà mẹ. Có con đây.
Và lần đầu tiên trong đời, Huy hiểu thế nào là giữ lửa – không phải cho mình, mà cho người khác có thể bước tiếp.
Trưa nắng, Huy đi bộ quanh làng, chiếc mũ vải sùm sụp che nửa mặt. Anh dừng lại ở quán nước đầu ngõ – nơi xưa mẹ từng hay ngồi trò chuyện với mấy bà hàng xóm. Cụ Mùi – bà cụ hơn tám mươi, mắt đã đục, nhưng trí nhớ vẫn tinh – nhận ra anh ngay.
– Cái thằng Huy đấy hở? Con trai con Tư? Giống mẹ hồi trẻ lắm… Mà giờ nó mới chịu về.
Huy cười nhạt. Trong lòng, chữ “con Tư” như một khúc hát lạ – anh từng chỉ gọi mẹ là “má”, “mẹ”, “bà”. “Tư” là cái tên của một người con gái mà anh chưa từng biết rõ.
.jpg)
– Cụ ơi… hồi xưa… mẹ cháu với một người tên là Lực… có gì không ạ?
Cụ Mùi im lặng. Tay cụ chậm rãi nhấc chén chè, hớp một ngụm, như để làm ướt lại một ký ức rất xa.
– Có chứ. Là cả làng biết. Nhưng ít người còn nhắc. Lực… là người duy nhất mà con Tư từng chờ. Còn người lấy nó – là người mà nó biết ơn…
Giọng cụ lạc đi. Trong mắt cụ, dường như hiện lên một mùa hè cũ.
Quá khứ – 1972…
Năm ấy, Tư mười chín tuổi.
Nàng có mái tóc dài, đen mượt, hay buộc gọn bằng dải lụa màu hồng nhạt. Gương mặt trái xoan, đôi mắt sâu, hay nhìn xuống mỗi khi ai khen “đẹp người, ngoan nết”.
Lực – anh bộ đội quê ở miền Trung, đóng quân tạm tại làng để canh kho lương. Người cao, gầy, nước da sạm nắng, cười hiền và hay im lặng. Họ gặp nhau vào một chiều mưa – khi Tư mang cơm tiếp tế cho đơn vị, còn Lực đang ngồi viết thư dưới hiên.
– Cô có mang muối không? Mấy anh em thèm lắm.
Tư ngẩng lên, bắt gặp ánh mắt cười. Tim nàng như chệch nhịp. Câu trả lời là “có”, nhưng phải đến ba giây sau nàng mới nói ra nổi.
Sau lần đó, họ hay gặp. Không phải hẹn hò, cũng chẳng dám nhìn nhau lâu. Chỉ là đôi lần trao nhau một cái bánh đa còn nóng, một củ khoai luộc, một câu chào khe khẽ. Và dần dần, những điều nhỏ bé ấy gom lại thành một tình cảm lớn – thầm lặng mà sâu.

Mua Hàng với Shopee
Một buổi chiều, Lực nói:
– Hết mùa này chắc tôi phải đi. Chuyển sang chiến trường khác rồi.
Tư không hỏi “đi đâu”, cũng không nói “ở lại đi”. Nàng chỉ cắn nhẹ môi, gật đầu. Tim thắt lại, như có gì đó rơi xuống mà nàng không với kịp.
– Tôi… sẽ viết thư về. – Lực nói thêm, khẽ khàng.
– Ừm… – Tư cúi mặt – Em chờ.
Lúc đó, nàng chưa biết: “chờ” là từ đau nhất trên đời.
…
– Sau đó… thì sao ạ? – Huy hỏi.
– Thì Lực đi… không thấy về. – Cụ Mùi thở ra, chậm rãi. – Mãi sau mới có người báo tử. Mà có người nói không chắc… thời ấy, tin tức nhiễu lắm.
– Rồi mẹ cháu…
– Bị ép lấy chồng. Cán bộ. Người tử tế lắm, không ai chê được. Nhưng người ta lấy vợ, còn con Tư… lấy nỗi biết ơn.
Huy lặng đi. Câu nói ấy cứ ám lấy anh mãi trên đường về.
