Là động lực quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và xây dựng hình ảnh quốc gia trên trường quốc tế, vậy nhưng công nghiệp văn hóa Việt Nam vẫn còn nhiều hạn chế trong khai thác tiềm năng văn hóa dân tộc, nguồn nhân lực sáng tạo và thị trường tiêu dùng nội địa.

Trong tham luận của mình tại “Diễn đàn báo chí với chủ đề Vai trò của báo chí trong việc thúc đẩy phát triển các ngành công nghiệp văn hóa Việt Nam” (tổ chức tại Hải Phòng ngày 31/5), PGS-TS Bùi Hoài Sơn, Ủy viên Thường trực Ủy ban Văn hóa và Xã hội của Quốc hội chỉ rõ: Mặc dù đã đạt được nhiều kết quả quan trọng và ghi nhận những bước tiến rõ nét trong việc xây dựng và triển khai các chính sách phát triển công nghiệp văn hóa, song theo đánh giá từ thực tiễn và tổng kết chiến lược tại Hội nghị toàn quốc về phát triển các ngành công nghiệp văn hóa (12/2023), hiện nay vẫn tồn tại nhiều rào cản mang tính hệ thống, ảnh hưởng lớn đến hiệu quả thực thi và mức độ lan tỏa của chính sách.

Những “rào cản” chính

Một trong những tồn tại căn bản, theo ông Sơn, là việc chưa có một đạo luật riêng về công nghiệp văn hóa, dẫn đến tình trạng quản lý phân tán, chính sách rời rạc, thiếu một hành lang pháp lý tích hợp để điều phối các lĩnh vực sáng tạo đa ngành. Các ngành thuộc công nghiệp văn hóa hiện đang chịu điều chỉnh bởi nhiều luật khác nhau (như Luật Điện ảnh, Luật Quảng cáo, Luật Sở hữu trí tuệ…), tuy có cải tiến nhưng chưa được thiết kế với tư duy phát triển công nghiệp văn hóa như một ngành kinh tế đặc thù.

Đồng thời, hiện cũng chưa có một cơ quan đầu mối cấp quốc gia để điều phối liên ngành, liên lĩnh vực. Việc lồng ghép công nghiệp văn hóa vào quy hoạch kinh tế – xã hội còn yếu, đặc biệt tại các địa phương, khiến chính sách không thể hiện được tính dẫn dắt dài hạn.

Vai trò của báo chí trong phát triển các ngành công nghiệp văn hóa: Còn nhiều "điểm nghẽn" cần tháo gỡ - Ảnh 1.

Lễ hội Thiết kế sáng tạo Hà Nội 2024 đã thu hút đông đảo người dân và du khách đến tham quan, trải nghiệm. Ảnh: TTXVN

Bên cạnh đó, hiện nay, sự phối hợp giữa các bộ, ngành và địa phương còn lỏng lẻo, thiếu cơ chế bắt buộc và công cụ đánh giá hiệu quả phối hợp. Chẳng hạn, một lĩnh vực như du lịch văn hóa có thể liên quan đồng thời đến Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, Bộ Tài chính, Bộ Ngoại giao, Bộ Nông nghiệp & Môi trường, chính quyền địa phương, các hiệp hội… nhưng chưa có quy trình làm việc liên thông, phân công rõ ràng. Điều này gây chồng chéo, làm chậm trễ quá trình triển khai các chương trình hỗ trợ, xúc tiến hoặc đầu tư.

Mạng lưới hạ tầng và dịch vụ hỗ trợ cho hoạt động sáng tạo cũng phát triển không đồng đều giữa các vùng miền. Các không gian sáng tạo, trung tâm thiết kế, trường quay hiện đại… chủ yếu tập trung ở các thành phố lớn, gây hạn chế khả năng phát triển công nghiệp văn hóa tại các địa phương, vùng sâu, vùng xa – nơi có tiềm năng văn hóa lớn.

Cùng với đó, nguồn lực đầu tư công dành cho công nghiệp văn hóa còn khiêm tốn và dàn trải, chưa đủ sức “kích hoạt” thị trường hoặc hình thành các ngành công nghiệp chủ lực. Hơn nữa, việc huy động đầu tư xã hội hóa, hợp tác công – tư (PPP) còn rất hạn chế do thiếu cơ chế ưu đãi riêng và rủi ro cao.