Lấy nỗi biết ơn…
Vậy anh – đứa con của cuộc hôn nhân ấy – là kết tinh của sự biết ơn? Không có tình yêu? Hay có… nhưng là thứ tình yêu bị rẽ nhánh, nuốt chặt vào trong?
Anh về nhà, trời đã đổ mưa.
Mẹ ngồi trong buồng, đôi mắt nhìn ra khoảng trống giữa hiên nhà.
– Con đi đâu… Lực? – Bà hỏi, giọng thều thào.
Huy ngồi xuống bên, siết tay bà thật chặt.
– Con không đi nữa mẹ ơi. Con sẽ ở lại. Con sẽ giữ lửa.
Bà khẽ gật, rồi lại thiếp đi, như ngọn đèn nhỏ cháy chập chờn giữa đêm dài.
…
Tháng ba, hoa xoan nở tím ven đường làng. Mùi hoa thoảng nhẹ, ngọt ngào mà se sắt, như báo trước một điều gì đó sẽ kết thúc.
Tư ngồi một mình trong gian buồng nhỏ. Tấm áo cưới màu trắng ngà mẹ mới khâu xong treo ở góc buồng, lặng lẽ như một cái bóng. Nàng nhìn nó như nhìn một người xa lạ. Mỗi mũi kim khâu vào vải, dường như cũng khâu chặt thêm sợi dây định mệnh vào cuộc đời mình.
“Con gái lớn rồi, phải lấy chồng, phải có người đỡ đần.”
“Người ta là cán bộ, hiền lành, tốt tính, cả họ mừng.”
Người ấy tên Quý. Hơn nàng gần mười tuổi. Mắt hiền, trán cao, nói năng từ tốn. Ông đến nhà mấy lần, mang theo gạo, chè, vải vóc – những thứ gia đình nàng không dám nghĩ tới trong mùa giáp hạt. Ông không hỏi về Lực, cũng không hỏi nàng có muốn lấy ông không.
Ông chỉ nói:
– Nếu em bằng lòng, tôi hứa sẽ không để em khổ.
Tư không nói gì.
Nàng chỉ gật đầu – như người ta gật trước một đám tang, hay một cái án treo trên đầu.
Ngày cưới, trời không mưa. Nhưng lòng nàng thì ướt.
Bức ảnh cưới treo trên vách – nàng mặc áo dài trắng, tóc vấn cao, đứng bên một người đàn ông nhìn thẳng vào ống kính. Còn nàng – không dám nhìn. Ánh mắt lạc đi, mơ hồ như vẫn đang chờ một người nào khác bước qua hàng tre cuối làng, tay mang theo chiếc ba lô vải bạc màu, cười và gọi: “Tư ơi!”
Nhưng người ấy không về. Giấy báo tử được gửi đến một năm sau đó.
Lực – người lính mà nàng từng thề sẽ đợi – đã mất ở chiến trường Tây Nguyên. Không xác, không mộ. Chỉ có mấy dòng chữ đánh máy trên nền giấy ố vàng. “Đã hy sinh anh dũng trong chiến đấu. Cấp bậc: trung sĩ.”
.jpg)
Tư cầm tờ giấy trong tay, không khóc. Mắt ráo hoảnh. Chồng nàng – ông Quý – đứng bên, cũng không nói gì. Chỉ rót cho nàng một bát nước, đặt nhẹ lên bàn, rồi bước ra ngoài.
Tối hôm đó, nàng lấy bức ảnh Lực giấu kỹ dưới đáy hòm, trải ra giường, nằm nghiêng, nhìn thật lâu.
“Em lấy chồng rồi. Nhưng em vẫn là em. Chỉ khác là… không còn được chờ anh nữa.”
Bức ảnh im lặng.
Lòng nàng trống rỗng, như một cánh đồng sau vụ gặt, chỉ còn gốc rạ và mùi đất lạnh.
Những năm sau đó, Tư sinh con – một bé trai. Đặt tên là Huy.
Đêm đầu tiên ôm con vào lòng, nàng khóc. Không phải vì đau, mà vì lần đầu tiên thấy một ánh mắt giống ánh mắt xưa. Đứa bé nhìn nàng – đôi mắt đen láy, sâu, tĩnh lặng – như hỏi: “Mẹ là ai?”