Các quỹ đầu tư sáng tạo, gói tín dụng đặc thù cho doanh nghiệp văn hóa, hay chính sách miễn giảm thuế có thời hạn mới chỉ nằm ở cấp đề xuất, chưa được thể chế hóa thành công cụ chính sách hiệu quả. Ngoài ra, một số ngành cần đầu tư lớn về công nghệ như điện ảnh, thiết kế, game, hậu kỳ phim… vẫn chưa được tiếp cận hỗ trợ từ hệ sinh thái đổi mới sáng tạo quốc gia.

Ngoài ra, theo ông Sơn, nhân lực sáng tạo cho các ngành công nghiệp văn hóa thiếu cả về lượng và chất, hệ thống đào tạo hiện nay còn thiên về nghệ thuật truyền thống, chưa bắt kịp với xu thế mới như thiết kế trải nghiệm người dùng, sản xuất nội dung số, kỹ xảo điện ảnh, quản trị bản quyền số… Chính sách đãi ngộ đối với đội ngũ giảng viên, nghệ sĩ, nhà sản xuất trẻ còn hạn chế, dẫn đến chảy máu chất xám hoặc chuyển hướng sang ngành nghề khác. Trong khi đó, mô hình ươm tạo sáng tạo ở các trường đại học còn rời rạc, thiếu sự kết nối với doanh nghiệp và thị trường quốc tế.

Theo PGS-TS Bùi Hoài Sơn, nguồn lực đầu tư công dành cho công nghiệp văn hóa còn khiêm tốn và dàn trải, chưa đủ sức “kích hoạt” thị trường hoặc hình thành các ngành công nghiệp chủ lực.

Thêm nữa, thị trường văn hóa nội địa còn manh mún, thiếu chuyên nghiệp và định hướng tiêu dùng chưa rõ ràng. Người dân chưa có thói quen trả tiền cho sản phẩm văn hóa chất lượng cao, trong khi thói quen sử dụng miễn phí, vi phạm bản quyền vẫn phổ biến. Doanh nghiệp sáng tạo gặp khó khăn trong việc định vị sản phẩm, thiếu hệ thống phân phối, thương hiệu quốc gia, nền tảng thương mại điện tử đặc thù cho hàng hóa sáng tạo. Nhiều sản phẩm giàu giá trị văn hóa chưa vượt qua được rào cản thị trường, bị lẫn vào hàng hóa thông thường, không tạo được giá trị gia tăng thực sự.

Hơn nữa, môi trường pháp lý bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ – nền tảng của công nghiệp văn hóa – còn nhiều kẽ hở. Tình trạng xâm phạm bản quyền trong lĩnh vực âm nhạc, xuất bản, điện ảnh, game… diễn ra phổ biến, đặc biệt trên môi trường số. Đây là nguyên nhân chính khiến nhiều nhà sáng tạo, doanh nghiệp e ngại đầu tư, và thị trường văn hóa chưa thể phát triển một cách lành mạnh và bền vững.

Mặt khác, công tác thống kê, nghiên cứu thị trường, cơ sở dữ liệu về công nghiệp văn hóa chưa được đầu tư bài bản, khiến việc xây dựng chính sách thiếu căn cứ thực tiễn, không theo kịp với tốc độ thay đổi nhanh của thị trường.

“Vượt ngàn chông gai” từ kinh nghiệm quốc tế

Theo nhiều chuyên gia, Việt Nam nên nghiên cứu chính sách và thực tiễn triển khai của một số quốc gia hàng đầu trong phát triển công nghiệp văn hóa, rút ra kinh nghiệm nhằm giải phóng sức sáng tạo, phát huy giá trị văn hóa với tư cách là động lực cho sự phát triển bền vững. 

Vai trò của báo chí trong phát triển các ngành công nghiệp văn hóa: Còn nhiều "điểm nghẽn" cần tháo gỡ - Ảnh 3.

Kpop thu về 3,4 tỷ USD mỗi năm cho Hàn Quốc

Cụ thể, theo TS Nguyễn Thị Phương Hòa, Cục trưởng Cục Hợp tác quốc tế (Bộ VH,TT&DL): Tại Mỹ hệ thống ưu đãi thuế và truyền thống hiến tặng cá nhân đã trở thành một đặc trưng riêng, cùng với kỹ năng “gây quỹ” chuyên nghiệp của các tổ chức văn hóa nghệ thuật đã huy động được nguồn lực lớn cho lĩnh vực này. Ước tính, cứ 1 USD Chính phủ liên bang giảm trừ thuế sẽ huy động được từ 0,8 – 1,3 USD từ các nhà tài trợ. Năm 2011, người Mỹ quyên góp lên tới 13 tỷ USD cho lĩnh vực văn hóa nghệ thuật và nhân văn, tương đương với tỷ lệ cứ một người Mỹ sẽ dành 42 USD/ năm để hiến tặng cho lĩnh vực này.

Bên cạnh nguồn từ hiến tặng cá nhân, các quỹ của các tập đoàn tư nhân, cũng đóng góp hàng tỷ USD cho lĩnh vực văn hóa nghệ thuật, góp phần hình thành các thiết chế văn hóa quan trọng của quốc gia như Trung tâm Lincoln, Viện Phim Hoa Kỳ, Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại… Với chính sách miễn giảm thuế khi tài trợ cho nghệ thuật được áp dụng rộng rãi từ năm 1936, các doanh nghiệp – nhất là các doanh nghiệp nhỏ có doanh thu dưới 50 triệu USD – là nguồn tài trợ chính cho văn hóa nghệ thuật ở cấp độ địa phương, tại các bang, hạt, thành phố.   

Tương tự, PGS-TS Đặng Thị Thu Hương, Phó Hiệu trưởng trường ĐH KHXH&NV (ĐHQG Hà Nội) trong tham luận của mình đã đưa ra dẫn chứng về việc Trung Quốc, Hàn Quốc, Singapore cũng biết cách khai thác sức mạnh mềm để nâng tầm chính sách ngoại giao và chính trị. Hay như Nhật Bản, dù nhỏ về diện tích và tài nguyên, đã tận dụng văn hóa đa dạng, kết hợp truyền thống với hiện đại để vực dậy kinh tế. Các sản phẩm văn hóa như truyện tranh Doraemon, búp bê Hello Kitty đã mang về cho Nhật Bản hàng tỷ USD mỗi năm.

  • Sự chuyển động của các ngành công nghiệp văn hóa Việt Nam (Kỳ 1)

    Sự chuyển động của các ngành công nghiệp văn hóa Việt Nam (Kỳ 1)

     02/06/2025 07:01

Đặc biệt, từ một nước nghèo, Hàn Quốc đã trở thành “con rồng châu Á” nhờ chiến lược xuất khẩu văn hóa mạnh mẽ. Ngân sách quốc gia dành cho nghệ thuật biểu diễn lên tới 168,2 tỷ won, trong khi ngành K-pop thu về 3,4 tỷ USD mỗi năm. Truyền thông đa dạng với nhiều kênh truyền hình, cùng ngành giải trí phát triển mạnh mẽ, đã tạo nên làn sóng Hallyu lan tỏa khắp châu Á, quảng bá văn hóa, lịch sử và con người Hàn Quốc.

Trung Quốc cũng có bước chuyển mình mạnh mẽ với xu hướng số hóa công nghiệp văn hóa. Bộ Văn hóa Trung Quốc xác định số hóa là lĩnh vực mới nổi, lấy nội dung sáng tạo làm trung tâm, ứng dụng công nghệ số để sản xuất, quảng bá và phục vụ văn hóa. Các lĩnh vực như tin tức trực tuyến, âm nhạc số, livestream, game online, văn học mạng phát triển nhanh với lượng người dùng lớn. Năm 2022, công nghiệp văn hóa chiếm khoảng 4,46% GDP Trung Quốc, với nhiều thành phố lớn như Bắc Kinh và Hàng Châu có tỷ lệ đóng góp lên tới 11,3% và 16%. Sản phẩm công nghiệp văn hóa số như trò chơi điện tử, phim ngắn, sách và âm nhạc số ngày càng phổ biến và phát triển sâu rộng.

Văn hóa nghệ thuật – Nguồn lực kinh tế lớn tại Mỹ

Năm 2020, thống kê của Cơ quan Phân tích kinh tế Mỹ cho thấy hoạt động kinh tế văn hóa và nghệ thuật chiếm tỷ trọng 4,2% tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Mỹ, tương đương 876,7 tỷ USD, tạo ra 4,5 triệu việc làm, tốc độ tăng trưởng luôn cao hơn tốc độ tăng trưởng của toàn bộ nền kinh tế. Trong đó, đóng góp vào GDP của văn hóa và nghệ thuật lớn hơn 5 lần so với nông nghiệp, nhiều hơn 60 tỷ USD so với ngành xây dựng, nhiều hơn 227 tỷ USD đối với ngành vận tải và kho bãi.

Tại Mỹ, hàng hóa văn hóa và nghệ thuật tạo ra thặng dư thương mại. Các lĩnh vực xuất khẩu chính bao gồm điện ảnh, chương trình truyền hình, quảng cáo, phần mềm nghệ thuật và trò chơi điện tử.

(kỳ 2)

Để lại một bình luận