Và nàng – không biết trả lời sao. Nàng không phải là người vợ trọn vẹn, cũng không phải người mẹ mạnh mẽ. Nàng chỉ là một người đàn bà đang học cách sống tiếp, với quá khứ chưa từng được chôn.
Chồng nàng vẫn lặng lẽ như thuở ban đầu. Không hỏi, không đòi, không trách. Ông chăm con, dạy học, đỡ việc nhà. Đôi khi ông ngồi ngoài sân rất lâu, không nói gì, chỉ nhìn trời như tìm một câu trả lời mà cả đời không ai dám hỏi.
Một lần, Tư hỏi khẽ:
– Sao anh lại lấy em?
Ông đáp:
– Vì em cần một nơi để sống. Và anh… không muốn em chết dần với cái chờ không có hồi âm ấy.
Tư quay đi, nước mắt trào ra. Trong khoảnh khắc ấy, nàng hiểu: người đàn ông ấy không cần được yêu. Chỉ cần được bên cạnh.
Và nàng – suốt đời – mang trong tim hai người đàn ông: một người đã chết, và một người chấp nhận bên cạnh nỗi đau của nàng.
…
Đêm. Mẹ ngủ rồi. Huy ngồi một mình trong gian bếp cũ, ánh đèn vàng mờ hắt lên gương mặt anh – gầy, xám, và hoang mang.
Từ hôm anh về, mẹ gần như không gọi đúng tên anh. Khi thì “Lực”, khi thì “Hắn”, có lúc chỉ là tiếng thở dài kéo dài trong bóng tối. Càng ngày Huy càng thấy mình giống một người lạ trong chính mái nhà tuổi thơ.
Và có lẽ, điều khiến anh sợ nhất không phải là mất mẹ, mà là: mất chỗ đứng trong lòng mẹ.
Anh lấy lại xấp thư cũ, ngồi đọc lần nữa. Mỗi lá thư như một mảnh hồn của người phụ nữ anh từng nghĩ mình hiểu. Và rồi, giữa những dòng chữ đầy khao khát, day dứt và cả tội lỗi, Huy thấy một câu khiến tim anh chấn động:
“Nếu có kiếp sau, em xin được làm mẹ của anh, Lực ạ. Chỉ để được giữ anh bên mình mà không bị ai lấy mất.”
Tay anh run. Ánh mắt đờ ra.
“Làm mẹ của anh…”
Câu nói ấy… là lời yêu thương tuyệt vọng đến rợn người. Là ước vọng của một người không được làm vợ, không được giữ người mình yêu, nên đành xin làm mẹ – vị trí thiêng liêng duy nhất không thể bị ai thay thế.
Huy đứng bật dậy. Trái tim anh đập như trống làng. Một câu hỏi câm bật ra trong đầu:
“Mình… có phải là con ruột của ông Quý không?”
…
Quá khứ – 1976…
Tư ngồi trên chiếc giường tre, con trai mới sinh nằm yên trong vòng tay. Căn nhà vắng lặng, chỉ có tiếng quạt mo và tiếng muỗi vo ve bên tai.
Đứa trẻ không khóc. Nó mở mắt rất sớm – ánh nhìn sẫm, đăm chiêu như người lớn.
Tư đặt tay lên trán con. Dịu dàng. Nhưng mắt vẫn hoe đỏ. Mỗi lần nhìn con, trái tim nàng vừa ấm lên, vừa đau nhói. Không phải vì con – mà vì chính bản thân nàng: cảm thấy mình không xứng đáng.
Có những đêm, nàng bế con ra sân, ngồi bệt dưới gốc chuối, thì thầm:
“Mẹ xin lỗi… mẹ không biết mình có đủ tình yêu để nuôi con nên người không…
Chồng nàng, lặng lẽ đứng trong bóng tối, không nói. Ông thấy hết. Nghe hết. Nhưng chẳng bao giờ trách. Cái đau của ông không phải là bị phản bội – mà là bị đặt cạnh một hình bóng không bao giờ ông thay thế được.
Một đêm, ông nói:
– Tư… nếu em thấy khó sống bên anh… em cứ đi.
Tư giật mình. Nàng quay lại, hoảng hốt.
– Không! Em… không đi đâu cả.
– Vì nghĩa à? – ông hỏi.
Tư im lặng rất lâu.
Rồi nàng nói, giọng nghèn nghẹn:
– Vì em sợ, nếu em đi, thì con mình sẽ lớn lên mà không biết nó là ai.
Ông gật. Lặng lẽ. Rồi không nhắc đến chuyện ấy nữa.
Từ đó, họ sống với nhau như hai người bạn già sớm tuổi. Không giận, không trách, nhưng cũng không còn hy vọng.
…
Huy bước ra vườn. Đêm thăm thẳm. Mùi hoa cau, hoa bưởi thơm lừng như thời thơ ấu. Nhưng lòng anh không nhẹ đi. Anh đứng nhìn lên trời rất lâu. Trong đầu anh hiện lên hình ảnh một người đàn ông: ông Quý. Người đã nuôi anh, dạy anh, nhưng chưa từng đòi gọi là “cha”.
Giờ Huy mới hiểu: người đàn ông ấy đã sống cả đời trong một nửa im lặng – không lời yêu, không lời oán, chỉ lặng lẽ bước cạnh một người phụ nữ hướng về một bóng hình khác.
Và anh – có khi nào – cũng là một phần im lặng của cuộc đời ông?
Buổi sáng mùa hạ, nắng chiếu qua vòm bưởi trước hiên nhà. Huy ngồi lặng bên giường mẹ, tay nắm những bức thư đã ngả màu. Mắt anh dừng lại ở một tên người: Nguyễn Văn Lực – từng xuất hiện trong thư, trong nhật ký, và cả trong những cơn mê sảng của mẹ anh.
Trước đây, anh chưa từng nghe ai trong nhà nhắc đến cái tên này. Nhưng giờ đây, nó vang lên như một lời gọi từ quá khứ, một cánh cửa cần phải mở.
Huy mở ngăn kéo tủ gỗ cũ, nơi mẹ thường cất giấy tờ. Một bìa hồ sơ rách góc, ghi “Hồ sơ thương binh” hiện ra. Anh lật nhẹ, bên trong có bản sao giấy báo tử, mờ mực nhưng tên và đơn vị vẫn rõ: C3-D9-F320B, hy sinh năm 1974 tại Tây Nguyên.
Phía sau tờ giấy có một dòng chữ viết tay rất nhỏ:
“Liệt sĩ chưa có mộ – đã gửi yêu cầu xác minh về đơn vị cũ: anh Phạm Văn Dậu – C3 trưởng.”
Tim Huy đập mạnh. Anh chưa biết người đàn ông tên Dậu ấy là ai, nhưng đây là lần đầu tiên anh thấy một dấu vết thật – không phải từ cảm xúc, mà từ thực tại.
Anh chụp ảnh lại. Lần này, anh quyết định rời nhà. Trước khi đi, Huy nhìn mẹ thật lâu. Mẹ vẫn nằm im. Ánh mắt mờ dần, như không còn phân biệt hiện tại và ký ức.
Anh hôn lên trán bà, thì thầm:
– Mẹ ơi…Con sẽ đi tìm ông ấy. Không phải để trách mẹ. Mà để hiểu mẹ hơn.
…
.jpg)
Quá khứ – 1995…
Ngày ông Quý mất, trời mưa. Mưa rời đều, dai dẳng, phủ lên căn nhà nhỏ một vẻ lạnh buốt không thể gọi tên.
Ông ra đi lặng lẽ – như chính cách ông sống. Không di chúc, không dặn dò, chỉ để lại một bức thư cất trong tủ gỗ, dán kín.
“Tư à, cả đời anh biết mình chỉ là cái bóng. Nhưng anh chọn làm cái bóng đó – vì em, vì thằng Huy. Nếu một ngày em đủ can đảm, hãy kể cho nó nghe sự thật. Không phải để nó giận em, mà để nó sống thật với mình. Người ta không thể lớn lên nếu không biết mình là ai…”
Tư gục xuống. Bà ôm lấy tờ giấy, lần đầu tiên khóc nghẹn.
Những năm sau đó, bà sống thầm lặng. Không tái giá. Không mở lòng với ai. Nhưng mỗi đêm, sau khi Huy ngủ, bà lại lấy ra chiếc hộp gỗ dưới gầm giường – nơi cất giữ những lá thư bà viết cho Lực mà chưa từng gửi.
Có đêm, bà viết:
“Anh Lực… hôm nay con mình nói nó muốn thi vào quân đội. Nó giống anh – đôi mắt, cách đi đứng, cả cái cách nó im lặng khi buồn. Em có thấy không? Em vẫn sống – trong nó. Nhưng em không dám nhận. Em không dám để nó yêu em theo cách của một người con…”
…
Trên chuyến xe về Hà Nội, Huy ngồi bên cửa sổ, tay nắm chặt tập hồ sơ. Anh không biết điều gì đang đợi mình. Sự thật có thể rất đau – nhưng anh cần đối diện.
Không còn là để trả lời câu hỏi “ai là cha mình”, mà để trả lời câu hỏi lớn hơn:
“Mình có thể yêu mẹ một lần nữa – trọn vẹn – kể cả khi sự thật không như mình đã từng nghĩ không?”
Ngoài trời, những dãy cây chạy lùi lại phía sau. Quá khứ đang ở phía trước.
Căn nhà nhỏ ở ven đê Gia Lâm nằm lọt thỏm giữa vườn chuối rậm rạp. Huy đứng trước cánh cổng gỗ, hơi ngập ngừng. Biển gỗ treo trước cửa ghi: “Phạm Văn Dậu – CCB F320B”.
Tiếng chó sủa trong sân. Một người phụ nữ tầm tuổi trung niên ra mở cổng, ánh mắt cảnh giác. Huy chào lễ phép, đưa ra bản sao giấy báo tử có tên bác Dậu ở phần xác nhận đơn vị.
Chị nhìn kỹ, rồi gật:
“Vào đi. Bố tôi vẫn còn nhớ mấy chuyện cũ… dù lúc tỉnh, lúc mê. Nhưng… gặp được người nhớ bố mình, có khi lại vui.
Căn nhà đơn sơ, nền xi măng ẩm mốc. Bác Dậu ngồi trên chiếc ghế gỗ sát cửa sổ, ánh nắng xiên nghiêng chiếu vào khuôn mặt nhăn nheo, ánh mắt đục mờ.
Khi Huy chào, bác không đáp. Nhưng khi anh rút tấm ảnh đen trắng ra – ảnh một nhóm lính trẻ, trong đó có người được ghi là Nguyễn Văn Lực, ánh mắt bác Dậu bỗng sáng lên.
– Lực… Ê, Lực kìa. – Bác thì thào. – Lực… mày lại về à?
Huy nín thở.
– Bác… là Dậu? Đại đội trưởng C3? Cháu là… là con trai của cô Tư. Người yêu của chú Lực.
Câu nói ấy như một mồi lửa. Bác Dậu run lên, rồi bật khóc.
– Tư… con Tư! Tao biết mà. Nó có đợi mày đâu, Lực ơi. Nhưng đâu phải nó phụ mày… Không phải đâu…
Huy sững người. Bác Dậu đang gọi tên Lực. Trong tâm trí bác, anh chính là người lính năm xưa.
…
Quá khứ – 1972…
Trận đánh ở Đắk Tô vừa kết thúc. Khói thuốc súng còn vương trên mũ, trên áo. Lực ngồi bên giao thông hào, viết thư. Bên cạnh, Dậu châm điếu thuốc, nhả khói nhìn trời.
– Lại viết cho con bé ở nhà hả?
Lực cười. Mắt sáng:
– Ừ. Tao hứa rồi. Mỗi tháng một lá. Nó bảo sẽ chờ… đến khi tao về.
Dậu im lặng. Rồi thở dài:
– Ừ… Nhưng đừng trách nếu nó không chờ được.
Lực ngẩng lên:
– Mày nói gì vậy?
– Tao không trách nó, chỉ thương mày. Lực này, sống sót đã khó, đợi nhau còn khó hơn. Chiến tranh mà… có ai dám chắc điều gì?
Lực nắm chặt lá thư. Không nói.
…
– Nó khóc…- bác Dậu nói, ánh mắt giờ mờ đục trở lại. – Đêm tao báo mày hy sinh, nó khóc, nhưng không gào… nó cắn chặt khăn, như tự xé họng mình vậy…
Huy lặng người. Trái tim như có ai bóp chặt.
– Bác nói… ai khóc?
– Con bé Tư. Sau này tao nghe tin… nó lấy chồng. Mà chồng nó biết hết đấy. Tao về phép, có gặp… mặt buồn như cây khô.
Bác Dậu lặng đi. Một lúc sau, bác nắm tay Huy, đôi mắt đục và hoang mang:
– Mày là ai?
Huy mím môi. Đôi tay ướt mồ hôi. Anh không trả lời, chỉ khẽ gật đầu, rồi đặt tấm ảnh vào tay bác.
– Bác… cảm ơn bác. Con hiểu rồi.
Trên đường về. Chiếc xe buýt rung lắc qua từng khúc cua nhỏ. Huy ngồi bên cửa kính, mắt nhìn mông lung. Trong lòng anh không còn giận, không còn trách. Chỉ có một nỗi xót xa chảy dài như mưa rơi chậm.
Mẹ đã sống cả đời giữa hai ngọn núi: một tình yêu không thành, và một tình nghĩa không gọi tên. Bà yêu mà không dám thừa nhận. Bà nuôi anh lớn bằng cả trái tim run rẩy vì sợ bị ghét, sợ làm sai.
Và anh – lần đầu tiên – muốn trở về.
Không phải để hỏi nữa.
Mà để ôm lấy người mẹ đã giữ lửa cho một quá khứ chưa từng được sống trọn.
.jpg)
Chiều muộn. Gió heo may thổi lạnh qua khung cửa sổ. Huy bước vào nhà, mang theo mùi xăng xe và bụi đường. Mẹ vẫn ngồi bên bếp, đôi tay khéo léo thêm củi từng nhúm, ánh lửa hắt lên gương mặt nhăn nheo.
Huy đi thẳng đến bên bà, hít một hơi thật sâu.
– Mẹ… con về.
Bà ngẩng lên. Ánh mắt mờ đục, nhưng trong đó lóe lên một tia nhận ra.
– Huy… Con về rồi…
Anh cúi xuống, đặt nhẹ bức ảnh Lực và mấy tờ thư lên bàn:
– Con đã đi tìm… gặp bác Dậu. Bác ấy… còn nhớ nhiều lắm. Con biết mọi thứ rồi, mẹ ạ.
Im lặng bao trùm gian bếp. Chỉ còn tiếng tàn lửa lốp đốp dưới nồi niêu.
Huy ngồi xuống đối diện mẹ, tim đập rộn như hồi bé chờ mẹ xoa đầu. Anh run run:
– Mẹ… kể cho con nghe đi. Mọi chuyện… sao lại như vậy?
Bà buông tay cầm củi, gần như không có sức, nhưng ánh mắt bỗng bừng tỉnh:
– Con muốn nghe… thì nghe.
…
Quá khứ – 1974…
Bà lấy chiếc khăn tay thêu tên “Lực” ra lau mắt, rồi giọng lạc đi:
“Ngày đó… tao nhận được giấy báo tử. Mày gọi tao đến, chẳng ai kìm nổi nước mắt. Nhưng tao không khóc. Không phải vì không buồn, mà vì nếu khóc thì sẽ gục ngã. Tao gánh nỗi đau ấy, như đứa con nương vào lưng mẹ, không được phép ngã….
Tao bị ép… lấy chồng. Mày biết không, đường hoa xoan tím rụng trước ngõ, tao đi qua sao mà thê lương. Mày hỏi tao có yêu người chồng sau không? Tao lắc đầu. Nhưng tao lấy… vì sinh tồn, vì mẹ tao già rồi, vì cả đứa con sắp thành hình dưới lòng tao.”
Bà quay đi, đôi vai run lên.
Huy nắm chặt tay mẹ:
– Mẹ… có phải mẹ xin làm mẹ của chú Lực không? Để giữ chú ấy bên mình?
Bà quay lại, giọt nước mắt lăn dài:
– Đúng… khi ấy trong tim tao chỉ còn một ước nguyện: được giữ lấy hình bóng của nó. Con đừng oán mẹ, cũng đừng trách bố con – ông Quý. Ông ấy… thương mẹ và thương con. Ông im lặng, không hỏi, vì sợ làm mẹ đau thêm.
Bà tiếp:
“Khi Quý mất, trong bức thư bố con để lại, có dòng: ‘Nếu một ngày con đủ can đảm, hãy kể cho nó nghe sự thật’. Nhưng tao mãi không đủ can đảm. Tao sợ con sẽ ghét tao. Tao sợ con mất mẹ…”
Mẹ gục xuống bàn. Huy ôm trọn bà vào lòng, lặng yên giữa hơi nóng của bếp lửa.
Anh thì thầm vào tai mẹ:
– Con không ghét mẹ. Con chỉ… muốn hiểu mẹ, và được ở bên mẹ.
Bà nức nở, lần đầu tiên không gượng:
– Con ơi… mẹ xin lỗi. Xin lỗi vì đã giữ con bằng một nửa sự thật.
Anh vuốt tóc mẹ, giọng nghẹn:
– Mẹ ơi… mẹ vẫn là mẹ con. Cho dù sự thật thế nào, con vẫn cần mẹ.
Ánh đèn vàng nhạt hắt qua khung cửa, tàn lửa bập bùng như trái tim hai mẹ con- những ngọn lửa nhỏ đã được thắp lại, không cho phép tắt.
…
Gió đông lùa qua khe cửa, từng cơn lạnh ùa vào căn bếp nhỏ. Ánh lửa bập bùng trên bếp củi như một ngọn lửa sống, sưởi ấm không gian u tịch và đôi mắt đã mờ của người mẹ già.
Huy ngồi bên cạnh mẹ, tay khẽ đưa cánh tay gầy yếu của bà vào gần lửa. Anh lặng lẽ nhóm từng cành củi khô, từng ngọn lửa bùng lên rồi dịu xuống, như nhịp thở chậm rãi của cuộc đời.
Mẹ nhìn anh, đôi mắt yếu ớt nhưng ánh lên niềm tin, như tìm thấy sự an ủi giữa mùa đông lạnh giá.
Trong lòng Huy, ngọn lửa ấy không chỉ là hơi ấm của bếp lửa. Đó là ngọn lửa của ký ức, của tình yêu, của những điều chưa nói hết, của hy vọng và sự sống.
Anh biết, dù bão giông cuộc đời có thế nào, anh sẽ là người giữ lửa, để mẹ không bao giờ cô đơn.
Giữa trời đông giá lạnh, ngọn lửa bếp là chứng nhân cho tình mẹ con vững bền, cho một cuộc đời dù phức tạp nhưng vẫn đong đầy ấm áp.
© Hoàng Sâm – blogradio.vn
Mời xem thêm chương trình:
Em Không Muốn Làm Người Thứ Ba | Blog Radio
Bài viết gợi ý
- Quốc hội bầu Ủy viên Bộ Chính trị Đỗ Văn Chiến làm Phó Chủ tịch Quốc hội
Giới thiệu về Quốc hội bầu Ủy viên Bộ Chính trị Đỗ Văn Chiến làm Phó Chủ tịch Quốc hội Chi tiết về Quốc hội bầu Ủy viên Bộ Chính trị Đỗ Văn Chiến làm Phó Chủ tịch Quốc hội Quốc hội bầu Ủy viên Bộ Chính trị Đỗ Văn Chiến làm Phó Chủ tịch Quốc hội - Bài viết về Quốc hội bầu Ủy viên Bộ...
- chạm đáy nỗi đau lyrics | QUANG HÙNG
- Nên học Kinh doanh quốc tế hay Thương mại điện tử?
- Nhân vật quyền lực của bóng đá Malaysia tuyên bố FIFA đã vi phạm luật của chính mình khi bác đơn kháng cáo
- Trang trí nhà bếp theo phong cách nhiệt đới, truyền cảm hứng cho một mùa hè sôi động
- Steam đạt kỷ lục mới: 1/200 dân số thế giới online cùng lúc
- Giáo sư trẻ nhất năm 2025 mới 39 tuổi, là phó giám đốc ở Trường ĐH Ngoại thương
- Lợi ích của ân ái mỗi ngày

